flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

A White House Groundskeeper for 50 Years

Save News
2022-10-25 22:30:16
Translation suggestions
A White House Groundskeeper for 50 Years
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

kien dang
0 0
2022-10-26
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
white
trắng
audio
house
căn nhà
audio
come
đến
audio
there
ở đó
audio
main
chủ yếu
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
white
trắng
audio
house
căn nhà
audio
come
đến
audio
there
ở đó
audio
main
chủ yếu
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
care
quan tâm
audio
flower
hoa
audio
garden
vườn
audio
also
Mà còn
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
farm
nông trại
audio
week
tuần
audio
president
chủ tịch
audio
name
tên
audio
many
nhiều
audio
future
tương lai
audio
answer
trả lời
audio
might
có thể
audio
still
vẫn
audio
here
đây
audio
better
tốt hơn
audio
often
thường
audio
first
Đầu tiên
audio
think
nghĩ
audio
under
dưới
audio
service
dịch vụ
audio
during
trong lúc
audio
order
đặt hàng
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
safe
an toàn
audio
area
khu vực
audio
training
đào tạo
audio
museum
bảo tàng
audio
job
công việc
audio
just
chỉ
audio
back
mặt sau
audio
school
trường học
audio
continue
Tiếp tục
audio
interview
phỏng vấn
audio
history
lịch sử
audio
time
thời gian
audio
fast
nhanh
audio
feel
cảm thấy
audio
like
giống
audio
team
đội
audio
busy
bận
audio
easy
dễ
audio
forget
quên
audio
day
ngày
audio
same
như nhau
audio
november
tháng mười một
audio
after
sau đó
audio
between
giữa
audio
plane
máy bay
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
different
khác biệt
audio
hold
giữ
audio
wedding
lễ cưới
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
most
hầu hết
audio
add
thêm vào
audio
famous
nổi tiếng
audio
always
luôn luôn
audio
enjoy
thưởng thức
audio
create
tạo nên
audio
provide
cung cấp
audio
vegetables
rau
audio
best
tốt nhất
audio
friend
người bạn
audio
family
gia đình
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
letter
thư
audio
difficult
khó
audio
never
không bao giờ
audio
bill
hóa đơn
audio
note
ghi chú
audio
people
mọi người
audio
put
đặt
audio
charge
thù lao
audio
office
văn phòng
audio
early
sớm
audio
only
chỉ một
audio
member
thành viên
audio
small
bé nhỏ
audio
help
giúp đỡ
audio
event
sự kiện
audio
large
lớn
audio
past
quá khứ
audio
telephone
điện thoại
audio
call
gọi
audio
star
ngôi sao
audio
picture
hình ảnh
audio
where
Ở đâu
audio
animal
động vật
audio
person
người
audio
building
xây dựng
audio
keep
giữ
audio
problem
vấn đề
audio
very
rất
audio
good
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
strong
mạnh
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
ceremony
lễ
audio
honor
tôn kính
audio
as
BẰNG
audio
strong
mạnh
audio
even
thậm chí
audio
already
đã
audio
ceremony
lễ
audio
honor
tôn kính
audio
as
BẰNG
audio
relationship
mối quan hệ
audio
degree
bằng cấp
audio
ever
bao giờ
audio
ground
đất
audio
attention
chú ý
audio
detail
chi tiết
audio
experience
kinh nghiệm
audio
public
công cộng
audio
assist
hỗ trợ
audio
collection
bộ sưu tập
audio
challenge
thử thách
audio
task
nhiệm vụ
audio
original
nguyên bản
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
condition
điều kiện
audio
through
bởi vì
audio
chief
người đứng đầu
audio
administration
sự quản lý
audio
publication
công bố
audio
association
sự kết hợp
audio
condition
điều kiện
audio
through
bởi vì
audio
chief
người đứng đầu
audio
administration
sự quản lý
audio
publication
công bố
audio
association
sự kết hợp
audio
leave
rời khỏi
audio
convention
quy ước
audio
south
phía nam
audio
lawn
bãi cỏ
audio
expertise
chuyên môn
audio
set
bộ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
valuable
có giá trị
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
valuable
có giá trị
audio
last
cuối cùng
audio
official
chính thức
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
stay
ở lại
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
officer
sĩ quan
audio
commander
người chỉ huy
audio
standing
đứng
audio
quarterly
hàng quý
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
court
tòa án
audio
officer
sĩ quan
audio
commander
người chỉ huy
audio
standing
đứng
audio
quarterly
hàng quý
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
court
tòa án
audio
meticulous
tỉ mỉ
audio
passion
niềm đam mê
audio
pumpkin
bí ngô
audio
preserve
bảo tồn
audio
alongside
bên cạnh
audio
treaty
hiệp ước
audio
crash
tai nạn
audio
roll
cuộn
audio
pet
thú cưng
audio
enthusiasm
sự nhiệt tình
audio
bush
bụi cây
audio
helicopter
trực thăng
audio
summit
đỉnh cao
audio
setting
cài đặt
audio
vegetable
rau quả
audio
shepherd
người chăn cừu
audio
structure
kết cấu
audio
oval
hình bầu dục
audio
careful
cẩn thận
View less

Other articles