flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Breakdancing Helps Young People in Gaza

Save News
2022-10-19 22:30:29
Translation suggestions
Breakdancing Helps Young People in Gaza
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Tấn Linh Nguyễn
0 0
2022-10-20
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
now
Hiện nay
audio
way
đường
audio
like
giống
audio
top
đứng đầu
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
now
Hiện nay
audio
way
đường
audio
like
giống
audio
top
đứng đầu
audio
down
xuống
audio
part
phần
audio
training
đào tạo
audio
program
chương trình
audio
help
giúp đỡ
audio
children
những đứa trẻ
audio
where
Ở đâu
audio
put
đặt
audio
support
ủng hộ
audio
culture
văn hoá
audio
bring
mang đến
audio
come
đến
audio
say
nói
audio
look
Nhìn
audio
enough
đủ
audio
cut
cắt
audio
avoid
tránh xa
audio
sport
thể thao
audio
health
sức khỏe
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
activity
hoạt động
audio
make
làm
audio
half
một nửa
audio
million
triệu
audio
home
trang chủ
audio
here
đây
audio
change
thay đổi
audio
black
đen
audio
new
mới
audio
rise
tăng lên
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
someone
người nào đó
audio
usually
thường xuyên
audio
long
dài
audio
become
trở nên
audio
dry
khô
audio
often
thường
audio
might
có thể
audio
happen
xảy ra
audio
small
bé nhỏ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
without
không có
audio
once
một lần
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
instructor
người hướng dẫn
audio
over
qua
audio
without
không có
audio
once
một lần
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
instructor
người hướng dẫn
audio
over
qua
audio
release
giải phóng
audio
cause
gây ra
audio
neither
không
audio
found
thành lập
audio
helpful
hữu ích
audio
traditional
truyền thống
audio
fund
quỹ
audio
among
giữa
audio
popular
phổ biến
audio
experience
kinh nghiệm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
type
audio
perform
trình diễn
audio
deal
thỏa thuận
audio
europe
Châu Âu
audio
nor
cũng không
audio
others
người khác
audio
type
audio
perform
trình diễn
audio
deal
thỏa thuận
audio
europe
Châu Âu
audio
nor
cũng không
audio
others
người khác
audio
such
như là
audio
population
dân số
audio
play
chơi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
get
lấy
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
social
xã hội
audio
stay
ở lại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
get
lấy
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
social
xã hội
audio
stay
ở lại
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
refugee
người tị nạn
audio
territory
lãnh thổ
audio
depression
trầm cảm
audio
wither
khô héo
audio
pilot
phi công
audio
state
tiểu bang
audio
refugee
người tị nạn
audio
territory
lãnh thổ
audio
depression
trầm cảm
audio
wither
khô héo
audio
pilot
phi công
audio
immoral
vô đạo đức
audio
alongside
bên cạnh
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
aircraft
phi cơ
audio
tension
căng thẳng
audio
mental
tâm thần
audio
emotional
xúc động
audio
ease
xoa dịu
View less

Other articles