flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Your Smell Could Attract Mosquitoes

Save News
2022-10-24 22:30:02
Translation suggestions
Study: Your Smell Could Attract Mosquitoes
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phuong Nguyenvan
0 0
2022-10-26
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attract
thu hút
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
attract
thu hút
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
way
đường
audio
most
hầu hết
audio
produce
sản xuất
audio
university
trường đại học
audio
high
cao
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
wear
mặc
audio
around
xung quanh
audio
put
đặt
audio
end
kết thúc
audio
long
dài
audio
always
luôn luôn
audio
between
giữa
audio
like
giống
audio
expect
trông chờ
audio
research
nghiên cứu
audio
know
biết
audio
sure
Chắc chắn
audio
same
như nhau
audio
year
năm
audio
big
to lớn
audio
international
quốc tế
audio
seem
có vẻ
audio
different
khác biệt
audio
eat
ăn
audio
part
phần
audio
help
giúp đỡ
audio
find
tìm thấy
audio
change
thay đổi
audio
however
Tuy nhiên
audio
hard
cứng
audio
also
Mà còn
audio
still
vẫn
audio
able
có thể
audio
difficult
khó
audio
bring
mang đến
audio
make
làm
audio
come
đến
audio
meal
bữa ăn
audio
often
thường
audio
park
công viên
audio
usually
thường xuyên
audio
group
nhóm
audio
twelve
mười hai
audio
event
sự kiện
audio
move
di chuyển
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
đi
audio
study
học
audio
probably
có lẽ
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
compete
hoàn thành
audio
away
đi
audio
study
học
audio
probably
có lẽ
audio
found
thành lập
audio
likely
rất có thể
audio
compete
hoàn thành
audio
against
chống lại
audio
take
lấy
audio
several
một số
audio
kind
loại
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
remain
duy trì
audio
affect
ảnh hưởng
audio
damage
hư hại
audio
even
thậm chí
audio
attention
chú ý
audio
effect
tác dụng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
separate
chia
audio
huge
to lớn
audio
common
chung
audio
situation
tình huống
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
separate
chia
audio
huge
to lớn
audio
common
chung
audio
factor
nhân tố
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
natural
tự nhiên
audio
lot
nhiều
audio
certain
chắc chắn
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
natural
tự nhiên
audio
lot
nhiều
audio
certain
chắc chắn
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
scent
hương thơm
audio
picnic
đi chơi picnic
audio
evidence
chứng cớ
audio
tube
ống
audio
outdoors
ngoài trời
audio
live
trực tiếp
audio
scent
hương thơm
audio
picnic
đi chơi picnic
audio
evidence
chứng cớ
audio
tube
ống
audio
outdoors
ngoài trời
audio
arms
cánh tay
audio
nylon
nylon
audio
stuff
chất liệu
audio
additional
thêm vào
audio
repel
đẩy lùi
audio
object
sự vật
audio
absorb
hấp thụ
audio
setting
cài đặt
audio
sense
giác quan
audio
bite
cắn
View less

Other articles