flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukrainian Children Taken to Russia by Force

Save News
2022-10-18 22:30:13
Translation suggestions
Ukrainian Children Taken to Russia by Force
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đoàn Thị Hiền
0 0
2022-10-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
children
những đứa trẻ
audio
lost
mất
audio
into
vào trong
audio
family
gia đình
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
children
những đứa trẻ
audio
lost
mất
audio
into
vào trong
audio
family
gia đình
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
city
thành phố
audio
vacation
kì nghỉ
audio
alone
một mình
audio
now
Hiện nay
audio
old
audio
care
quan tâm
audio
there
ở đó
audio
clear
thông thoáng
audio
help
giúp đỡ
audio
might
có thể
audio
put
đặt
audio
bring
mang đến
audio
other
khác
audio
include
bao gồm
audio
government
chính phủ
audio
look
Nhìn
audio
after
sau đó
audio
without
không có
audio
want
muốn
audio
date
ngày
audio
first
Đầu tiên
audio
follow
theo
audio
way
đường
audio
many
nhiều
audio
both
cả hai
audio
country
quốc gia
audio
culture
văn hoá
audio
nation
Quốc gia
audio
say
nói
audio
president
chủ tịch
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
policy
chính sách
audio
than
hơn
audio
foreign
nước ngoài
audio
order
đặt hàng
audio
give
đưa cho
audio
also
Mà còn
audio
win
thắng
audio
back
mặt sau
audio
list
danh sách
audio
each
mỗi
audio
story
câu chuyện
audio
know
biết
audio
parent
cha mẹ
audio
because
bởi vì
audio
most
hầu hết
audio
difficult
khó
audio
find
tìm thấy
audio
number
con số
audio
announce
thông báo
audio
become
trở nên
audio
like
giống
audio
just
chỉ
audio
accept
chấp nhận
audio
hospital
bệnh viện
audio
area
khu vực
audio
person
người
audio
never
không bao giờ
audio
able
có thể
audio
where
Ở đâu
audio
job
công việc
audio
factory
nhà máy
audio
home
trang chủ
audio
let
cho phép
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
course
khóa học
audio
together
cùng nhau
audio
nothing
Không có gì
audio
before
trước
audio
house
căn nhà
audio
see
nhìn thấy
audio
party
buổi tiệc
audio
believe
tin tưởng
audio
building
xây dựng
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
often
thường xuyên
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
choice
sự lựa chọn
audio
against
chống lại
audio
found
thành lập
audio
often
thường xuyên
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
choice
sự lựa chọn
audio
against
chống lại
audio
found
thành lập
audio
available
có sẵn
audio
process
quá trình
audio
already
đã
audio
sign
dấu hiệu
audio
remove
di dời
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
law
pháp luật
audio
permit
cho phép làm gì
audio
mayor
thị trưởng
audio
situation
tình huống
audio
exact
chính xác
audio
instead
thay vì
audio
collect
sưu tầm
audio
meet
gặp
audio
ever
bao giờ
audio
several
một số
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
condition
điều kiện
audio
own
sở hữu
audio
leave
rời khỏi
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
condition
điều kiện
audio
own
sở hữu
audio
leave
rời khỏi
audio
others
người khác
audio
those
những thứ kia
audio
rather
hơn là
audio
else
khác
audio
through
bởi vì
audio
chance
cơ hội
audio
toward
theo hướng
audio
circumstance
hoàn cảnh
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fact
sự thật
audio
then
sau đó
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
press
nhấn
audio
state
tình trạng
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
fact
sự thật
audio
then
sau đó
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
press
nhấn
audio
state
tình trạng
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
attempt
nỗ lực
audio
former
trước
audio
legal
hợp pháp
audio
official
chính thức
audio
complex
tổ hợp
audio
serious
nghiêm trọng
audio
disease
bệnh
audio
institution
tổ chức
audio
claim
khẳng định
audio
given
được cho
audio
get
lấy
audio
stay
ở lại
audio
surprise
sự ngạc nhiên
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
certain
nhất định
audio
port
hải cảng
audio
approval
sự chấp thuận
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
trap
cạm bẫy
audio
arms
cánh tay
audio
certain
nhất định
audio
port
hải cảng
audio
approval
sự chấp thuận
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
trap
cạm bẫy
audio
arms
cánh tay
audio
rescue
giải thoát
audio
citizenship
quyền công dân
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
intense
mãnh liệt
audio
foster
nuôi dưỡng
audio
shock
sốc
audio
promise
hứa
audio
propaganda
tuyên truyền
audio
identity
danh tính
audio
husband
chồng
audio
adopt
nhận nuôi
audio
adoption
nhận con nuôi
audio
military
quân đội
audio
negotiation
đàm phán
View less

Other articles