flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Proposes Measures to Limit Google after Monopoly Ruling

Save News
2024-11-27 22:30:07
Translation suggestions
US Proposes Measures to Limit Google after Monopoly Ruling
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
limit
giới hạn
audio
president
chủ tịch
audio
however
Tuy nhiên
audio
complete
hoàn thành
audio
area
khu vực
audio
after
sau đó
audio
limit
giới hạn
audio
president
chủ tịch
audio
however
Tuy nhiên
audio
complete
hoàn thành
audio
area
khu vực
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
say
nói
audio
bring
mang đến
audio
request
lời yêu cầu
audio
march
bước đều
audio
early
sớm
audio
here
đây
audio
usually
thường xuyên
audio
technology
công nghệ
audio
goal
mục tiêu
audio
september
tháng 9
audio
create
tạo nên
audio
april
tháng tư
audio
require
yêu cầu
audio
during
trong lúc
audio
business
việc kinh doanh
audio
main
chủ yếu
audio
other
khác
audio
include
bao gồm
audio
way
đường
audio
train
xe lửa
audio
government
chính phủ
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
top
đứng đầu
audio
near
gần
audio
opinion
ý kiến
audio
first
Đầu tiên
audio
more
hơn
audio
final
cuối cùng
audio
mean
nghĩa là
audio
list
danh sách
audio
people
mọi người
audio
decision
phán quyết
audio
before
trước
audio
under
dưới
audio
office
văn phòng
audio
success
thành công
audio
begin
bắt đầu
audio
stop
dừng lại
audio
next
Kế tiếp
audio
love
yêu
audio
change
thay đổi
audio
service
dịch vụ
audio
week
tuần
audio
big
to lớn
audio
department
phòng
audio
team
đội
audio
open
mở
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
august
tháng tám
audio
recent
gần đây
audio
popular
phổ biến
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
audio
control
điều khiển
audio
august
tháng tám
audio
recent
gần đây
audio
popular
phổ biến
audio
helpful
hữu ích
audio
even
thậm chí
audio
control
điều khiển
audio
propose
đề nghị
audio
issue
vấn đề
audio
process
quá trình
audio
take place
diễn ra
audio
used to
đã từng
audio
advantage
lợi thế
audio
data
dữ liệu
audio
seek
tìm kiếm
audio
such as
chẳng hạn như
audio
market
chợ
audio
supply
cung cấp
audio
ensure
đảm bảo
audio
since
từ
audio
likely
rất có thể
audio
competition
cuộc thi
audio
case
trường hợp
audio
sign
dấu hiệu
audio
against
chống lại
audio
law
pháp luật
audio
condition
tình trạng
audio
as well as
cũng như
audio
goods
hàng hóa
audio
range
phạm vi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
license
giấy phép
audio
own
sở hữu
audio
administration
sự quản lý
audio
chief
người đứng đầu
audio
content
nội dung
audio
break
phá vỡ
audio
license
giấy phép
audio
own
sở hữu
audio
administration
sự quản lý
audio
chief
người đứng đầu
audio
content
nội dung
audio
break
phá vỡ
audio
restrict
hạn chế
audio
measure
đo lường
audio
pay
chi trả
audio
series
loạt
audio
tool
dụng cụ
audio
those
những thứ kia
audio
rule
luật lệ
audio
chance
cơ hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
worth
đáng giá
audio
officer
sĩ quan
audio
interest
lãi suất
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
term
thuật ngữ
audio
worth
đáng giá
audio
officer
sĩ quan
audio
entire
toàn bộ
audio
legal
hợp pháp
audio
right
Phải
audio
certain
chắc chắn
audio
statement
tuyên bố
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trade
buôn bán
audio
measures
đo
audio
google
Google
audio
us
chúng ta
audio
ruling
cầm quyền
audio
monopoly
độc quyền
audio
trade
buôn bán
audio
measures
đo
audio
google
Google
audio
us
chúng ta
audio
ruling
cầm quyền
audio
monopoly
độc quyền
audio
to
ĐẾN
audio
proposes
đề nghị
audio
dollars
đô la
audio
court
tòa án
audio
giant
người khổng lồ
audio
deals
giao dịch
audio
favored
được ưa chuộng
audio
critical
phê bình
audio
stretch
kéo dài
audio
nominations
đề cử
audio
comments
bình luận
audio
competitors
đối thủ cạnh tranh
audio
profits
lợi nhuận
audio
beyond
vượt ra
audio
antitrust
chống độc quyền
audio
set to
đặt thành
audio
websites
các trang web
audio
billions
hàng tỷ
audio
using
sử dụng
audio
ai
ai
audio
proposals
đề xuất
audio
violations
vi phạm
audio
takes
mất
audio
gaining
đạt được
audio
models
mô hình
audio
years
năm
audio
look at
nhìn vào
audio
search results
kết quả tìm kiếm
audio
court's
tòa án
audio
services
dịch vụ
audio
result in
dẫn đến
audio
to go
đi
audio
accuses
buộc tội
audio
targeted
nhắm mục tiêu
audio
is
audio
how
Làm sao
audio
paying
trả tiền
audio
justice
công lý
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
another
khác
audio
criticized
bị chỉ trích
audio
condemned
bị lên án
audio
wildly
điên cuồng
audio
fixes
sửa chữa
audio
made
làm ra
audio
regulate
điều chỉnh
audio
guidelines
hướng dẫn
audio
words
từ
audio
of
của
audio
from
từ
audio
trump
kèn
audio
everyday
hàng ngày
audio
introducing
giới thiệu
audio
alphabet
bảng chữ cái
audio
new version
phiên bản mới
audio
reduced
giảm
audio
walker
khung tập đi
audio
about
Về
audio
breakup
chia tay
audio
provides
cung cấp
audio
suggesting
gợi ý
audio
added
đã thêm
audio
greater
lớn hơn
audio
company's
của công ty
audio
something
thứ gì đó
audio
brought
đem lại
audio
some
một số
audio
what
audio
to move forward
để tiến về phía trước
audio
parent company
công ty mẹ
audio
block
khối
audio
after that
sau đó
audio
no
KHÔNG
audio
iphone
iphone
audio
seeking
đang tìm kiếm
audio
must
phải
audio
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
audio
its
của nó
audio
one
một
audio
methods
phương pháp
audio
anti
chống
audio
begins
bắt đầu
audio
overbroad
quá rộng
audio
issued
ban hành
audio
makers
nhà sản xuất
audio
trump's
Trump
audio
who
Ai
audio
judge
phán xét
audio
included
bao gồm
audio
laws
pháp luật
audio
listed
được liệt kê
audio
transition
chuyển tiếp
audio
had
audio
said
nói
audio
national
quốc gia
audio
this
cái này
audio
smartphone
điện thoại thông minh
audio
force
lực lượng
audio
gemini
song tử
audio
signing
ký kết
audio
unfair
không công bằng
audio
google's
của Google
audio
kent
Kent
audio
government's
của chính phủ
audio
advertisers
nhà quảng cáo
audio
regulators
cơ quan quản lý
audio
tech
công nghệ
audio
could
có thể
audio
prices
giá cả
audio
happens
xảy ra
audio
youtube
youtube
audio
highly
đánh giá cao
audio
expected
hy vọng
audio
ban
lệnh cấm
audio
devices
thiết bị
audio
but
Nhưng
audio
federal
liên bang
audio
operating
điều hành
audio
online search
tìm kiếm trực tuyến
audio
and
audio
out for
ra ngoài cho
audio
ruled
cai trị
audio
has
audio
he
Anh ta
audio
companies
công ty
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
the
cái
audio
exists
tồn tại
audio
products
các sản phẩm
audio
innovation
sự đổi mới
audio
apple's
quả táo
audio
addition
phép cộng
audio
blocking
chặn
audio
default system
hệ thống mặc định
audio
activities
các hoạt động
audio
officials
quan chức
audio
experts
chuyên gia
audio
may
có thể
audio
american
người mỹ
audio
called
gọi điện
audio
lives
cuộc sống
audio
accused
bị buộc tội
audio
be
audio
hearings
phiên điều trần
audio
elect
bầu cử
audio
donald
Donald
audio
been
audio
act
hành động
audio
by
qua
audio
put forward
đưa ra
audio
violated
vi phạm
audio
proposed
đề xuất
audio
favor
ủng hộ
audio
courts
tòa án
audio
changes
thay đổi
audio
to get
để có được
audio
his
của anh ấy
audio
providers
nhà cung cấp
audio
publishers
nhà xuất bản
audio
search engine
công cụ tìm kiếm
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
corrective
sửa chữa
audio
their
của họ
audio
comes
đến
audio
department's
của bộ phận
audio
creators
người sáng tạo
audio
proposal
đề xuất
audio
illegally
bất hợp pháp
audio
lock
khóa
audio
ideas
ý tưởng
audio
would
sẽ
audio
not
không
audio
have
audio
sets
bộ
View less

Other articles