flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

After Summer Trip, NASA Explorer Arrives at Mineral-rich Area of Mars

Save News
2022-10-23 22:30:11
Translation suggestions
After Summer Trip, NASA Explorer Arrives at Mineral-rich Area of Mars
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

chibao010507
0 0
2022-10-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
summer
mùa hè
audio
trip
chuyến đi
audio
area
khu vực
audio
space
không gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
after
sau đó
audio
summer
mùa hè
audio
trip
chuyến đi
audio
area
khu vực
audio
space
không gian
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
next
Kế tiếp
audio
call
gọi
audio
within
ở trong
audio
many
nhiều
audio
large
lớn
audio
past
quá khứ
audio
ago
trước kia
audio
water
Nước
audio
believe
tin tưởng
audio
more
hơn
audio
dry
khô
audio
still
vẫn
audio
around
xung quanh
audio
might
có thể
audio
provide
cung cấp
audio
today
Hôm nay
audio
support
ủng hộ
audio
help
giúp đỡ
audio
learn
học hỏi
audio
life
mạng sống
audio
other
khác
audio
february
tháng 2
audio
away
xa
audio
where
Ở đâu
audio
down
xuống
audio
also
Mà còn
audio
first
Đầu tiên
audio
before
trước
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
look
Nhìn
audio
wide
rộng
audio
different
khác biệt
audio
end
kết thúc
audio
into
vào trong
audio
october
tháng mười
audio
team
đội
audio
system
hệ thống
audio
during
trong lúc
audio
success
thành công
audio
now
Hiện nay
audio
august
tháng tám
audio
way
đường
audio
between
giữa
audio
high
cao
audio
because
bởi vì
audio
carefully
cẩn thận
audio
than
hơn
audio
month
tháng
audio
goal
mục tiêu
audio
however
Tuy nhiên
audio
best
tốt nhất
audio
able
có thể
audio
new
mới
audio
every
mọi
audio
morning
buổi sáng
audio
just
chỉ
audio
see
nhìn thấy
audio
perfect
hoàn hảo
audio
little
nhỏ bé
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
close
đóng
audio
service
dịch vụ
audio
while
trong khi
audio
difficult
khó
audio
big
to lớn
audio
make
làm
audio
hard
cứng
audio
special
đặc biệt
audio
part
phần
audio
machine
máy móc
audio
very
rất
audio
find
tìm thấy
audio
travel
du lịch
audio
equipment
thiết bị
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
someone
ai đó
audio
agency
hãng
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
material
vật liệu
audio
found
thành lập
audio
someone
ai đó
audio
agency
hãng
audio
target
mục tiêu
audio
since
từ
audio
material
vật liệu
audio
found
thành lập
audio
extremely
vô cùng
audio
similar
tương tự
audio
site
địa điểm
audio
range
phạm vi
audio
among
giữa
audio
several
một số
audio
suggest
gợi ý
audio
examine
nghiên cứu
audio
already
đã
audio
latest
mới nhất
audio
mostly
hầu hết
audio
place
địa điểm
audio
cause
gây ra
audio
collection
bộ sưu tập
audio
damage
hư hại
audio
need
nhu cầu
audio
ever
bao giờ
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
ground
đất
audio
direction
phương hướng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
land
đất
audio
point
điểm
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
forward
phía trước
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
land
đất
audio
point
điểm
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
forward
phía trước
audio
through
bởi vì
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
audio
engineering
kỹ thuật
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
existing
hiện có
audio
statement
tuyên bố
audio
get
lấy
audio
salt
muối
audio
stay
ở lại
audio
piece
mảnh
audio
existing
hiện có
audio
statement
tuyên bố
audio
get
lấy
audio
salt
muối
audio
stay
ở lại
audio
major
lớn lao
audio
reach
với tới
audio
work
công việc
audio
science
khoa học
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
respect
tôn trọng
audio
curiosity
sự tò mò
audio
mount
gắn kết
audio
evidence
chứng cớ
audio
path
con đường
audio
ridge
sườn núi
audio
respect
tôn trọng
audio
curiosity
sự tò mò
audio
mount
gắn kết
audio
evidence
chứng cớ
audio
path
con đường
audio
ridge
sườn núi
audio
extreme
vô cùng
audio
additional
thêm vào
audio
risky
nguy hiểm
audio
awe
kinh ngạc
audio
object
sự vật
audio
brake
phanh
audio
exploration
thăm dò
audio
landing
hạ cánh
audio
severe
nghiêm trọng
audio
desert
sa mạc
audio
currently
Hiện nay
audio
drill
máy khoan
audio
gorgeous
lộng lẫy
audio
movement
sự chuyển động
audio
explorer
nhà thám hiểm
audio
gale
cơn gió mạnh
audio
climate
khí hậu
audio
perseverance
sự kiên trì
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
reconnaissance
trinh sát
audio
surface
bề mặt
audio
sandy
cát
audio
capture
chiếm lấy
audio
panoramic
toàn cảnh
View less

Other articles