flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

To Study Disease, Scientists Put Human Brain Cells into Rats

Save News
2022-10-16 22:30:41
Translation suggestions
To Study Disease, Scientists Put Human Brain Cells into Rats
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Thùy Trần
0 0
2023-03-24
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
put
đặt
audio
human
nhân loại
audio
into
vào trong
audio
where
Ở đâu
audio
research
nghiên cứu
audio
part
phần
audio
put
đặt
audio
human
nhân loại
audio
into
vào trong
audio
where
Ở đâu
audio
research
nghiên cứu
audio
part
phần
audio
most
hầu hết
audio
university
trường đại học
audio
very
rất
audio
easy
dễ
audio
area
khu vực
audio
small
bé nhỏ
audio
make
làm
audio
become
trở nên
audio
number
con số
audio
old
audio
age
tuổi
audio
still
vẫn
audio
third
thứ ba
audio
before
trước
audio
adult
người lớn
audio
usually
thường xuyên
audio
school
trường học
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
idea
ý tưởng
audio
might
có thể
audio
useful
hữu ích
audio
health
sức khỏe
audio
both
cả hai
audio
other
khác
audio
person
người
audio
heart
trái tim
audio
later
sau đó
audio
activity
hoạt động
audio
there
ở đó
audio
much
nhiều
audio
grow
phát triển
audio
many
nhiều
audio
same
như nhau
audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
learn
học hỏi
audio
new
mới
audio
things
đồ đạc
audio
here
đây
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
only
chỉ một
audio
simple
đơn giản
audio
body
thân hình
audio
able
có thể
audio
develop
phát triển
audio
good
Tốt
audio
far
xa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
course
khóa học
audio
study
học
audio
effort
cố gắng
audio
lead
chỉ huy
audio
as
BẰNG
audio
likely
rất có thể
audio
course
khóa học
audio
study
học
audio
effort
cố gắng
audio
lead
chỉ huy
audio
as
BẰNG
audio
likely
rất có thể
audio
upon
trên
audio
similar
tương tự
audio
several
một số
audio
examine
nghiên cứu
audio
condition
tình trạng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
field
cánh đồng
audio
extremely
vô cùng
audio
show
trình diễn
audio
normal
Bình thường
audio
attention
chú ý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
along
cùng
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
deal
thỏa thuận
audio
earlier
trước đó
audio
along
cùng
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
deal
thỏa thuận
audio
earlier
trước đó
audio
those
những thứ kia
audio
side
bên
audio
nearby
gần đó
audio
forward
phía trước
audio
actually
Thực ra
audio
medical
thuộc về y học
audio
else
khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
various
khác nhau
audio
disease
bệnh
audio
complex
tổ hợp
audio
work
công việc
audio
nature
thiên nhiên
audio
involve
liên quan
audio
various
khác nhau
audio
disease
bệnh
audio
complex
tổ hợp
audio
work
công việc
audio
nature
thiên nhiên
audio
involve
liên quan
audio
then
sau đó
audio
form
hình thức
audio
professor
giáo sư
audio
advanced
trình độ cao
audio
physical
thuộc vật chất
audio
particular
cụ thể
audio
respect
sự tôn trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
brain
não
audio
liver
gan
audio
memory
ký ức
audio
disorder
rối loạn
audio
admiration
sự ngưỡng mộ
audio
progress
tiến bộ
audio
brain
não
audio
liver
gan
audio
memory
ký ức
audio
disorder
rối loạn
audio
admiration
sự ngưỡng mộ
audio
represent
đại diện
audio
outermost
ngoài cùng
audio
eventually
sau cùng
audio
transplant
cấy ghép
audio
organ
cơ quan
audio
cell
tế bào
audio
stem
thân cây
audio
resemble
giống
audio
layer
lớp
audio
hemisphere
bán cầu
audio
rare
hiếm
audio
pick
nhặt
audio
impressive
ấn tượng
audio
tissue
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
electrical
điện
audio
rat
con chuột
View less

Other articles