flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Mini Moon' Object Moves Away from Earth's Orbit

Save News
2024-11-28 22:30:10
Translation suggestions
‘Mini Moon' Object Moves Away from Earth's Orbit
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
xa
audio
only
chỉ một
audio
near
gần
audio
past
quá khứ
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
away
xa
audio
only
chỉ một
audio
near
gần
audio
past
quá khứ
audio
like
giống
audio
between
giữa
audio
while
trong khi
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
see
nhìn thấy
audio
never
không bao giờ
audio
million
triệu
audio
again
lại
audio
say
nói
audio
different
khác biệt
audio
center
trung tâm
audio
long
dài
audio
january
tháng Giêng
audio
each
mỗi
audio
small
bé nhỏ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
current
hiện hành
audio
group
nhóm
audio
low
thấp
audio
behind
phía sau
audio
into
vào trong
audio
much
nhiều
audio
september
tháng 9
audio
move
di chuyển
audio
now
Hiện nay
audio
time
thời gian
audio
night
đêm
audio
during
trong lúc
audio
follow
theo
audio
call
gọi
audio
speed
tốc độ
audio
include
bao gồm
audio
close
đóng
audio
back
mặt sau
audio
sun
mặt trời
audio
search
tìm kiếm
audio
difficult
khó
audio
after
sau đó
audio
come
đến
audio
other
khác
audio
within
ở trong
audio
size
kích cỡ
audio
first
Đầu tiên
audio
consider
coi như
audio
next
Kế tiếp
audio
late
muộn
audio
international
quốc tế
audio
large
lớn
audio
part
phần
audio
visit
thăm nom
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
august
tháng tám
audio
recent
gần đây
audio
several
một số
audio
normal
Bình thường
audio
data
dữ liệu
audio
based
dựa trên
audio
august
tháng tám
audio
recent
gần đây
audio
several
một số
audio
normal
Bình thường
audio
data
dữ liệu
audio
based
dựa trên
audio
suggest
gợi ý
audio
temporary
tạm thời
audio
head
cái đầu
audio
interesting
hấp dẫn
audio
study
học
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
double
đôi
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
piece
cái
audio
through
bởi vì
audio
should
nên
audio
double
đôi
audio
such
như là
audio
toward
theo hướng
audio
piece
cái
audio
through
bởi vì
audio
should
nên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
distance
khoảng cách
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
stay
ở lại
audio
distance
khoảng cách
audio
permanent
Vĩnh viễn
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
from
từ
audio
earth's
trái đất
audio
orbit
quỹ đạo
audio
object
sự vật
audio
moon'
mặt trăng'
audio
off
tắt
audio
from
từ
audio
earth's
trái đất
audio
orbit
quỹ đạo
audio
object
sự vật
audio
moon'
mặt trăng'
audio
mini
nhỏ
audio
moves
di chuyển
audio
moons
mặt trăng
audio
de
de
audio
surface
bề mặt
audio
arjuna
arjuna
audio
raul
raul
audio
on
TRÊN
audio
fuente
vòi phun nước
audio
observed
quan sát
audio
two
hai
audio
radar
ra đa
audio
explains
giải thích
audio
four
bốn
audio
involves
liên quan đến
audio
rocky
nhiều đá
audio
asteroid's
tiểu hành tinh
audio
it
audio
times
lần
audio
described
được mô tả
audio
object's
đối tượng
audio
carlos
Carlos
audio
shape
hình dạng
audio
canary islands
quần đảo hoàng yến
audio
partners
đối tác
audio
powerful
mạnh mẽ
audio
broke
phá sản
audio
observer
người quan sát
audio
object in space
vật thể trong không gian
audio
when
khi
audio
asteroid belt
vành đai tiểu hành tinh
audio
brothers
anh em
audio
moon
mặt trăng
audio
looking for
đang tìm kiếm
audio
ap
ap
audio
hawaii
hawaii
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
another
khác
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
continually
liên tục
audio
made
làm ra
audio
words
từ
audio
are
audio
madrid
Madrid
audio
rock
đá
audio
telescopes
kính thiên văn
audio
objects
đồ vật
audio
brightness
độ sáng
audio
hundreds
hàng trăm
audio
about
Về
audio
designed
được thiết kế
audio
captured
bị bắt
audio
moved
đã di chuyển
audio
path
con đường
audio
bright line
vạch sáng
audio
earth
trái đất
audio
reported
đã báo cáo
audio
months
tháng
audio
pulls
kéo
audio
known
được biết đến
audio
studies
nghiên cứu
audio
which
cái mà
audio
they
họ
audio
followed
đã theo dõi
audio
continuously
liên tục
audio
asteroids
tiểu hành tinh
audio
stays
ở lại
audio
moving
di chuyển
audio
its
của nó
audio
northwestern
tây bắc
audio
california
California
audio
goldstone
đá vàng
audio
recently
gần đây
audio
solar system
hệ mặt trời
audio
meters
mét
audio
told
nói
audio
suggests
gợi ý
audio
kilometers
km
audio
fully
đầy đủ
audio
similarities
sự tương đồng
audio
considered
được xem xét
audio
said
nói
audio
had
audio
this
cái này
audio
more than
nhiều hơn
audio
worthy
xứng đáng
audio
observations
quan sát
audio
astronomers
nhà thiên văn học
audio
closer
gần hơn
audio
them
họ
audio
teams
đội
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
gravitational
lực hấp dẫn
audio
barstow
quầy bar
audio
could
có thể
audio
wrote
đã viết
audio
weeks
tuần
audio
identified
xác định
audio
that is
đó là
audio
expected
hy vọng
audio
moon's
mặt trăng
audio
but
Nhưng
audio
strike in
tấn công vào
audio
believed
tin tưởng
audio
similar to
tương tự như
audio
distant
xa xôi
audio
has
audio
he
Anh ta
audio
to make
làm
audio
forces
lực lượng
audio
nasa
nasa
audio
does
làm
audio
returns
trả lại
audio
the
cái
audio
complutense
tự mãn
audio
movements
phong trào
audio
circle
vòng tròn
audio
pulled
kéo
audio
sky
bầu trời
audio
chile
ớt
audio
coast
bờ biển
audio
leaves
audio
because of
bởi vì
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
american
người mỹ
audio
similarly
tương tự
audio
spanish
người Tây Ban Nha
audio
called
gọi điện
audio
used
đã sử dụng
audio
noted
ghi nhận
audio
telescope
kính thiên văn
audio
spain's
Tây Ban Nha
audio
planet
hành tinh
audio
by
qua
audio
began
bắt đầu
audio
comet
sao chổi
audio
behave
ứng xử
audio
scientists
các nhà khoa học
audio
orbiting
quay quanh
audio
currently
Hiện nay
audio
goes
đi
audio
atlas
tập bản đồ
audio
motion
cử động
audio
says
nói
audio
pass as
vượt qua như
audio
marcos
Marcos
audio
presented
trình bày
audio
temporarily
tạm thời
audio
our
của chúng tôi
audio
space agency
cơ quan vũ trụ
audio
appeared
xuất hiện
audio
any
bất kì
audio
sits
ngồi
audio
gravity
trọng lực
audio
pt5
pt5
audio
threat
mối đe dọa
audio
surrounding
xung quanh
audio
partial
một phần
audio
coming
đang tới
audio
operates
vận hành
audio
south africa
Nam Phi
audio
horseshoe
móng ngựa
audio
skies
bầu trời
audio
comets
sao chổi
audio
not
không
View less

Other articles