flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Vancouver's air quality affected as several wildfires rage

Save News
2022-10-17 07:31:37
Translation suggestions
Vancouver's air quality affected as several wildfires rage
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoangnhi_310
0 0
2022-10-18
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fine
khỏe
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
human
nhân loại
audio
hair
tóc
audio
size
kích cỡ
audio
fine
khỏe
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
human
nhân loại
audio
hair
tóc
audio
size
kích cỡ
audio
simple
đơn giản
audio
enter
đi vào
audio
weather
thời tiết
audio
next
Kế tiếp
audio
few
một vài
audio
air
không khí
audio
quality
chất lượng
audio
also
Mà còn
audio
change
thay đổi
audio
there
ở đó
audio
center
trung tâm
audio
friday
Thứ sáu
audio
fire
ngọn lửa
audio
august
tháng tám
audio
information
thông tin
audio
system
hệ thống
audio
mountain
núi
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
water
Nước
audio
notice
để ý
audio
because
bởi vì
audio
warm
ấm
audio
dry
khô
audio
until
cho đến khi
audio
october
tháng mười
audio
help
giúp đỡ
audio
save
cứu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
release
giải phóng
audio
predict
dự đoán
audio
remain
duy trì
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
area
khu vực
audio
release
giải phóng
audio
predict
dự đoán
audio
remain
duy trì
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
several
một số
audio
matter
vấn đề
audio
well-known
nổi tiếng
audio
west
hướng tây
audio
several
một số
audio
matter
vấn đề
audio
well-known
nổi tiếng
audio
west
hướng tây
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
district
huyện
audio
press
nhấn
audio
district
huyện
audio
press
nhấn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
state
tiểu bang
audio
diameter
đường kính
audio
modest
khiêm tốn
audio
bulletin
bản tin
audio
incident
sự cố
audio
conservation
bảo tồn
audio
state
tiểu bang
audio
diameter
đường kính
audio
modest
khiêm tốn
audio
bulletin
bản tin
audio
incident
sự cố
audio
conservation
bảo tồn
audio
liquid
chất lỏng
audio
coordination
phối hợp
audio
creek
lạch
audio
unlikely
không thể
audio
currently
Hiện nay
audio
rage
cơn thịnh nộ
View less

Other articles