flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Floppy Disks Get Second Life at Recycling Service

Save News
2022-10-25 22:30:07
Translation suggestions
Floppy Disks Get Second Life at Recycling Service
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-10-27
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
second
thứ hai
audio
life
mạng sống
audio
service
dịch vụ
audio
know
biết
audio
save
cứu
audio
computer
máy tính
audio
second
thứ hai
audio
life
mạng sống
audio
service
dịch vụ
audio
know
biết
audio
save
cứu
audio
computer
máy tính
audio
picture
hình ảnh
audio
back
mặt sau
audio
main
chủ yếu
audio
way
đường
audio
there
ở đó
audio
today
Hôm nay
audio
hard
cứng
audio
find
tìm thấy
audio
demand
yêu cầu
audio
website
trang web
audio
business
việc kinh doanh
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
customer
khách hàng
audio
day
ngày
audio
year
năm
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
make
làm
audio
include
bao gồm
audio
plane
máy bay
audio
ago
trước kia
audio
use
sử dụng
audio
green
màu xanh lá
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
large
lớn
audio
machine
máy móc
audio
still
vẫn
audio
good
Tốt
audio
very
rất
audio
into
vào trong
audio
after
sau đó
audio
company
công ty
audio
software
phần mềm
audio
love
yêu
audio
long
dài
audio
see
nhìn thấy
audio
most
hầu hết
audio
just
chỉ
audio
here
đây
audio
continue
Tiếp tục
audio
want
muốn
audio
difficult
khó
audio
small
bé nhỏ
audio
design
thiết kế
audio
program
chương trình
audio
middle
ở giữa
audio
put
đặt
audio
paper
giấy
audio
again
lại
audio
special
đặc biệt
audio
end
kết thúc
audio
other
khác
audio
meaning
nghĩa
audio
technology
công nghệ
audio
where
Ở đâu
audio
able
có thể
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
airline
hãng hàng không
audio
even
thậm chí
audio
warehouse
kho
audio
remove
di dời
audio
change
thay đổi
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
airline
hãng hàng không
audio
even
thậm chí
audio
warehouse
kho
audio
remove
di dời
audio
despite
cho dù
audio
reliable
đáng tin cậy
audio
tax
thuế
audio
as
BẰNG
audio
screen
màn hình
audio
function
chức năng
audio
recycle
tái chế
audio
process
quá trình
audio
material
vật liệu
audio
place
địa điểm
audio
goods
hàng hóa
audio
identification
nhận dạng
audio
upon
trên
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
likely
có khả năng
audio
well-known
nổi tiếng
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
well
Tốt
audio
plastic
nhựa
audio
likely
có khả năng
audio
well-known
nổi tiếng
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
well
Tốt
audio
plastic
nhựa
audio
through
bởi vì
audio
point
điểm
audio
piece
cái
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
label
nhãn
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
base
căn cứ
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
audio
label
nhãn
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
base
căn cứ
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
audio
hand
tay
audio
glass
thủy tinh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
blend
pha trộn
audio
stable
ổn định
audio
aviation
hàng không
audio
slip
trượt
audio
dependable
đáng tin cậy
audio
debate
tranh luận
audio
blend
pha trộn
audio
stable
ổn định
audio
aviation
hàng không
audio
slip
trượt
audio
dependable
đáng tin cậy
audio
debate
tranh luận
audio
object
sự vật
audio
apparatus
bộ máy
audio
bulk
số lượng lớn
audio
magnetic
từ tính
audio
palm
lòng bàn tay
audio
mechanical
cơ khí
audio
flash
đèn flash
audio
embroidery
nghề thêu
audio
fell
rơi
View less

Other articles