flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Meta's newest VR headset is impressive. Here's why you probably won't buy it

Save News
2022-10-17 07:31:52
Translation suggestions
Meta's newest VR headset is impressive. Here's why you probably won't buy it
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hạnh Nguyễn
0 0
2022-10-17
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
expensive
đắt
audio
now
Hiện nay
audio
october
tháng mười
audio
however
Tuy nhiên
audio
future
tương lai
audio
might
có thể
audio
expensive
đắt
audio
now
Hiện nay
audio
october
tháng mười
audio
however
Tuy nhiên
audio
future
tương lai
audio
might
có thể
audio
like
giống
audio
face
khuôn mặt
audio
new
mới
audio
information
thông tin
audio
although
mặc dù
audio
include
bao gồm
audio
see
nhìn thấy
audio
color
màu sắc
audio
black
đen
audio
white
trắng
audio
outside
ngoài
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
current
hiện hành
audio
each
mỗi
audio
buy
mua
audio
display
trưng bày
audio
fine
khỏe
audio
read
đọc
audio
small
bé nhỏ
audio
other
khác
audio
people
mọi người
audio
real
thực tế
audio
life
mạng sống
audio
too
cũng vậy
audio
world
thế giới
audio
around
xung quanh
audio
while
trong khi
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
course
khóa học
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
available
có sẵn
audio
variety
đa dạng
audio
access
truy cập
audio
course
khóa học
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
available
có sẵn
audio
variety
đa dạng
audio
access
truy cập
audio
instead
thay vì
audio
possible
khả thi
audio
since
từ
audio
accurate
chính xác
audio
probably
có lẽ
audio
device
thiết bị
audio
even
thậm chí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whether
liệu
audio
record
ghi
audio
such
như là
audio
pressure
áp lực
audio
track
theo dõi
audio
should
nên
audio
whether
liệu
audio
record
ghi
audio
such
như là
audio
pressure
áp lực
audio
track
theo dõi
audio
should
nên
audio
view
xem
audio
digital
điện tử
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
painting
sơn
audio
virtual
ảo
audio
arms
cánh tay
audio
hint
gợi ý
audio
default
mặc định
audio
precise
chính xác
audio
painting
sơn
audio
virtual
ảo
audio
arms
cánh tay
audio
hint
gợi ý
audio
default
mặc định
audio
precise
chính xác
audio
motion
cử động
audio
gaze
nhìn chằm chằm
audio
impressive
ấn tượng
audio
arch
vòm
audio
interact
tương tác
audio
quest
nhiệm vụ
audio
text
chữ
audio
ease
xoa dịu
audio
sense
giác quan
View less

Other articles