flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Britain's Prime Minister Liz Truss Resigns after Six Weeks

Save News
2022-10-20 00:00:00
Translation suggestions
Britain's Prime Minister Liz Truss Resigns after Six Weeks
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
thursday
thứ năm
audio
only
chỉ một
audio
office
văn phòng
audio
down
xuống
audio
policy
chính sách
audio
after
sau đó
audio
thursday
thứ năm
audio
only
chỉ một
audio
office
văn phòng
audio
down
xuống
audio
policy
chính sách
audio
party
buổi tiệc
audio
within
ở trong
audio
next
Kế tiếp
audio
week
tuần
audio
history
lịch sử
audio
deliver
giao
audio
step
bước chân
audio
drop
làm rơi
audio
most
hầu hết
audio
program
chương trình
audio
september
tháng 9
audio
time
thời gian
audio
job
công việc
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
allow
cho phép
audio
day
ngày
audio
during
trong lúc
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
hold
giữ
audio
government
chính phủ
audio
house
căn nhà
audio
third
thứ ba
audio
become
trở nên
audio
ago
trước kia
audio
until
cho đến khi
audio
now
Hiện nay
audio
difficult
khó
audio
give
đưa cho
audio
happen
xảy ra
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complete
hoàn thành
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
replace
thay thế
audio
therefore
Vì vậy
audio
notify
thông báo
audio
as
BẰNG
audio
complete
hoàn thành
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
replace
thay thế
audio
therefore
Vì vậy
audio
notify
thông báo
audio
as
BẰNG
audio
leader
lãnh đạo
audio
double
gấp đôi
audio
remain
duy trì
audio
power
quyền lực
audio
vote
bỏ phiếu
audio
likely
rất có thể
audio
finance
tài chính
audio
need
nhu cầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
permit
giấy phép
audio
earlier
trước đó
audio
interest
quan tâm
audio
permit
giấy phép
audio
earlier
trước đó
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
race
cuộc đua
audio
stay
ở lại
audio
right
Phải
audio
senior
người lớn tuổi
audio
former
trước
audio
labor
nhân công
audio
race
cuộc đua
audio
stay
ở lại
audio
right
Phải
audio
senior
người lớn tuổi
audio
former
trước
audio
labor
nhân công
audio
general
tổng quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
majesty
uy nghi
audio
disorder
rối loạn
audio
conservative
thận trọng
audio
resignation
sự từ chức
audio
state
tiểu bang
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
majesty
uy nghi
audio
disorder
rối loạn
audio
conservative
thận trọng
audio
resignation
sự từ chức
audio
replacement
thay thế
audio
afford
đủ khả năng
audio
prime
xuất sắc
audio
financial
tài chính
audio
election
cuộc bầu cử
audio
pound
pao
audio
stability
sự ổn định
audio
minister
bộ trưởng
audio
opposition
sự phản đối
View less

Other articles