flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Nations Agree to $300 Billion Deal at Climate Talks

Save News
2024-11-26 22:30:09
Translation suggestions
Nations Agree to $300 Billion Deal at Climate Talks
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
agree
đồng ý
audio
billion
tỷ
audio
however
Tuy nhiên
audio
every
mọi
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
agree
đồng ý
audio
billion
tỷ
audio
however
Tuy nhiên
audio
every
mọi
audio
also
Mà còn
audio
around
xung quanh
audio
accept
chấp nhận
audio
future
tương lai
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
keep
giữ
audio
november
tháng mười một
audio
month
tháng
audio
world
thế giới
audio
small
bé nhỏ
audio
early
sớm
audio
organization
tổ chức
audio
usually
thường xuyên
audio
goal
mục tiêu
audio
much
nhiều
audio
fruit
hoa quả
audio
time
thời gian
audio
weather
thời tiết
audio
support
ủng hộ
audio
new
mới
audio
follow
theo
audio
happen
xảy ra
audio
produce
sản xuất
audio
meeting
cuộc họp
audio
strong
mạnh
audio
cut
cắt
audio
important
quan trọng
audio
build
xây dựng
audio
difficult
khó
audio
everyone
mọi người
audio
environment
môi trường
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
many
nhiều
audio
very
rất
audio
next
Kế tiếp
audio
help
giúp đỡ
audio
international
quốc tế
audio
large
lớn
audio
part
phần
audio
feel
cảm thấy
audio
together
cùng nhau
audio
limit
giới hạn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sorry
xin lỗi
audio
public
công cộng
audio
process
quá trình
audio
council
hội đồng
audio
division
phân công
audio
deal with
đối phó với
audio
sorry
xin lỗi
audio
public
công cộng
audio
process
quá trình
audio
council
hội đồng
audio
division
phân công
audio
deal with
đối phó với
audio
such as
chẳng hạn như
audio
direction
phương hướng
audio
situation
tình huống
audio
head
cái đầu
audio
among
giữa
audio
condition
tình trạng
audio
release
giải phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
damage
thiệt hại
audio
deal
thỏa thuận
audio
association
sự kết hợp
audio
fuel
nhiên liệu
audio
set
bộ
audio
huge
to lớn
audio
damage
thiệt hại
audio
deal
thỏa thuận
audio
association
sự kết hợp
audio
fuel
nhiên liệu
audio
set
bộ
audio
huge
to lớn
audio
natural
tự nhiên
audio
toward
theo hướng
audio
through
bởi vì
audio
offer
lời đề nghị
audio
oil
dầu
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
fact
sự thật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
poor
nghèo
audio
private
riêng tư
audio
right
Phải
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
heat
nhiệt
audio
poor
nghèo
audio
private
riêng tư
audio
right
Phải
audio
major
lớn lao
audio
plan
kế hoạch
audio
heat
nhiệt
audio
institute
viện
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
climate
khí hậu
audio
nations
quốc gia
audio
at
Tại
audio
talks
cuộc nói chuyện
audio
to
ĐẾN
audio
work
làm việc
audio
climate
khí hậu
audio
nations
quốc gia
audio
at
Tại
audio
talks
cuộc nói chuyện
audio
to
ĐẾN
audio
six
sáu
audio
come in
đi vào
audio
unpleasant
khó chịu
audio
survive
tồn tại
audio
climate action
hành động về khí hậu
audio
step in
bước vào
audio
relief
sự cứu tế
audio
these
những cái này
audio
she
cô ấy
audio
insult
sự sỉ nhục
audio
coal
than đá
audio
disappointed
thất vọng
audio
affects
ảnh hưởng
audio
down payment
trả trước
audio
billions
hàng tỷ
audio
using
sử dụng
audio
dead
chết
audio
nigeria's
của Nigeria
audio
relaxed
thư giãn
audio
to provide
để cung cấp
audio
we
chúng tôi
audio
can
Có thể
audio
pleasant
dễ thương
audio
roads
đường
audio
hopes
hy vọng
audio
final agreement
thỏa thuận cuối cùng
audio
years
năm
audio
equally
bằng nhau
audio
floods
lũ lụt
audio
died
đã chết
audio
equitable
công bằng
audio
storms
bão tố
audio
go to
đi đến
audio
when
khi
audio
resources
tài nguyên
audio
was
đã từng là
audio
will
sẽ
audio
rich
giàu có
audio
smaller
nhỏ hơn
audio
eamon
eamon
audio
philippines
philippines
audio
adj
tính từ
audio
trees
cây cối
audio
were
đã từng
audio
words
từ
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
raina
raina
audio
reached
đạt
audio
negotiator
người đàm phán
audio
extremes
cực đoan
audio
regularly
thường xuyên
audio
disagreements
những bất đồng
audio
stops
dừng lại
audio
formed
hình thành
audio
pay for
trả tiền cho
audio
about
Về
audio
less than
ít hơn
audio
i'm
Tôi
audio
homes
nhà
audio
added
đã thêm
audio
means
có nghĩa
audio
needed
cần thiết
audio
amount of money
số tiền
audio
includes
bao gồm
audio
call for
gọi cho
audio
something
thứ gì đó
audio
some
một số
audio
months
tháng
audio
really
Thực ra
audio
five
năm
audio
which
cái mà
audio
works
hoạt động
audio
they
họ
audio
ireland's
Ireland
audio
investors
nhà đầu tư
audio
severe
nghiêm trọng
audio
cannot
không thể
audio
developing countries
các nước đang phát triển
audio
prepare for
chuẩn bị cho
audio
spending
chi tiêu
audio
banks
ngân hàng
audio
joke
câu nói đùa
audio
recently
gần đây
audio
the united nations
các quốc gia thống nhất
audio
ani
ani
audio
went
đi
audio
told
nói
audio
who
Ai
audio
per year
mỗi năm
audio
millions
hàng triệu
audio
hopefully
hy vọng
audio
stronger
mạnh mẽ hơn
audio
plants
thực vật
audio
hopeful
hy vọng
audio
targets
mục tiêu
audio
azerbaijan
Azerbaijan
audio
said
nói
audio
fossil
hóa thạch
audio
had
audio
cutting
cắt
audio
unsatisfied
không hài lòng
audio
this
cái này
audio
feeling
cảm giác
audio
the earth
trái đất
audio
them
họ
audio
closer
gần hơn
audio
fairly
khá
audio
extreme
vô cùng
audio
at risk
có nguy cơ
audio
could
có thể
audio
parties
các bữa tiệc
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
pushing
đẩy
audio
that is
đó là
audio
expected
hy vọng
audio
at least
ít nhất
audio
but
Nhưng
audio
rightfully
đúng đắn
audio
places
địa điểm
audio
circumstances
trường hợp
audio
asian
người châu á
audio
and
audio
left
bên trái
audio
rising
tăng lên
audio
areas
khu vực
audio
farming
nông nghiệp
audio
has
audio
companies
công ty
audio
farmers
nông dân
audio
does
làm
audio
india's
Ấn Độ
audio
paris
Paris
audio
plural
số nhiều
audio
in the face of
đối mặt với
audio
because of
bởi vì
audio
trillion
nghìn tỷ
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
called
gọi điện
audio
environmental
môi trường
audio
lives
cuộc sống
audio
fuels
nhiên liệu
audio
faced
phải đối mặt
audio
penunia
một đồng xu
audio
receive money
nhận tiền
audio
been
audio
by
qua
audio
nkiruka
nkiruka
audio
maduekwe
maduekwe
audio
safer
an toàn hơn
audio
bridges
cầu
audio
collectively
tập thể
audio
farmland
đất nông nghiệp
audio
agreed
đã đồng ý
audio
calls
cuộc gọi
audio
hard hit
cú đánh mạnh
audio
war
chiến tranh
audio
animals
động vật
audio
to get
để có được
audio
says
nói
audio
move away from
di chuyển khỏi
audio
dasgupta
dasgupta
audio
winds
gió
audio
esther
ête
audio
storm
bão
audio
experts
chuyên gia
audio
chandni
chandni
audio
wealthy
giàu có
audio
ryan
Ryan
audio
sources
nguồn
audio
pay the bill
thanh toán hóa đơn
audio
minister
bộ trưởng
audio
improving
cải thiện
audio
for example
Ví dụ
audio
did
làm
audio
longer
dài hơn
audio
headed
đứng đầu
audio
their
của họ
audio
waters
nước
audio
gases
chất khí
audio
national
quốc gia
audio
get it
hiểu rồi
audio
dealing
giao dịch
audio
divisions
sự phân chia
audio
clean energy
năng lượng sạch
audio
trapping
bẫy
audio
poorest
nghèo nhất
audio
would
sẽ
audio
have
audio
not
không
audio
delegations
đoàn đại biểu
audio
fires
hỏa hoạn
View less

Other articles