flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Getting More Precise Details on Climate Change

Save News
2022-10-23 22:30:15
Translation suggestions
Scientists Getting More Precise Details on Climate Change
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
change
thay đổi
audio
long
dài
audio
increase
tăng
audio
weather
thời tiết
audio
around
xung quanh
audio
more
hơn
audio
change
thay đổi
audio
long
dài
audio
increase
tăng
audio
weather
thời tiết
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
just
chỉ
audio
research
nghiên cứu
audio
brown
màu nâu
audio
university
trường đại học
audio
island
hòn đảo
audio
now
Hiện nay
audio
speed
tốc độ
audio
size
kích cỡ
audio
very
rất
audio
different
khác biệt
audio
usually
thường xuyên
audio
compare
so sánh
audio
today
Hôm nay
audio
first
Đầu tiên
audio
between
giữa
audio
because
bởi vì
audio
human
nhân loại
audio
activity
hoạt động
audio
come
đến
audio
most
hầu hết
audio
report
báo cáo
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
help
giúp đỡ
audio
make
làm
audio
area
khu vực
audio
history
lịch sử
audio
big
to lớn
audio
way
đường
audio
limit
giới hạn
audio
down
xuống
audio
number
con số
audio
say
nói
audio
event
sự kiện
audio
government
chính phủ
audio
there
ở đó
audio
difficult
khó
audio
time
thời gian
audio
new
mới
audio
amount
số lượng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
much
nhiều
audio
recent
gần đây
audio
over
qua
audio
degree
bằng cấp
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
much
nhiều
audio
recent
gần đây
audio
over
qua
audio
degree
bằng cấp
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
exact
chính xác
audio
region
vùng đất
audio
average
trung bình
audio
temperature
nhiệt độ
audio
period
Giai đoạn
audio
mostly
hầu hết
audio
decade
thập kỷ
audio
throughout
khắp
audio
damage
hư hại
audio
normal
Bình thường
audio
energy
năng lượng
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
such
như là
audio
europe
Châu Âu
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
those
những thứ kia
audio
situation
tình huống
audio
such
như là
audio
europe
Châu Âu
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
those
những thứ kia
audio
rate
tỷ lệ
audio
per
mỗi
audio
century
thế kỷ
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
gas
khí
audio
global
toàn cầu
audio
heat
nhiệt
audio
africa
Châu phi
audio
director
giám đốc
audio
institute
viện
audio
gas
khí
audio
global
toàn cầu
audio
heat
nhiệt
audio
africa
Châu phi
audio
director
giám đốc
audio
institute
viện
audio
get
lấy
audio
panel
bảng điều khiển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
drought
hạn hán
audio
trap
cạm bẫy
audio
behavior
hành vi
audio
precise
chính xác
audio
extreme
vô cùng
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
drought
hạn hán
audio
trap
cạm bẫy
audio
behavior
hành vi
audio
precise
chính xác
audio
extreme
vô cùng
audio
fossil
hóa thạch
audio
urban
đô thị
audio
adapt
thích nghi
audio
disaster
thảm họa
audio
adaptation
sự thích nghi
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles