flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Prehistoric Stone Circle Discovery Similar to 'Early' Stonehenge

Save News
2024-11-28 07:32:14
Translation suggestions
Prehistoric Stone Circle Discovery Similar to 'Early' Stonehenge
Source: NW
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
like
giống
audio
early
sớm
audio
perfect
hoàn hảo
audio
bank
ngân hàng
audio
into
vào trong
audio
while
trong khi
audio
like
giống
audio
early
sớm
audio
perfect
hoàn hảo
audio
bank
ngân hàng
audio
into
vào trong
audio
while
trong khi
audio
number
con số
audio
during
trong lúc
audio
include
bao gồm
audio
back
mặt sau
audio
seem
có vẻ
audio
second
thứ hai
audio
first
Đầu tiên
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard

audio
give
cho
audio
across
sang
audio
likely
rất có thể
audio
found
thành lập
audio
period
Giai đoạn
audio
exact
chính xác
audio
give
cho
audio
across
sang
audio
likely
rất có thể
audio
found
thành lập
audio
period
Giai đoạn
audio
exact
chính xác
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
purpose
mục đích
audio
such
như là
audio
offer
lời đề nghị
audio
north
phía bắc
audio
nearby
gần đó
audio
west
hướng tây
audio
purpose
mục đích
audio
such
như là
audio
offer
lời đề nghị
audio
north
phía bắc
audio
nearby
gần đó
audio
west
hướng tây
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
south
miền nam
audio
south
miền nam
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
praised
khen ngợi
audio
surface
bề mặt
audio
fallen
rơi
audio
these
những cái này
audio
significance
ý nghĩa
audio
form
hình thức
audio
praised
khen ngợi
audio
surface
bề mặt
audio
fallen
rơi
audio
these
những cái này
audio
significance
ý nghĩa
audio
ritualistic
mang tính nghi thức
audio
two
hai
audio
possibly
có thể
audio
discovery
khám phá
audio
excavations
cuộc khai quật
audio
edge
bờ rìa
audio
feet
bàn chân
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
endacott's
endacott's
audio
indicating
chỉ ra
audio
researcher
nhà nghiên cứu
audio
additional
thêm vào
audio
prehistoric
thời tiền sử
audio
natural environment
môi trường tự nhiên
audio
is
audio
national park
công viên quốc gia
audio
was
đã từng là
audio
formations
sự hình thành
audio
buried
chôn cất
audio
dolmen
mộ đá
audio
henge
henge
audio
alan
Alan
audio
of
của
audio
marsh
đầm lầy
audio
insights
hiểu biết sâu sắc
audio
are
audio
understanding
sự hiểu biết
audio
efforts
nỗ lực
audio
western
phương Tây
audio
an
MỘT
audio
brodgar
người môi giới
audio
about
Về
audio
circles
vòng tròn
audio
astronomical
thiên văn học
audio
suggesting
gợi ý
audio
collapsed
sụp đổ
audio
supporting
hỗ trợ
audio
d
d
audio
dating
hẹn hò
audio
includes
bao gồm
audio
dartmoor
Darmoor
audio
britain's
nước Anh
audio
collaborative
hợp tác
audio
findings
phát hiện
audio
overlooking
nhìn ra
audio
metheral
kim loại
audio
fieldwork
nghiên cứu thực địa
audio
monuments
di tích
audio
its
của nó
audio
flattened
làm phẳng
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
avebury
Avebury
audio
previously
trước đó
audio
prominently
nổi bật
audio
discoveries
khám phá
audio
had
audio
exist
hiện hữu
audio
structures
cấu trúc
audio
taw
taw
audio
shed
túp lều
audio
monumentalization
sự tượng trưng hóa
audio
england
nước Anh
audio
endacott
endacott
audio
positioned
định vị
audio
external
bên ngoài
audio
believed
tin tưởng
audio
or
hoặc
audio
similar to
tương tự như
audio
ph
ph
audio
southern
miền nam
audio
importance
tầm quan trọng
audio
ring
nhẫn
audio
the
cái
audio
northern
phương bắc
audio
miles
dặm
audio
perception
sự nhận thức
audio
new light
ánh sáng mới
audio
and
audio
called
gọi điện
audio
concentric
đồng tâm
audio
they
họ
audio
peoples'
dân tộc'
audio
been
audio
in
TRONG
audio
by
qua
audio
region's
khu vực
audio
roughly
đại khái
audio
stonehenge
Stonehenge
audio
hills
Đồi
audio
feature
tính năng
audio
area's
khu vực
audio
ceremonial
nghi lễ
audio
remains
còn lại
audio
measuring
đo lường
audio
stones
đá
audio
broader
rộng hơn
audio
spaces
khoảng trống
audio
beneath
bên dưới
audio
visible
dễ thấy
audio
his
của anh ấy
audio
neolithic
đồ đá mới
audio
sacred
thiêng liêng
audio
practices
thực hành
audio
landscape
phong cảnh
audio
volunteers
tình nguyện viên
audio
that
cái đó
audio
uncovered
chưa được khám phá
audio
unknown
không rõ
audio
their
của họ
audio
stone circle
vòng tròn đá
audio
revealed
tiết lộ
audio
it
audio
connection
sự liên quan
audio
uncertain
không chắc chắn
audio
have
audio
not
không
audio
with
với
audio
be
audio
'early'
'sớm'
audio
from
từ
audio
england's
nước Anh
audio
some
một số
audio
scope
phạm vi
audio
stand on
đứng trên
audio
monument
đài kỷ niệm
View less

Other articles