flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Study: Russia Leads Worldwide Drop in Internet Freedom

Save News
2022-10-19 22:30:11
Translation suggestions
Study: Russia Leads Worldwide Drop in Internet Freedom
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Halle Nguyễn
0 0
2022-10-23
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
drop
làm rơi
audio
information
thông tin
audio
world
thế giới
audio
during
trong lúc
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
drop
làm rơi
audio
information
thông tin
audio
world
thế giới
audio
during
trong lúc
audio
past
quá khứ
audio
year
năm
audio
research
nghiên cứu
audio
house
căn nhà
audio
organization
tổ chức
audio
government
chính phủ
audio
tuesday
Thứ ba
audio
website
trang web
audio
idea
ý tưởng
audio
where
Ở đâu
audio
people
mọi người
audio
report
báo cáo
audio
percent
phần trăm
audio
just
chỉ
audio
free
miễn phí
audio
june
tháng sáu
audio
most
hầu hết
audio
group
nhóm
audio
many
nhiều
audio
long
dài
audio
limit
giới hạn
audio
within
ở trong
audio
country
quốc gia
audio
after
sau đó
audio
number
con số
audio
action
hoạt động
audio
outside
ngoài
audio
new
mới
audio
also
Mà còn
audio
equipment
thiết bị
audio
other
khác
audio
develop
phát triển
audio
technology
công nghệ
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
because
bởi vì
audio
there
ở đó
audio
before
trước
audio
still
vẫn
audio
little
nhỏ bé
audio
environment
môi trường
audio
winter
mùa đông
audio
star
ngôi sao
audio
party
buổi tiệc
audio
month
tháng
audio
expand
mở rộng
audio
between
giữa
audio
main
chủ yếu
audio
goal
mục tiêu
audio
opinion
ý kiến
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
way
đường
audio
support
ủng hộ
audio
difficult
khó
audio
grow
phát triển
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
able
có thể
audio
explain
giải thích
audio
ability
khả năng
audio
find
tìm thấy
audio
see
nhìn thấy
audio
strong
mạnh
audio
enough
đủ
audio
quickly
nhanh
audio
small
bé nhỏ
audio
important
quan trọng
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
system
hệ thống
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
lead
chỉ huy
audio
independent
độc lập
audio
access
truy cập
audio
technical
kỹ thuật
audio
establish
thành lập
audio
situation
tình huống
audio
ensure
đảm bảo
audio
among
giữa
audio
place
địa điểm
audio
law
pháp luật
audio
related
có liên quan
audio
recent
gần đây
audio
public
công cộng
audio
target
mục tiêu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
damage
thiệt hại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
population
dân số
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
content
nội dung
audio
damage
thiệt hại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
population
dân số
audio
such
như là
audio
record
ghi
audio
content
nội dung
audio
digital
điện tử
audio
society
xã hội
audio
separate
chia
audio
series
loạt
audio
well
Tốt
audio
recover
hồi phục
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
practice
luyện tập
audio
live
sống
audio
overall
tổng thể
audio
legal
hợp pháp
audio
sharply
sắc nét
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
practice
luyện tập
audio
live
sống
audio
overall
tổng thể
audio
legal
hợp pháp
audio
sharply
sắc nét
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
social
xã hội
audio
basic
nền tảng
audio
hand
tay
audio
major
lớn lao
audio
progress
tiến triển
audio
official
chính thức
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
exile
lưu đày
audio
largely
phần lớn
audio
additional
thêm vào
audio
widespread
rộng rãi
audio
get
được
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
exile
lưu đày
audio
largely
phần lớn
audio
additional
thêm vào
audio
widespread
rộng rãi
audio
federal
liên bang
audio
shock
sốc
audio
religious
tôn giáo
audio
majority
số đông
audio
civil
dân sự
audio
legislation
pháp luật
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
influence
ảnh hưởng
audio
flourish
phát triển mạnh mẽ
audio
marginal
cận biên
audio
privacy
sự riêng tư
audio
abuse
lạm dụng
audio
careful
cẩn thận
View less

Other articles