flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Scientists Find TwoWild' Stars in Extremely Fast Orbit

Save News
2022-10-15 22:30:11
Translation suggestions
Scientists Find Two ‘Wild' Stars in Extremely Fast Orbit
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
fast
nhanh
audio
sun
mặt trời
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
star
ngôi sao
audio
find
tìm thấy
audio
fast
nhanh
audio
sun
mặt trời
audio
half
một nửa
audio
way
đường
audio
star
ngôi sao
audio
system
hệ thống
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
every
mọi
audio
year
năm
audio
much
nhiều
audio
short
ngắn
audio
very
rất
audio
white
trắng
audio
hot
nóng
audio
center
trung tâm
audio
between
giữa
audio
now
Hiện nay
audio
than
hơn
audio
technology
công nghệ
audio
space
không gian
audio
night
đêm
audio
speed
tốc độ
audio
small
bé nhỏ
audio
same
như nhau
audio
only
chỉ một
audio
size
kích cỡ
audio
percent
phần trăm
audio
however
Tuy nhiên
audio
because
bởi vì
audio
old
audio
age
tuổi
audio
become
trở nên
audio
eat
ăn
audio
first
Đầu tiên
audio
billion
tỷ
audio
large
lớn
audio
amount
số lượng
audio
say
nói
audio
lost
mất
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
thousand
nghìn
audio
while
trong khi
audio
just
chỉ
audio
difficult
khó
audio
move
di chuyển
audio
quickly
nhanh
audio
part
phần
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
area
khu vực
audio
extremely
vô cùng
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
area
khu vực
audio
extremely
vô cùng
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
similar
tương tự
audio
over
qua
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
across
sang
audio
material
vật liệu
audio
temperature
nhiệt độ
audio
normal
Bình thường
audio
data
dữ liệu
audio
mostly
hầu hết
audio
process
quá trình
audio
below
dưới
audio
period
Giai đoạn
audio
among
giữa
audio
least
ít nhất
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
even
thậm chí
audio
word
từ
audio
publication
công bố
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
nhà văn
audio
even
thậm chí
audio
word
từ
audio
publication
công bố
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
nhà văn
audio
equal
bình đẳng
audio
own
sở hữu
audio
through
bởi vì
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
record
kỷ lục
audio
science
khoa học
audio
nature
thiên nhiên
audio
term
thuật ngữ
audio
institute
viện
audio
solar
mặt trời
audio
record
kỷ lục
audio
science
khoa học
audio
nature
thiên nhiên
audio
term
thuật ngữ
audio
institute
viện
audio
solar
mặt trời
audio
then
sau đó
audio
existing
hiện có
audio
periodically
định kỳ
audio
multiple
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interrupt
ngắt
audio
brighten
làm sáng lên
audio
width
chiều rộng
audio
hydrogen
hydro
audio
universe
vũ trụ
audio
orbit
quỹ đạo
audio
interrupt
ngắt
audio
brighten
làm sáng lên
audio
width
chiều rộng
audio
hydrogen
hydro
audio
universe
vũ trụ
audio
orbit
quỹ đạo
audio
dense
dày đặc
audio
stuff
chất liệu
audio
rare
hiếm
audio
planet
hành tinh
audio
remnant
tàn dư
audio
canary
chim hoàng yến
audio
nuclear
hạt nhân
audio
gravity
trọng lực
audio
layer
lớp
audio
variable
biến
audio
dwarf
người lùn
View less

Other articles