flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Communities Work to Cool City Neighborhoods with Plants

Save News
2022-10-16 22:30:49
Translation suggestions
Communities Work to Cool City Neighborhoods with Plants
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
city
thành phố
audio
change
thay đổi
audio
understand
hiểu
audio
island
hòn đảo
audio
history
lịch sử
audio
share
chia sẻ
audio
city
thành phố
audio
change
thay đổi
audio
understand
hiểu
audio
island
hòn đảo
audio
history
lịch sử
audio
share
chia sẻ
audio
knowledge
kiến thức
audio
many
nhiều
audio
open
mở
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
green
màu xanh lá
audio
space
không gian
audio
create
tạo nên
audio
call
gọi
audio
add
thêm vào
audio
money
tiền bạc
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
protect
bảo vệ
audio
now
Hiện nay
audio
like
giống
audio
building
xây dựng
audio
saturday
Thứ bảy
audio
teach
dạy bảo
audio
people
mọi người
audio
hot
nóng
audio
also
Mà còn
audio
organize
tổ chức
audio
help
giúp đỡ
audio
things
đồ đạc
audio
down
xuống
audio
discuss
bàn luận
audio
air
không khí
audio
water
Nước
audio
quality
chất lượng
audio
better
tốt hơn
audio
where
Ở đâu
audio
country
quốc gia
audio
high
cao
audio
example
ví dụ
audio
trust
lòng tin
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
art
nghệ thuật
audio
small
bé nhỏ
audio
project
dự án
audio
think
nghĩ
audio
often
thường
audio
because
bởi vì
audio
know
biết
audio
problem
vấn đề
audio
want
muốn
audio
build
xây dựng
audio
area
khu vực
audio
reduce
giảm bớt
audio
learn
học hỏi
audio
first
Đầu tiên
audio
year
năm
audio
long
dài
audio
sun
mặt trời
audio
see
nhìn thấy
audio
day
ngày
audio
summer
mùa hè
audio
design
thiết kế
audio
university
trường đại học
audio
during
trong lúc
audio
event
sự kiện
audio
school
trường học
audio
young
trẻ
audio
children
những đứa trẻ
audio
walk
đi bộ
audio
without
không có
audio
order
đặt hàng
audio
most
hầu hết
audio
job
công việc
audio
time
thời gian
audio
drive
lái xe
audio
part
phần
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
enough
đủ
audio
food
đồ ăn
audio
each
mỗi
audio
fruit
hoa quả
audio
great
Tuyệt
audio
only
chỉ một
audio
able
có thể
audio
too
cũng vậy
audio
story
câu chuyện
audio
report
báo cáo
audio
difficult
khó
audio
keep
giữ
audio
different
khác biệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
include
bao gồm
audio
effect
tác dụng
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
mostly
hầu hết
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
include
bao gồm
audio
effect
tác dụng
audio
community
cộng đồng
audio
as
BẰNG
audio
mostly
hầu hết
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
attention
chú ý
audio
range
phạm vi
audio
below
dưới
audio
public
công cộng
audio
land
đất
audio
plant
thực vật
audio
experience
kinh nghiệm
audio
need
nhu cầu
audio
place
địa điểm
audio
local
địa phương
audio
talk
nói chuyện
audio
over
qua
audio
temperature
nhiệt độ
audio
based
dựa trên
audio
related
có liên quan
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
distribute
phân phối
audio
those
những thứ kia
audio
others
người khác
audio
run
chạy
audio
natural
tự nhiên
audio
such
như là
audio
distribute
phân phối
audio
those
những thứ kia
audio
others
người khác
audio
run
chạy
audio
natural
tự nhiên
audio
such
như là
audio
well
Tốt
audio
poor
nghèo
audio
nearby
gần đó
audio
distance
khoảng cách
audio
race
loài
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
piece
mảnh
audio
work
công việc
audio
press
nhấn
audio
heat
nhiệt
audio
nature
thiên nhiên
audio
treatment
sự đối đãi
audio
piece
mảnh
audio
work
công việc
audio
press
nhấn
audio
heat
nhiệt
audio
nature
thiên nhiên
audio
treatment
sự đối đãi
audio
live
sống
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
class
lớp học
audio
last
cuối cùng
audio
science
khoa học
audio
term
thuật ngữ
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
neighborhood
khu phố
audio
urban
đô thị
audio
combat
chiến đấu
audio
academy
học viện
audio
link
liên kết
audio
desert
sa mạc
audio
neighborhood
khu phố
audio
urban
đô thị
audio
combat
chiến đấu
audio
academy
học viện
audio
link
liên kết
audio
desert
sa mạc
audio
shade
bóng râm
audio
minority
thiểu số
audio
religion
tôn giáo
audio
climate
khí hậu
audio
feed
cho ăn
View less

Other articles