flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Saving Seeds for Next Year's Flower Garden

Save News
2022-10-17 22:30:03
Translation suggestions
Saving Seeds for Next Year's Flower Garden
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

gianglanmaulnbg
0 0
2022-10-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
next
Kế tiếp
audio
flower
hoa
audio
garden
vườn
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
save
cứu
audio
next
Kế tiếp
audio
flower
hoa
audio
garden
vườn
audio
just
chỉ
audio
like
giống
audio
save
cứu
audio
year
năm
audio
want
muốn
audio
same
như nhau
audio
only
chỉ một
audio
grow
phát triển
audio
parent
cha mẹ
audio
different
khác biệt
audio
produce
sản xuất
audio
new
mới
audio
look
Nhìn
audio
expect
trông chờ
audio
there
ở đó
audio
bring
mang đến
audio
create
tạo nên
audio
avoid
tránh xa
audio
start
bắt đầu
audio
everything
mọi thứ
audio
important
quan trọng
audio
dry
khô
audio
day
ngày
audio
let
cho phép
audio
might
có thể
audio
develop
phát triển
audio
later
sau đó
audio
wait
Chờ đợi
audio
too
cũng vậy
audio
long
dài
audio
after
sau đó
audio
old
audio
newspaper
báo
audio
week
tuần
audio
paper
giấy
audio
area
khu vực
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
forget
quên
audio
spring
mùa xuân
audio
care
quan tâm
audio
good
Tốt
audio
best
tốt nhất
audio
also
Mà còn
audio
outside
ngoài
audio
winter
mùa đông
audio
help
giúp đỡ
audio
eye
mắt
audio
open
mở
audio
away
xa
audio
difficult
khó
audio
small
bé nhỏ
audio
bag
cái túi
audio
cut
cắt
audio
drop
làm rơi
audio
into
vào trong
audio
give
đưa cho
audio
try
thử
audio
add
thêm vào
audio
more
hơn
audio
other
khác
audio
down
xuống
audio
time
thời gian
audio
within
ở trong
audio
family
gia đình
audio
history
lịch sử
audio
culture
văn hoá
audio
country
quốc gia
audio
things
đồ đạc
audio
very
rất
audio
fine
khỏe
audio
usually
thường xuyên
audio
soft
mềm mại
audio
part
phần
audio
inside
bên trong
audio
many
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
strong
mạnh
audio
plant
thực vật
audio
kind
loại
audio
collect
sưu tầm
audio
as
BẰNG
audio
therefore
Vì vậy
audio
strong
mạnh
audio
plant
thực vật
audio
kind
loại
audio
collect
sưu tầm
audio
as
BẰNG
audio
therefore
Vì vậy
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
material
vật liệu
audio
place
địa điểm
audio
store
cửa hàng
audio
several
một số
audio
over
qua
audio
control
điều khiển
audio
once
một lần
audio
ground
đất
audio
instead
thay vì
audio
collection
bộ sưu tập
audio
head
cái đầu
audio
case
trường hợp
audio
release
giải phóng
audio
community
cộng đồng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
similar
tương tự
audio
risk
rủi ro
audio
else
khác
audio
mark
đánh dấu
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
audio
similar
tương tự
audio
risk
rủi ro
audio
else
khác
audio
mark
đánh dấu
audio
should
nên
audio
leave
rời khỏi
audio
separate
chia
audio
well
Tốt
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
plastic
nhựa
audio
press
nhấn
audio
plan
kế hoạch
audio
glass
thủy tinh
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
plastic
nhựa
audio
press
nhấn
audio
plan
kế hoạch
audio
glass
thủy tinh
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
entire
toàn bộ
audio
loosen
nới lỏng
audio
jewelry
trang sức
audio
accidentally
vô tình
audio
pick
nhặt
audio
soil
đất
audio
entire
toàn bộ
audio
loosen
nới lỏng
audio
jewelry
trang sức
audio
accidentally
vô tình
audio
pick
nhặt
audio
soil
đất
audio
sack
bao
audio
vegetable
rau quả
audio
container
thùng chứa
audio
feed
cho ăn
audio
spray
phun
audio
structure
kết cấu
audio
offspring
con cháu
audio
combination
sự kết hợp
View less

Other articles