flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Use Model to Predict Conditions for Life on Ancient Mars

Save News
2022-10-16 22:30:37
Translation suggestions
Scientists Use Model to Predict Conditions for Life on Ancient Mars
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
life
mạng sống
audio
new
mới
audio
might
có thể
audio
able
có thể
audio
support
ủng hộ
audio
use
sử dụng
audio
life
mạng sống
audio
new
mới
audio
might
có thể
audio
able
có thể
audio
support
ủng hộ
audio
large
lớn
audio
computer
máy tính
audio
under
dưới
audio
billion
tỷ
audio
ago
trước kia
audio
just
chỉ
audio
free
miễn phí
audio
simple
đơn giản
audio
much
nhiều
audio
environment
môi trường
audio
university
trường đại học
audio
time
thời gian
audio
contain
bao gồm
audio
water
Nước
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
today
Hôm nay
audio
research
nghiên cứu
audio
picture
hình ảnh
audio
things
đồ đạc
audio
develop
phát triển
audio
like
giống
audio
while
trong khi
audio
seem
có vẻ
audio
also
Mà còn
audio
warm
ấm
audio
near
gần
audio
where
Ở đâu
audio
keep
giữ
audio
more
hơn
audio
say
nói
audio
because
bởi vì
audio
space
không gian
audio
center
trung tâm
audio
future
tương lai
audio
consider
coi như
audio
into
vào trong
audio
lost
mất
audio
clear
thông thoáng
audio
however
Tuy nhiên
audio
during
trong lúc
audio
look
Nhìn
audio
past
quá khứ
audio
area
khu vực
audio
around
xung quanh
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
next
Kế tiếp
audio
begin
bắt đầu
audio
still
vẫn
audio
within
ở trong
audio
difficult
khó
audio
after
sau đó
audio
end
kết thúc
audio
without
không có
audio
hope
mong
audio
group
nhóm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
người
audio
predict
dự đoán
audio
study
học
audio
land
đất
audio
several
một số
audio
place
địa điểm
audio
people
người
audio
predict
dự đoán
audio
study
học
audio
land
đất
audio
several
một số
audio
place
địa điểm
audio
lead
chỉ huy
audio
period
Giai đoạn
audio
present
hiện tại
audio
even
thậm chí
audio
cause
gây ra
audio
likely
rất có thể
audio
mostly
hầu hết
audio
over
qua
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
degree
bằng cấp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
among
trong số
audio
population
dân số
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
actually
Thực ra
audio
own
sở hữu
audio
among
trong số
audio
population
dân số
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
actually
Thực ra
audio
own
sở hữu
audio
should
nên
audio
separate
chia
audio
earlier
trước đó
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
common
chung
audio
model
người mẫu
audio
nature
thiên nhiên
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
attempt
nỗ lực
audio
common
chung
audio
model
người mẫu
audio
nature
thiên nhiên
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
attempt
nỗ lực
audio
institute
viện
audio
major
lớn lao
audio
possibility
khả năng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
radiation
bức xạ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
universe
vũ trụ
audio
hydrogen
hydro
audio
minus
trừ đi
audio
work
làm việc
audio
radiation
bức xạ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
universe
vũ trụ
audio
hydrogen
hydro
audio
minus
trừ đi
audio
nitrogen
nitơ
audio
prevailing
chiếm ưu thế
audio
prevail
chiếm ưu thế
audio
gloomy
ảm đạm
audio
survive
tồn tại
audio
dense
dày đặc
audio
beneath
bên dưới
audio
severe
nghiêm trọng
audio
astronomy
thiên văn học
audio
exciting
thú vị
audio
influence
ảnh hưởng
audio
climate
khí hậu
audio
surface
bề mặt
audio
underground
bí mật
audio
moderate
vừa phải
audio
perseverance
sự kiên trì
View less

Other articles