flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US travel companies including Marriott International plan layoffs ahead of 2025

Save News
2024-11-29 07:31:53
Translation suggestions
US travel companies including Marriott International plan layoffs ahead of 2025
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Mai Huỳnh Thanh
0 0
2024-11-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
room
phòng
audio
million
triệu
audio
than
hơn
audio
however
Tuy nhiên
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
room
phòng
audio
million
triệu
audio
than
hơn
audio
introduce
giới thiệu
audio
early
sớm
audio
travel
du lịch
audio
demand
yêu cầu
audio
job
công việc
audio
technology
công nghệ
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
just
chỉ
audio
back
mặt sau
audio
strong
mạnh
audio
cut
cắt
audio
after
sau đó
audio
international
quốc tế
audio
save
cứu
audio
office
văn phòng
audio
next
Kế tiếp
audio
part
phần
audio
maintain
duy trì
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
visit
ghé thăm
audio
leading
dẫn đầu
audio
performance
hiệu suất
audio
revenue
doanh thu
audio
based
dựa trên
audio
tourism
du lịch
audio
visit
ghé thăm
audio
leading
dẫn đầu
audio
performance
hiệu suất
audio
revenue
doanh thu
audio
based
dựa trên
audio
tourism
du lịch
audio
as
BẰNG
audio
similar
tương tự
audio
growth
sự phát triển
audio
among
giữa
audio
annual
hàng năm
audio
effort
cố gắng
audio
over
qua
audio
further
hơn nữa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
achieve
đạt được
audio
through
bởi vì
audio
achieve
đạt được
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
income
thu nhập
audio
savings
tiết kiệm
audio
line
đường kẻ
audio
corporate
công ty
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
income
thu nhập
audio
savings
tiết kiệm
audio
line
đường kẻ
audio
corporate
công ty
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
scaling
chia tỷ lệ
audio
norwegian
người Na Uy
audio
automation
tự động hóa
audio
reducing
giảm bớt
audio
costs
chi phí
audio
plan
kế hoạch
audio
scaling
chia tỷ lệ
audio
norwegian
người Na Uy
audio
automation
tự động hóa
audio
reducing
giảm bớt
audio
costs
chi phí
audio
weaker
yếu hơn
audio
budgets
ngân sách
audio
workforce
lực lượng lao động
audio
hiring
tuyển dụng
audio
years
năm
audio
reflect
phản ánh
audio
for
audio
budget hotel
khách sạn bình dân
audio
plans
kế hoạch
audio
pursue
theo đuổi
audio
companies
công ty
audio
these
những cái này
audio
operations
hoạt động
audio
resorts
khu nghỉ dưỡng
audio
workforces
lực lượng lao động
audio
significantly
đáng kể
audio
from
từ
audio
efforts
nỗ lực
audio
compared
so sánh
audio
measures
đo
audio
earnings
thu nhập
audio
higher
cao hơn
audio
intentions
ý định
audio
seen
đã xem
audio
aims
mục đích
audio
includes
bao gồm
audio
reduction
sự giảm bớt
audio
some
một số
audio
efficiency
hiệu quả
audio
which
cái mà
audio
parent company
công ty mẹ
audio
economics
kinh tế
audio
previous year
năm trước
audio
operator
toán tử
audio
its
của nó
audio
consolidating
củng cố
audio
including
bao gồm
audio
vacations
kỳ nghỉ
audio
declining
suy giảm
audio
expects
mong đợi
audio
booking
đặt phòng
audio
optimism
sự lạc quan
audio
trends
xu hướng
audio
expected
hy vọng
audio
weakened
suy yếu
audio
to
ĐẾN
audio
has
audio
response
phản ứng
audio
increasing
tăng dần
audio
slowed
chậm lại
audio
and
audio
functions
chức năng
audio
cost
trị giá
audio
may
có thể
audio
two
hai
audio
downgrade
hạ cấp
audio
lower
thấp hơn
audio
streamline
sắp xếp hợp lý
audio
travelers
du khách
audio
adapt
thích nghi
audio
by
qua
audio
turning
quay
audio
especially
đặc biệt
audio
cruise
du thuyền
audio
leisure industry
ngành công nghiệp giải trí
audio
the
cái
audio
broader
rộng hơn
audio
offering
cúng dường
audio
vail
vai
audio
patterns
hoa văn
audio
ski
trượt tuyết
audio
cuts
vết cắt
audio
moderate
vừa phải
audio
shifting
chuyển dịch
audio
this
cái này
audio
marriott
marriott
audio
forecasts
dự báo
audio
employees
người lao động
audio
holdings
cổ phần
audio
costar
bạn diễn
audio
lay off
nghỉ việc
audio
layoffs
sa thải
audio
ahead of
trước
audio
us
chúng ta
audio
of
của
audio
in
TRONG
audio
heads
cái đầu
audio
george
George
audio
south dakota
nam dakota
audio
reuters
reuters
audio
memorial
đài tưởng niệm
audio
jefferson
jefferson
audio
washington
Washington
audio
mount
gắn kết
audio
photo
bức ảnh
audio
presidents
tổng thống
audio
rushmore
Rushmore
audio
tourists
khách du lịch
audio
carved
chạm khắc
audio
lincoln
lincoln
audio
national
quốc gia
audio
abraham
Áp-ra-ham
audio
roosevelt
nhung nhung
audio
thomas
thomas
audio
sept
tháng chín
audio
keystone
đá đỉnh vòm
audio
with
với
View less

Other articles