flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Israeli Company Thinks Europe Is Ready for 'New' Meat

Save News
2022-10-17 22:30:28
Translation suggestions
Israeli Company Thinks Europe Is Ready for 'New' Meat
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Duy Khánh
0 0
2022-10-19
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
ready
sẵn sàng
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
soon
sớm
audio
food
đồ ăn
audio
company
công ty
audio
ready
sẵn sàng
audio
new
mới
audio
people
mọi người
audio
soon
sớm
audio
food
đồ ăn
audio
meal
bữa ăn
audio
restaurant
nhà hàng
audio
animal
động vật
audio
able
có thể
audio
buy
mua
audio
technology
công nghệ
audio
equipment
thiết bị
audio
printer
máy in
audio
real
thực tế
audio
different
khác biệt
audio
just
chỉ
audio
paper
giấy
audio
product
sản phẩm
audio
like
giống
audio
look
Nhìn
audio
high
cao
audio
quality
chất lượng
audio
around
xung quanh
audio
near
gần
audio
factory
nhà máy
audio
month
tháng
audio
next
Kế tiếp
audio
great
Tuyệt
audio
way
đường
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
day
ngày
audio
year
năm
audio
now
Hiện nay
audio
same
như nhau
audio
sell
bán
audio
success
thành công
audio
however
Tuy nhiên
audio
summer
mùa hè
audio
expect
trông chờ
audio
number
con số
audio
reduce
giảm bớt
audio
cut
cắt
audio
other
khác
audio
better
tốt hơn
audio
environment
môi trường
audio
after
sau đó
audio
early
sớm
audio
business
việc kinh doanh
audio
say
nói
audio
often
thường
audio
think
nghĩ
audio
because
bởi vì
audio
time
thời gian
audio
where
Ở đâu
audio
world
thế giới
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
choice
sự lựa chọn
audio
instead
thay vì
audio
usual
thường
audio
kind
loại
audio
alternative
thay thế
audio
person
người
audio
choice
sự lựa chọn
audio
instead
thay vì
audio
usual
thường
audio
kind
loại
audio
alternative
thay thế
audio
plant
thực vật
audio
material
vật liệu
audio
available
có sẵn
audio
already
đã
audio
leader
lãnh đạo
audio
capacity
dung tích
audio
market
chợ
audio
over
qua
audio
sales
việc bán hàng
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
traditional
truyền thống
audio
europe
Châu Âu
audio
deal
thỏa thuận
audio
pay
chi trả
audio
per
mỗi
audio
fact
sự thật
audio
traditional
truyền thống
audio
europe
Châu Âu
audio
deal
thỏa thuận
audio
pay
chi trả
audio
per
mỗi
audio
fact
sự thật
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
interest
lãi suất
audio
production
sản xuất
audio
interest
lãi suất
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
reach
đạt
audio
protein
chất đạm
audio
soy
đậu nành
audio
metric
thước đo
audio
substitute
thay thế
audio
founder
người sáng lập
audio
reach
đạt
audio
protein
chất đạm
audio
soy
đậu nành
audio
metric
thước đo
audio
substitute
thay thế
audio
founder
người sáng lập
View less

Other articles