flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Huawei's new homegrown Chinese smartphone takes on Apple and Android

Save News
2024-11-28 07:31:37
Translation suggestions
Huawei's new homegrown Chinese smartphone takes on Apple and Android
Source: CNN
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
however
Tuy nhiên
audio
foreign
nước ngoài
audio
million
triệu
audio
long
dài
audio
third
thứ ba
audio
software
phần mềm
audio
however
Tuy nhiên
audio
foreign
nước ngoài
audio
million
triệu
audio
long
dài
audio
third
thứ ba
audio
software
phần mềm
audio
next
Kế tiếp
audio
step
bước chân
audio
create
tạo nên
audio
develop
phát triển
audio
building
xây dựng
audio
ability
khả năng
audio
new
mới
audio
support
ủng hộ
audio
produce
sản xuất
audio
company
công ty
audio
strong
mạnh
audio
first
Đầu tiên
audio
before
trước
audio
success
thành công
audio
attract
thu hút
audio
mobile
di động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
apple
táo
audio
independent
độc lập
audio
despite
cho dù
audio
establish
thành lập
audio
device
thiết bị
audio
challenge
thử thách
audio
apple
táo
audio
independent
độc lập
audio
despite
cho dù
audio
establish
thành lập
audio
device
thiết bị
audio
challenge
thử thách
audio
significant
có ý nghĩa
audio
since
từ
audio
compete
hoàn thành
audio
access
truy cập
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
screen
màn hình
audio
sufficient
hợp lý
audio
essential
thiết yếu
audio
series
loạt
audio
view
xem
audio
earlier
trước đó
audio
screen
màn hình
audio
sufficient
hợp lý
audio
essential
thiết yếu
audio
series
loạt
audio
view
xem
audio
earlier
trước đó
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
background
nền
audio
term
thuật ngữ
audio
premium
phần thưởng
audio
major
lớn lao
audio
global
toàn cầu
audio
background
nền
audio
term
thuật ngữ
audio
premium
phần thưởng
audio
major
lớn lao
audio
global
toàn cầu
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
advanced
nâng cao
audio
critical
phê bình
audio
consumer confidence
niềm tin của người tiêu dùng
audio
reducing
giảm bớt
audio
restricted
hạn chế
audio
huawei
huawei
audio
advanced
nâng cao
audio
critical
phê bình
audio
consumer confidence
niềm tin của người tiêu dùng
audio
reducing
giảm bớt
audio
restricted
hạn chế
audio
huawei
huawei
audio
segment
đoạn
audio
priced
có giá
audio
widespread
rộng khắp
audio
symbolized
tượng trưng
audio
orders
mệnh lệnh
audio
analysts
nhà phân tích
audio
starting
bắt đầu
audio
apps
ứng dụng
audio
push
audio
native
tự nhiên
audio
china
trung quốc
audio
homegrown
cây nhà lá vườn
audio
for
audio
plans
kế hoạch
audio
is
audio
mate
bạn
audio
will
sẽ
audio
tablets
máy tính bảng
audio
of
của
audio
yuan
nhân dân tệ
audio
adopt
nhận nuôi
audio
efforts
nỗ lực
audio
market share
thị phần
audio
sanctions
biện pháp trừng phạt
audio
harmonyos
hòa âm
audio
china's
của Trung Quốc
audio
category
loại
audio
adoption
nhận con nuôi
audio
aims
mục đích
audio
huawei's
của huawei
audio
versions
phiên bản
audio
showcases
trưng bày
audio
ambition
tham vọng
audio
which
cái mà
audio
signaling
báo hiệu
audio
migrate
di cư
audio
smartphones
điện thoại thông minh
audio
its
của nó
audio
chinese
người trung quốc
audio
decisive
quyết định
audio
self
bản thân
audio
fully
đầy đủ
audio
unlike
không giống
audio
this
cái này
audio
smartphone
điện thoại thông minh
audio
last year
năm ngoái
audio
google's
của Google
audio
applications
ứng dụng
audio
chips
chip
audio
builds
xây dựng
audio
tech
công nghệ
audio
necessitated
cần thiết
audio
three
ba
audio
marks
dấu hiệu
audio
flagship
lá cờ đầu
audio
launched
ra mắt
audio
tens
hàng chục
audio
to
ĐẾN
audio
has
audio
rivalry
sự ganh đua
audio
dominance
sự thống trị
audio
garnered
thu được
audio
technological
công nghệ
audio
pre
trước
audio
does
làm
audio
the
cái
audio
apple's
quả táo
audio
and
audio
semiconductor
chất bán dẫn
audio
resurgence
sự hồi sinh
audio
featuring
đặc trưng
audio
ecosystem
hệ sinh thái
audio
resilience
khả năng phục hồi
audio
robust
khỏe mạnh
audio
by
qua
audio
phone
điện thoại
audio
surged
tăng vọt
audio
ios
ios
audio
remains
còn lại
audio
operating system
hệ điều hành
audio
move away from
di chuyển khỏi
audio
restrictions
hạn chế
audio
that
cái đó
audio
focusing
tập trung
audio
all
tất cả
audio
technologies
công nghệ
audio
reflecting
phản ánh
audio
alongside
bên cạnh
audio
thousands
hàng ngàn
audio
users
người dùng
audio
globally
trên toàn cầu
audio
android
android
audio
app
ứng dụng
audio
expanding
mở rộng
audio
not
không
audio
with
với
audio
on
TRÊN
audio
takes
mất
audio
getty
Getty
audio
displayed
hiển thị
audio
images
hình ảnh
audio
logo
biểu tượng
View less

Other articles