flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Military to Review Mental Health Care for Service Members

Save News
2022-10-15 22:30:21
Translation suggestions
US Military to Review Mental Health Care for Service Members
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

thuy duong Nguyen
0 0
2022-10-16
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
review
ôn tập
audio
health
sức khỏe
audio
care
quan tâm
audio
service
dịch vụ
audio
rise
tăng lên
audio
result
kết quả
audio
review
ôn tập
audio
health
sức khỏe
audio
care
quan tâm
audio
service
dịch vụ
audio
rise
tăng lên
audio
result
kết quả
audio
change
thay đổi
audio
between
giữa
audio
number
con số
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
alone
một mình
audio
project
dự án
audio
research
nghiên cứu
audio
brown
màu nâu
audio
university
trường đại học
audio
year
năm
audio
current
hiện hành
audio
past
quá khứ
audio
while
trong khi
audio
back
mặt sau
audio
september
tháng 9
audio
march
bước đều
audio
important
quan trọng
audio
new
mới
audio
however
Tuy nhiên
audio
many
nhiều
audio
still
vẫn
audio
because
bởi vì
audio
speak
nói chuyện
audio
find
tìm thấy
audio
real
thực tế
audio
there
ở đó
audio
support
ủng hộ
audio
center
trung tâm
audio
outside
ngoài
audio
give
đưa cho
audio
free
miễn phí
audio
children
những đứa trẻ
audio
time
thời gian
audio
attend
tham gia
audio
where
Ở đâu
audio
high
cao
audio
during
trong lúc
audio
visit
thăm nom
audio
enough
đủ
audio
see
nhìn thấy
audio
often
thường
audio
wait
Chờ đợi
audio
appointment
cuộc hẹn
audio
people
mọi người
audio
staff
nhân viên
audio
until
cho đến khi
audio
continue
Tiếp tục
audio
say
nói
audio
help
giúp đỡ
audio
difficult
khó
audio
receive
nhận được
audio
after
sau đó
audio
tour
chuyến du lịch
audio
feel
cảm thấy
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
like
giống
audio
lost
mất
audio
wrong
sai
audio
into
vào trong
audio
hospital
bệnh viện
audio
month
tháng
audio
part
phần
audio
program
chương trình
audio
now
Hiện nay
audio
order
đặt hàng
audio
able
có thể
audio
body
thân hình
audio
come
đến
audio
use
sử dụng
audio
good
Tốt
audio
first
Đầu tiên
audio
long
dài
audio
bed
giường
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
here
đây
audio
know
biết
audio
group
nhóm
audio
sick
đau ốm
audio
organization
tổ chức
audio
company
công ty
audio
mind
tâm trí
audio
might
có thể
audio
happen
xảy ra
audio
event
sự kiện
audio
bring
mang đến
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
under
dưới
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
effort
cố gắng
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
under
dưới
audio
among
giữa
audio
as
BẰNG
audio
effort
cố gắng
audio
based
dựa trên
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
independent
độc lập
audio
committee
ủy ban
audio
present
hiện tại
audio
talk
nói chuyện
audio
need
nhu cầu
audio
helpful
hữu ích
audio
recent
gần đây
audio
language
ngôn ngữ
audio
energy
năng lượng
audio
even
thậm chí
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
control
kiểm soát
audio
secretary
thư ký
audio
deal
thỏa thuận
audio
those
những thứ kia
audio
offer
lời đề nghị
audio
such
như là
audio
control
kiểm soát
audio
secretary
thư ký
audio
deal
thỏa thuận
audio
those
những thứ kia
audio
offer
lời đề nghị
audio
such
như là
audio
others
người khác
audio
earlier
trước đó
audio
loss
sự mất mát
audio
well
Tốt
audio
through
bởi vì
audio
set
bộ
audio
society
xã hội
audio
poor
nghèo
audio
authority
thẩm quyền
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
last
cuối cùng
audio
former
trước
audio
work
công việc
audio
base
căn cứ
audio
state
tình trạng
audio
else
khác
audio
last
cuối cùng
audio
former
trước
audio
work
công việc
audio
base
căn cứ
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
audio
off
tắt
audio
wonder
thắc mắc
audio
physical
thuộc vật chất
audio
director
giám đốc
audio
lot
nhiều
audio
treatment
sự đối đãi
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
disease
bệnh
audio
commander
người chỉ huy
audio
memory
ký ức
audio
depression
trầm cảm
audio
disorder
rối loạn
audio
additional
thêm vào
audio
disease
bệnh
audio
commander
người chỉ huy
audio
memory
ký ức
audio
depression
trầm cảm
audio
disorder
rối loạn
audio
additional
thêm vào
audio
breakthrough
đột phá
audio
stress
nhấn mạnh
audio
regulate
điều tiết
audio
calm
điềm tĩnh
audio
unfair
không công bằng
audio
presence
sự hiện diện
audio
extreme
vô cùng
audio
recreation
giải trí
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
communicate
giao tiếp
audio
negative
tiêu cực
audio
severe
nghiêm trọng
audio
trigger
cò súng
audio
military
quân đội
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles