flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

FPT opens educational office in Japan

Save News
2024-11-29 07:32:04
Translation suggestions
FPT opens educational office in Japan
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Mai Huỳnh Thanh
0 0
2024-11-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
president
chủ tịch
audio
prepare
chuẩn bị
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
president
chủ tịch
audio
prepare
chuẩn bị
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
also
Mà còn
audio
university
trường đại học
audio
demand
yêu cầu
audio
staff
nhân viên
audio
technology
công nghệ
audio
into
vào trong
audio
develop
phát triển
audio
quality
chất lượng
audio
new
mới
audio
produce
sản xuất
audio
strong
mạnh
audio
high
cao
audio
year
năm
audio
international
quốc tế
audio
open
mở
audio
training
đào tạo
audio
office
văn phòng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
november
tháng mười một
audio
leader
lãnh đạo
audio
connect
kết nối
audio
across
sang
audio
enhance
nâng cao
audio
meet
gặp
audio
november
tháng mười một
audio
leader
lãnh đạo
audio
connect
kết nối
audio
across
sang
audio
enhance
nâng cao
audio
meet
gặp
audio
strategy
chiến lược
audio
already
đã
audio
such as
chẳng hạn như
audio
position
chức vụ
audio
language
ngôn ngữ
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ceremony
lễ
audio
through
bởi vì
audio
talent
tài năng
audio
corporation
tập đoàn
audio
ceremony
lễ
audio
through
bởi vì
audio
talent
tài năng
audio
corporation
tập đoàn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
education
giáo dục
audio
sector
lĩnh vực
audio
existing
hiện có
audio
academic
học thuật
audio
education
giáo dục
audio
sector
lĩnh vực
audio
existing
hiện có
audio
academic
học thuật
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
global
toàn cầu
audio
fpt
fpt
audio
institutions
tổ chức
audio
fluency
sự lưu loát
audio
thi
thì
audio
aligns
căn chỉnh
audio
global
toàn cầu
audio
fpt
fpt
audio
institutions
tổ chức
audio
fluency
sự lưu loát
audio
thi
thì
audio
aligns
căn chỉnh
audio
fpt's
của fpt
audio
tokyo
tokyo
audio
ai
ai
audio
edge
bờ rìa
audio
asia
Châu Á
audio
chip design
thiết kế chip
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
northeast
hướng đông bắc
audio
truong
trường
audio
for
audio
services
dịch vụ
audio
units
đơn vị
audio
tung
tung
audio
educational
giáo dục
audio
incorporating
kết hợp
audio
plans
kế hoạch
audio
learning
học hỏi
audio
chairwoman
nữ chủ tịch
audio
will
sẽ
audio
chu
chu
audio
strengthen
tăng cường
audio
from
từ
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
partnered
hợp tác
audio
scientific research
nghiên cứu khoa học
audio
technical expertise
chuyên môn kỹ thuật
audio
immersion
ngâm
audio
aims
mục đích
audio
student exchange
trao đổi sinh viên
audio
growing
đang phát triển
audio
reaffirm
tái khẳng định
audio
vietnamese
tiếng việt
audio
internationalize
quốc tế hóa
audio
cities
thành phố
audio
japan
nhật bản
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
nagoya
nagoya
audio
cutting
cắt
audio
this
cái này
audio
leverages
đòn bẩy
audio
connected
đã kết nối
audio
vietnam's
của việt nam
audio
japanese
tiếng nhật
audio
employs
tuyển dụng
audio
initiative
sáng kiến
audio
to
ĐẾN
audio
has
audio
dr
bác sĩ
audio
the
cái
audio
opportunities
những cơ hội
audio
located
xác định vị trí
audio
announced
công bố
audio
foster
nuôi dưỡng
audio
and
audio
highlighted
đánh dấu
audio
semiconductors
chất bán dẫn
audio
representative office
văn phòng đại diện
audio
it
audio
in
TRONG
audio
attracting
thu hút
audio
skilled
có tay nghề cao
audio
ties
quan hệ
audio
programs
chương trình
audio
branches
chi nhánh
audio
experiences
kinh nghiệm
audio
countries
các nước
audio
students
sinh viên
audio
fields
lĩnh vực
audio
professionals
chuyên gia
audio
at one
tại một
audio
vietnam
việt nam
audio
thanh
thanh
audio
presence
sự hiện diện
audio
that
cái đó
audio
focusing
tập trung
audio
by
qua
audio
osaka
osaka
audio
focus on
tập trung vào
audio
partnerships
quan hệ đối tác
audio
le
le
audio
operates
vận hành
audio
collaboration
sự hợp tác
audio
have
audio
offerings
lễ vật
audio
with
với
audio
opens
mở ra
audio
photo
bức ảnh
audio
courtesy of
lịch sự của
audio
an
MỘT
audio
partnership
quan hệ đối tác
View less

Other articles