flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

WHO to Deploy Experimental Ebola Vaccines to Uganda

Save News
2022-10-21 22:30:02
Translation suggestions
WHO to Deploy Experimental Ebola Vaccines to Uganda
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

buithidiemtrinh2812
0 0
2022-11-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
world
thế giới
audio
health
sức khỏe
audio
organization
tổ chức
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
happen
xảy ra
audio
nation
Quốc gia
audio
world
thế giới
audio
health
sức khỏe
audio
organization
tổ chức
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
happen
xảy ra
audio
nation
Quốc gia
audio
still
vẫn
audio
other
khác
audio
university
trường đại học
audio
just
chỉ
audio
try
thử
audio
final
cuối cùng
audio
receive
nhận được
audio
give
đưa cho
audio
far
xa
audio
people
mọi người
audio
include
bao gồm
audio
before
trước
audio
september
tháng 9
audio
area
khu vực
audio
contain
bao gồm
audio
contact
liên hệ
audio
sick
đau ốm
audio
person
người
audio
high
cao
audio
know
biết
audio
where
Ở đâu
audio
believe
tin tưởng
audio
start
bắt đầu
audio
current
hiện hành
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
during
trong lúc
audio
different
khác biệt
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
first
Đầu tiên
audio
near
gần
audio
river
dòng sông
audio
name
tên
audio
difficult
khó
audio
member
thành viên
audio
group
nhóm
audio
change
thay đổi
audio
body
thân hình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mind
tâm trí
audio
representative
tiêu biểu
audio
target
mục tiêu
audio
cause
gây ra
audio
lead
chỉ huy
audio
least
ít nhất
audio
mind
tâm trí
audio
representative
tiêu biểu
audio
target
mục tiêu
audio
cause
gây ra
audio
lead
chỉ huy
audio
least
ít nhất
audio
likely
rất có thể
audio
latest
mới nhất
audio
community
cộng đồng
audio
effort
cố gắng
audio
temperature
nhiệt độ
audio
control
điều khiển
audio
based
dựa trên
audio
similar
tương tự
audio
already
đã
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
present
hiện tại
audio
east
phía đông
audio
aim
mục tiêu
audio
version
phiên bản
audio
tool
dụng cụ
audio
those
những thứ kia
audio
present
hiện tại
audio
east
phía đông
audio
aim
mục tiêu
audio
version
phiên bản
audio
tool
dụng cụ
audio
those
những thứ kia
audio
west
hướng Tây
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
institute
viện
audio
press
nhấn
audio
serious
nghiêm trọng
audio
disease
bệnh
audio
through
qua
audio
institute
viện
audio
press
nhấn
audio
serious
nghiêm trọng
audio
disease
bệnh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
africa
châu phi
audio
virus
vi-rút
audio
organ
cơ quan
audio
rural
nông thôn
audio
currently
Hiện nay
audio
severe
nghiêm trọng
audio
africa
châu phi
audio
virus
vi-rút
audio
organ
cơ quan
audio
rural
nông thôn
audio
currently
Hiện nay
audio
severe
nghiêm trọng
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
capital
thủ đô
View less

Other articles