flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Group Helps People Exercise Outdoors

Save News
2024-11-26 22:30:04
Translation suggestions
Group Helps People Exercise Outdoors
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
exercise
bài tập
audio
people
mọi người
audio
invest
đầu tư
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
group
nhóm
audio
exercise
bài tập
audio
people
mọi người
audio
invest
đầu tư
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
lesson
bài học
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
november
tháng mười một
audio
river
dòng sông
audio
now
Hiện nay
audio
most
hầu hết
audio
sport
thể thao
audio
summer
mùa hè
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
weather
thời tiết
audio
know
biết
audio
first
Đầu tiên
audio
before
trước
audio
there
ở đó
audio
remember
nhớ
audio
regular
thường xuyên
audio
website
trang web
audio
friend
người bạn
audio
water
Nước
audio
like
giống
audio
contact
liên hệ
audio
everything
mọi thứ
audio
say
nói
audio
keep
giữ
audio
activity
hoạt động
audio
might
có thể
audio
morning
buổi sáng
audio
air
không khí
audio
family
gia đình
audio
include
bao gồm
audio
sun
mặt trời
audio
bed
giường
audio
difficult
khó
audio
year
năm
audio
environment
môi trường
audio
winter
mùa đông
audio
end
kết thúc
audio
feel
cảm thấy
audio
big
to lớn
audio
soon
sớm
audio
hard
cứng
audio
person
người
audio
while
trong khi
audio
start
bắt đầu
audio
ready
sẵn sàng
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
idea
ý tưởng
audio
party
buổi tiệc
audio
story
câu chuyện
audio
building
xây dựng
audio
same
như nhau
audio
warm
ấm
audio
help
giúp đỡ
audio
member
thành viên
audio
listen
Nghe
audio
quickly
nhanh
audio
just
chỉ
audio
call
gọi
audio
better
tốt hơn
audio
other
khác
audio
health
sức khỏe
audio
alone
một mình
audio
dry
khô
audio
boat
thuyền
audio
bad
xấu
audio
clothing
quần áo
audio
join
tham gia
audio
every
mọi
audio
bring
mang đến
audio
month
tháng
audio
floor
sàn nhà
audio
because
bởi vì
audio
center
trung tâm
audio
avoid
tránh xa
audio
down
xuống
audio
free
miễn phí
audio
near
gần
audio
add
thêm vào
audio
create
tạo nên
audio
under
dưới
audio
part
phần
audio
week
tuần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
together
cùng nhau
audio
usual
thường
audio
type
kiểu
audio
meet
gặp
audio
unless
Trừ khi
audio
leader
lãnh đạo
audio
together
cùng nhau
audio
usual
thường
audio
type
kiểu
audio
meet
gặp
audio
unless
Trừ khi
audio
leader
lãnh đạo
audio
recognize
nhận ra
audio
since
từ
audio
position
chức vụ
audio
location
vị trí
audio
outdoor
ngoài trời
audio
once
một lần
audio
individual
cá nhân
audio
below
dưới
audio
almost
hầu hết
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
rarely
hiếm khi
audio
check
kiểm tra
audio
among
giữa
audio
upon
trên
audio
several
một số
audio
community
cộng đồng
audio
yourself
bản thân bạn
audio
temperature
nhiệt độ
audio
significant
có ý nghĩa
audio
yet
chưa
audio
next to
ở cạnh
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
against
chống lại
audio
point
điểm
audio
such
như là
audio
nearby
gần đó
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
against
chống lại
audio
point
điểm
audio
such
như là
audio
nearby
gần đó
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
offer
lời đề nghị
audio
those
những thứ kia
audio
network
mạng
audio
play
chơi
audio
fitness
sự thích hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
model
người mẫu
audio
valley
thung lũng
audio
statement
tuyên bố
audio
fit
phù hợp
audio
stadium
sân vận động
audio
others
những người khác
audio
model
người mẫu
audio
valley
thung lũng
audio
statement
tuyên bố
audio
fit
phù hợp
audio
stadium
sân vận động
audio
then
sau đó
audio
row
hàng ngang
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
serious
nghiêm túc
audio
helps
giúp
audio
outdoors
ngoài trời
audio
rises
tăng lên
audio
you
Bạn
audio
she
cô ấy
audio
serious
nghiêm túc
audio
helps
giúp
audio
outdoors
ngoài trời
audio
rises
tăng lên
audio
you
Bạn
audio
she
cô ấy
audio
alberta
Alberta
audio
promise
hứa
audio
indianapolis
Indianapolis
audio
times
lần
audio
have fun
chúc vui vẻ
audio
make sure
đảm bảo
audio
squat
ngồi xổm
audio
zero in
số không trong
audio
missed
bỏ lỡ
audio
prizes
giải thưởng
audio
bojan
bojan
audio
some
một số
audio
in front of
trước mặt
audio
social media
phương tiện truyền thông xã hội
audio
connections
kết nối
audio
workouts
tập luyện
audio
childhood
thời thơ ấu
audio
graham
graham
audio
chosen
đã chọn
audio
surroundings
môi trường xung quanh
audio
don't
đừng
audio
boston
boston
audio
moved
đã di chuyển
audio
indiana
Indiana
audio
jump at
nhảy vào
audio
months
tháng
audio
what
audio
dark
tối tăm
audio
followed
đã theo dõi
audio
teammates
đồng đội
audio
came
đã đến
audio
back into
quay lại
audio
one
một
audio
meetings
các cuộc họp
audio
motivation
động lực
audio
bounce
tung lên
audio
this
cái này
audio
glands
tuyến
audio
massachusetts
Massachusetts
audio
begin with
bắt đầu với
audio
development
phát triển
audio
you're
bạn là
audio
sweat
mồ hôi
audio
guided
được hướng dẫn
audio
directed
chỉ đạo
audio
places
địa điểm
audio
easier
dễ dàng hơn
audio
he
Anh ta
audio
leaders
lãnh đạo
audio
forces
lực lượng
audio
returns
trả lại
audio
ends
kết thúc
audio
skin
da
audio
restraint
kiềm chế
audio
activities
các hoạt động
audio
back in
quay lại
audio
they
họ
audio
poles
cực
audio
knees
đầu gối
audio
from
từ
audio
way of doing
cách làm
audio
serbia
Serbia
audio
torso
thân mình
audio
joined
đã tham gia
audio
united states
Hoa Kỳ
audio
fold over
gấp lại
audio
exercises
bài tập
audio
lifestyle
lối sống
audio
anna
anna
audio
by
qua
audio
their
của họ
audio
rowing
chèo thuyền
audio
thickness
độ dày
audio
impulses
sự thôi thúc
audio
webpage
trang web
audio
dc
dc
audio
edmonton
edmonton
audio
forty
bốn mươi
audio
mandaric
quan thoại
audio
to come up
đi lên
audio
pretty much
khá nhiều
audio
feet
bàn chân
audio
push
audio
goals
mục tiêu
audio
milestone
cột mốc quan trọng
audio
go to
đi đến
audio
saskatchewan
saskatchewan
audio
steps
bước
audio
when
khi
audio
adapted
thích nghi
audio
looking for
đang tìm kiếm
audio
canada
Canada
audio
conditioning
điều hòa
audio
trees
cây cối
audio
answering
trả lời
audio
were
đã từng
audio
are
audio
rhythmic
nhịp nhàng
audio
instincts
bản năng
audio
causing
gây ra
audio
suggestions
gợi ý
audio
which
cái mà
audio
cold
lạnh lẽo
audio
its
của nó
audio
her
cô ấy
audio
who
Ai
audio
suggests
gợi ý
audio
workout
tập luyện
audio
cool
mát mẻ
audio
said
nói
audio
sunrise
mặt trời mọc
audio
voa
voa
audio
of all
của tất cả
audio
degrees
độ
audio
flat
phẳng
audio
milestones
cột mốc quan trọng
audio
uses
công dụng
audio
to move
di chuyển
audio
arms
cánh tay
audio
stick to
bám vào
audio
lower
thấp hơn
audio
get out of
thoát ra khỏi
audio
english
Tiếng Anh
audio
especially
đặc biệt
audio
sports
các môn thể thao
audio
keeps
giữ
audio
exercising
tập thể dục
audio
nobody
không ai
audio
make it
làm được
audio
countries
các nước
audio
calls
cuộc gọi
audio
colder
lạnh hơn
audio
the
cái
audio
members
thành viên
audio
cases
trường hợp
audio
that
cái đó
audio
racing
cuộc đua
audio
ten
mười
audio
a few
một vài
audio
routine
lịch trình
audio
groups
nhóm
audio
stumm
gốc cây
audio
classes
lớp học
audio
loud
ồn ào
audio
no matter
không vấn đề gì
audio
snow
tuyết
audio
became
đã trở thành
audio
that's
đó là
audio
lowers
hạ thấp
audio
wearing
mặc
audio
look at
nhìn vào
audio
is
audio
to run up
chạy lên
audio
was
đã từng là
audio
to show up
xuất hiện
audio
top layer
lớp trên cùng
audio
burpee
burpee
audio
warned
cảnh báo
audio
i'm
Tôi
audio
something
thứ gì đó
audio
cities
thành phố
audio
stairs
cầu thang
audio
another
khác
audio
putting
đặt
audio
created
tạo
audio
to work out
tập thể dục
audio
extending
mở rộng
audio
cotton
bông
audio
making
làm
audio
ages
lứa tuổi
audio
find out
tìm ra
audio
squats
ngồi xổm
audio
does
làm
audio
accountability
trách nhiệm giải trình
audio
song
bài hát
audio
albert
albert
audio
your
của bạn
audio
earn
kiếm
audio
northeastern
đông bắc
audio
inhibition
ức chế
audio
started
bắt đầu
audio
days
ngày
audio
show up
xuất hiện
audio
reaching
đạt tới
audio
standing
đứng
audio
active
tích cực
audio
organizers
người tổ chức
audio
brogan
brogan
audio
wednesdays
thứ tư
audio
cancelled
đã hủy bỏ
audio
currently
Hiện nay
audio
bent
uốn cong
audio
matteo
mờ
audio
palms
lòng bàn tay
audio
have to
phải
audio
lincoln memorial
đài tưởng niệm lincoln
audio
would
sẽ
audio
members'
thành viên'
audio
games
trò chơi
audio
layers
lớp
audio
jumps
nhảy
audio
using
sử dụng
audio
can
Có thể
audio
pictures
hình ảnh
audio
upright
ngay thẳng
audio
protects
bảo vệ
audio
levels
cấp độ
audio
talk to
nói chuyện với
audio
enjoys
thích
audio
project group
nhóm dự án
audio
will
sẽ
audio
words
từ
audio
inhibitions
ức chế
audio
running
đang chạy
audio
fluid
dịch
audio
hundreds
hàng trăm
audio
letting
để cho
audio
crew
phi hành đoàn
audio
completes
hoàn thành
audio
took
lấy đi
audio
reported
đã báo cáo
audio
body weight
trọng lượng cơ thể
audio
accountant
kế toán viên
audio
friends
bạn
audio
cultural
thuộc văn hóa
audio
anybody
bất cứ ai
audio
including
bao gồm
audio
excreted
bài tiết
audio
had
audio
more than
nhiều hơn
audio
them
họ
audio
shaw
khăn choàng
audio
hands
bàn tay
audio
grew
lớn lên
audio
sense
giác quan
audio
jason
Jason
audio
tone
giai điệu
audio
at least
ít nhất
audio
washington
Washington
audio
smith
thợ rèn
audio
and
audio
oars
mái chèo
audio
has
audio
invited
được mời
audio
response
phản ứng
audio
thing
điều
audio
removes
loại bỏ
audio
there's
audio
overhead
trên không
audio
if
nếu như
audio
erect
dựng lên
audio
associated press
báo chí liên quan
audio
called
gọi điện
audio
two
hai
audio
bringing
mang lại
audio
deeply
sâu sắc
audio
agreed
đồng ý
audio
round
tròn
audio
says
nói
audio
learning
học hỏi
audio
for example
Ví dụ
audio
spontaneous
tự phát
audio
inhibited
bị ức chế
audio
tanis
tanis
audio
not
không
View less

Other articles