flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Neanderthals Formed Small, Close Communities 

Save News
2022-10-22 22:30:14
Translation suggestions
Study: Neanderthals Formed Small, Close Communities 
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
small
bé nhỏ
audio
close
đóng
audio
new
mới
audio
where
Ở đâu
audio
move
di chuyển
audio
research
nghiên cứu
audio
small
bé nhỏ
audio
close
đóng
audio
new
mới
audio
where
Ở đâu
audio
move
di chuyển
audio
research
nghiên cứu
audio
idea
ý tưởng
audio
family
gia đình
audio
life
mạng sống
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
ago
trước kia
audio
able
có thể
audio
map
bản đồ
audio
between
giữa
audio
different
khác biệt
audio
information
thông tin
audio
university
trường đại học
audio
write
viết
audio
very
rất
audio
easy
dễ
audio
forget
quên
audio
people
mọi người
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
much
nhiều
audio
human
nhân loại
audio
around
xung quanh
audio
after
sau đó
audio
only
chỉ một
audio
early
sớm
audio
prize
phần thưởng
audio
first
Đầu tiên
audio
find
tìm thấy
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
special
đặc biệt
audio
there
ở đó
audio
river
dòng sông
audio
stop
dừng lại
audio
usually
thường xuyên
audio
come
đến
audio
here
đây
audio
enough
đủ
audio
group
nhóm
audio
everyone
mọi người
audio
area
khu vực
audio
together
cùng nhau
audio
down
xuống
audio
home
trang chủ
audio
use
sử dụng
audio
many
nhiều
audio
like
giống
audio
table
bàn
audio
difficult
khó
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
way
đường
audio
might
có thể
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
order
đặt hàng
audio
things
đồ đạc
audio
happen
xảy ra
audio
image
hình ảnh
audio
cut
cắt
audio
into
vào trong
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
picture
hình ảnh
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
data
dữ liệu
audio
related
có liên quan
audio
across
sang
audio
picture
hình ảnh
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
data
dữ liệu
audio
related
có liên quan
audio
across
sang
audio
latest
mới nhất
audio
since
từ
audio
lead
chỉ huy
audio
place
địa điểm
audio
ever
bao giờ
audio
community
cộng đồng
audio
above
bên trên
audio
source
nguồn
audio
below
dưới
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
among
giữa
audio
along
dọc theo
audio
possible
khả thi
audio
even
thậm chí
audio
remain
duy trì
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
determine
xác định
audio
offer
lời đề nghị
audio
publication
công bố
audio
actually
Thực ra
audio
own
sở hữu
audio
europe
Châu Âu
audio
determine
xác định
audio
offer
lời đề nghị
audio
publication
công bố
audio
actually
Thực ra
audio
own
sở hữu
audio
europe
Châu Âu
audio
shortly
trong thời gian ngắn
audio
writer
nhà văn
audio
chance
cơ hội
audio
view
xem
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
common
chung
audio
side
bên
audio
leave
rời khỏi
audio
missing
mất tích
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
various
khác nhau
audio
nature
thiên nhiên
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
africa
Châu phi
audio
then
sau đó
audio
various
khác nhau
audio
nature
thiên nhiên
audio
get
lấy
audio
work
công việc
audio
africa
Châu phi
audio
then
sau đó
audio
institute
viện
audio
multiple
nhiều
audio
valley
thung lũng
audio
overall
tổng thể
audio
lot
nhiều
audio
live
sống
audio
social
xã hội
audio
statement
tuyên bố
audio
fit
phù hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
pull
sự lôi kéo
audio
species
giống loài
audio
remains
còn lại
audio
evidence
chứng cớ
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
form
hình thức
audio
pull
sự lôi kéo
audio
species
giống loài
audio
remains
còn lại
audio
evidence
chứng cớ
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
fossil
hóa thạch
audio
couple
cặp đôi
audio
stress
nhấn mạnh
audio
rare
hiếm
audio
identify
nhận dạng
audio
exciting
thú vị
audio
sequence
sự liên tiếp
audio
female
nữ giới
audio
mate
bạn
View less

Other articles