flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Exhibits at Reopened National Air and Space Museum

Save News
2022-10-24 22:30:19
Translation suggestions
New Exhibits at Reopened National Air and Space Museum
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trinh Ngọc
0 0
2022-11-03
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
air
không khí
audio
space
không gian
audio
museum
bảo tàng
audio
now
Hiện nay
audio
age
tuổi
audio
new
mới
audio
air
không khí
audio
space
không gian
audio
museum
bảo tàng
audio
now
Hiện nay
audio
age
tuổi
audio
make
làm
audio
more
hơn
audio
modern
hiện đại
audio
people
mọi người
audio
into
vào trong
audio
research
nghiên cứu
audio
include
bao gồm
audio
tour
chuyến du lịch
audio
system
hệ thống
audio
different
khác biệt
audio
like
giống
audio
large
lớn
audio
learn
học hỏi
audio
see
nhìn thấy
audio
want
muốn
audio
find
tìm thấy
audio
tell
kể
audio
first
Đầu tiên
audio
visit
thăm nom
audio
behind
phía sau
audio
build
xây dựng
audio
plane
máy bay
audio
only
chỉ một
audio
time
thời gian
audio
able
có thể
audio
history
lịch sử
audio
during
trong lúc
audio
walk
đi bộ
audio
important
quan trọng
audio
color
màu sắc
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
woman
đàn bà
audio
fly
bay
audio
speed
tốc độ
audio
sound
âm thanh
audio
also
Mà còn
audio
however
Tuy nhiên
audio
goal
mục tiêu
audio
program
chương trình
audio
black
đen
audio
because
bởi vì
audio
open
mở
audio
difficult
khó
audio
event
sự kiện
audio
example
ví dụ
audio
art
nghệ thuật
audio
game
trò chơi
audio
display
trưng bày
audio
change
thay đổi
audio
use
sử dụng
audio
trip
chuyến đi
audio
size
kích cỡ
audio
great
Tuyệt
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
information
thông tin
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
popular
phổ biến
audio
almost
hầu hết
audio
among
giữa
audio
interesting
hấp dẫn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
person
người
audio
popular
phổ biến
audio
almost
hầu hết
audio
among
giữa
audio
interesting
hấp dẫn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
public
công cộng
audio
gallery
phòng trưng bày
audio
exhibit
triển lãm
audio
destination
điểm đến
audio
as
BẰNG
audio
passenger
hành khách
audio
control
điều khiển
audio
respond
trả lời
audio
show
trình diễn
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
digital
điện tử
audio
century
thế kỷ
audio
through
bởi vì
audio
favorite
yêu thích
audio
flyer
tờ rơi
audio
situation
tình huống
audio
digital
điện tử
audio
century
thế kỷ
audio
through
bởi vì
audio
favorite
yêu thích
audio
flyer
tờ rơi
audio
forward
phía trước
audio
background
lý lịch
audio
well-known
nổi tiếng
audio
race
loài
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
audio
entry
lối vào
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
set
bộ
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
associate
kết hợp
audio
director
giám đốc
audio
solar
mặt trời
audio
scale
tỉ lệ
audio
work
công việc
audio
such
như vậy
audio
associate
kết hợp
audio
director
giám đốc
audio
solar
mặt trời
audio
scale
tỉ lệ
audio
work
công việc
audio
whole
trọn
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
form
hình thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wonderful
tuyệt vời
audio
pilot
phi công
audio
significance
ý nghĩa
audio
aerial
trên không
audio
object
sự vật
audio
module
mô-đun
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
pilot
phi công
audio
significance
ý nghĩa
audio
aerial
trên không
audio
object
sự vật
audio
module
mô-đun
audio
manipulate
thao túng
audio
convert
chuyển thành
audio
mechanical
cơ khí
audio
aircraft
phi cơ
audio
supersonic
siêu âm
audio
reflect
phản ánh
audio
identity
danh tính
audio
surface
bề mặt
audio
fantastic
tuyệt vời
audio
incredible
đáng kinh ngạc
audio
exhibition
triển lãm
View less

Other articles