flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

'To Build a Fire,' by Jack London

Save News
2022-10-21 22:30:29
Translation suggestions
'To Build a Fire,' by Jack London
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
build
xây dựng
audio
fire
ngọn lửa
audio
story
câu chuyện
audio
today
Hôm nay
audio
here
đây
audio
note
ghi chú
audio
build
xây dựng
audio
fire
ngọn lửa
audio
story
câu chuyện
audio
today
Hôm nay
audio
here
đây
audio
note
ghi chú
audio
time
thời gian
audio
january
tháng Giêng
audio
down
xuống
audio
day
ngày
audio
white
trắng
audio
far
xa
audio
see
nhìn thấy
audio
first
Đầu tiên
audio
winter
mùa đông
audio
heavy
nặng
audio
clothes
quần áo
audio
still
vẫn
audio
way
đường
audio
near
gần
audio
there
ở đó
audio
evening
buổi tối
audio
hot
nóng
audio
food
đồ ăn
audio
ready
sẵn sàng
audio
behind
phía sau
audio
big
to lớn
audio
animal
động vật
audio
half
một nửa
audio
like
giống
audio
weather
thời tiết
audio
too
cũng vậy
audio
travel
du lịch
audio
walk
đi bộ
audio
carefully
cẩn thận
audio
front
đằng trước
audio
around
xung quanh
audio
part
phần
audio
spring
mùa xuân
audio
under
dưới
audio
might
có thể
audio
into
vào trong
audio
water
Nước
audio
quickly
nhanh
audio
twelve
mười hai
audio
stop
dừng lại
audio
eat
ăn
audio
lunch
bữa trưa
audio
shirt
áo sơ mi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
until
cho đến khi
audio
put
đặt
audio
small
bé nhỏ
audio
warm
ấm
audio
few
một vài
audio
again
lại
audio
hour
giờ
audio
later
sau đó
audio
where
Ở đâu
audio
very
rất
audio
accident
tai nạn
audio
delay
trì hoãn
audio
now
Hiện nay
audio
dry
khô
audio
year
năm
audio
large
lớn
audio
top
đứng đầu
audio
young
trẻ
audio
more
hơn
audio
while
trong khi
audio
body
thân hình
audio
feel
cảm thấy
audio
however
Tuy nhiên
audio
safe
an toàn
audio
old
audio
men
đàn ông
audio
alone
một mình
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
real
thực tế
audio
hard
cứng
audio
cut
cắt
audio
back
mặt sau
audio
without
không có
audio
only
chỉ một
audio
enough
đủ
audio
drop
làm rơi
audio
other
khác
audio
hold
giữ
audio
after
sau đó
audio
life
mạng sống
audio
both
cả hai
audio
together
cùng nhau
audio
immediately
ngay lập tức
audio
idea
ý tưởng
audio
inside
bên trong
audio
voice
tiếng nói
audio
away
xa
audio
because
bởi vì
audio
make
làm
audio
better
tốt hơn
audio
care
quan tâm
audio
comfortable
thoải mái
audio
most
hầu hết
audio
let
cho phép
audio
long
dài
audio
soft
mềm mại
audio
black
đen
audio
help
giúp đỡ
audio
understand
hiểu
audio
want
muốn
audio
hear
nghe
audio
able
có thể
audio
know
biết
audio
difficult
khó
audio
amount
số lượng
audio
each
mỗi
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fast
nhanh
audio
yet
chưa
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
lead
chỉ huy
audio
once
một lần
audio
fast
nhanh
audio
yet
chưa
audio
as
BẰNG
audio
already
đã
audio
lead
chỉ huy
audio
once
một lần
audio
against
chống lại
audio
several
một số
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
audio
below
dưới
audio
fail
thất bại
audio
temperature
nhiệt độ
audio
take
lấy
audio
cause
gây ra
audio
along
dọc theo
audio
ground
đất
audio
quite
khá
audio
ever
bao giờ
audio
head
cái đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
situation
tình huống
audio
break
phá vỡ
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
turn
xoay
audio
ones
những cái
audio
situation
tình huống
audio
break
phá vỡ
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
turn
xoay
audio
ones
những cái
audio
earlier
trước đó
audio
withdraw
rút
audio
should
nên
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
onto
lên
audio
piece
cái
audio
run
chạy
audio
toward
theo hướng
audio
section
phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
separate
riêng biệt
audio
state
tình trạng
audio
reach
với tới
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
off
tắt
audio
separate
riêng biệt
audio
state
tình trạng
audio
reach
với tới
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
off
tắt
audio
right
Phải
audio
hand
tay
audio
attempt
nỗ lực
audio
steel
thép
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
dangerous
nguy hiểm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
territory
lãnh thổ
audio
trail
dấu vết
audio
spot
điểm
audio
log
nhật ký
audio
aware
nhận thức
audio
nature
thiên nhiên
audio
territory
lãnh thổ
audio
trail
dấu vết
audio
spot
điểm
audio
log
nhật ký
audio
aware
nhận thức
audio
creek
lạch
audio
extreme
vô cùng
audio
flame
ngọn lửa
audio
calm
điềm tĩnh
audio
tremendous
to lớn
audio
beat
tiết tấu
audio
bend
uốn cong
audio
survive
tồn tại
audio
movement
sự chuyển động
audio
pick
nhặt
audio
lay
đặt nằm
audio
underground
bí mật
audio
load
trọng tải
View less

Other articles