flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Test Scores in US Show 'Historic' Drop Following COVID

Save News
2022-10-24 22:30:25
Translation suggestions
Test Scores in US Show 'Historic' Drop Following COVID
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
test
Bài kiểm tra
audio
drop
làm rơi
audio
start
bắt đầu
audio
country
quốc gia
audio
understand
hiểu
audio
also
Mà còn
audio
test
Bài kiểm tra
audio
drop
làm rơi
audio
start
bắt đầu
audio
country
quốc gia
audio
understand
hiểu
audio
also
Mà còn
audio
report
báo cáo
audio
card
thẻ
audio
year
năm
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
result
kết quả
audio
call
gọi
audio
center
trung tâm
audio
department
phòng
audio
usually
thường xuyên
audio
consider
coi như
audio
school
trường học
audio
much
nhiều
audio
help
giúp đỡ
audio
very
rất
audio
clear
thông thoáng
audio
every
mọi
audio
between
giữa
audio
january
tháng Giêng
audio
march
bước đều
audio
before
trước
audio
both
cả hai
audio
than
hơn
audio
while
trong khi
audio
amount
số lượng
audio
history
lịch sử
audio
percent
phần trăm
audio
part
phần
audio
more
hơn
audio
hard
cứng
audio
system
hệ thống
audio
summer
mùa hè
audio
however
Tuy nhiên
audio
different
khác biệt
audio
black
đen
audio
white
trắng
audio
most
hầu hết
audio
policy
chính sách
audio
use
sử dụng
audio
high
cao
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
number
con số
audio
large
lớn
audio
enough
đủ
audio
teach
dạy bảo
audio
student
học sinh
audio
someone
người nào đó
audio
give
đưa cho
audio
level
mức độ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
show
trình diễn
audio
across
sang
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
as
BẰNG
audio
quality
chất lượng
audio
show
trình diễn
audio
across
sang
audio
since
từ
audio
ever
bao giờ
audio
as
BẰNG
audio
representative
tiêu biểu
audio
study
học
audio
effect
tác dụng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
decline
sự suy sụp
audio
significant
có ý nghĩa
audio
sign
dấu hiệu
audio
need
nhu cầu
audio
even
thậm chí
audio
latest
mới nhất
audio
among
giữa
audio
below
dưới
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
along
dọc theo
audio
head
cái đầu
audio
board
Cái bảng
audio
recent
gần đây
audio
committed
tận tụy
audio
willing
sẵn sàng
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
standard
tiêu chuẩn
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
education
giáo dục
audio
impact
sự va chạm
audio
secretary
thư ký
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
those
những thứ kia
audio
earlier
trước đó
audio
education
giáo dục
audio
impact
sự va chạm
audio
secretary
thư ký
audio
recover
hồi phục
audio
fall
ngã
audio
subject
chủ thể
audio
others
người khác
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
through
qua
audio
basic
nền tảng
audio
single
đơn
audio
state
tình trạng
audio
progress
tiến triển
audio
serious
nghiêm trọng
audio
through
qua
audio
basic
nền tảng
audio
single
đơn
audio
state
tình trạng
audio
progress
tiến triển
audio
serious
nghiêm trọng
audio
official
chính thức
audio
gain
nhận được
audio
work
công việc
audio
given
được cho
audio
sharply
sắc nét
audio
major
lớn lao
audio
divide
chia
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
stay
ở lại
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
comparable
so sánh được
audio
excuse
thứ lỗi
audio
assessment
đánh giá
audio
grade
cấp
audio
stay
ở lại
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
comparable
so sánh được
audio
excuse
thứ lỗi
audio
assessment
đánh giá
audio
grade
cấp
audio
tutor
gia sư
audio
statistics
thống kê
audio
achievement
thành tích
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
confirmation
xác nhận
View less

Other articles