flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Farmers Concerned about Disappearing Traditional Food

Save News
2022-10-14 22:30:25
Translation suggestions
Farmers Concerned about Disappearing Traditional Food
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
small
bé nhỏ
audio
number
con số
audio
near
gần
audio
lake
hồ
audio
back
mặt sau
audio
food
đồ ăn
audio
small
bé nhỏ
audio
number
con số
audio
near
gần
audio
lake
hồ
audio
back
mặt sau
audio
fly
bay
audio
only
chỉ một
audio
before
trước
audio
again
lại
audio
under
dưới
audio
water
Nước
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
people
mọi người
audio
way
đường
audio
life
mạng sống
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
still
vẫn
audio
area
khu vực
audio
center
trung tâm
audio
research
nghiên cứu
audio
world
thế giới
audio
main
chủ yếu
audio
young
trẻ
audio
example
ví dụ
audio
around
xung quanh
audio
able
có thể
audio
keep
giữ
audio
other
khác
audio
hard
cứng
audio
few
một vài
audio
while
trong khi
audio
care
quan tâm
audio
restaurant
nhà hàng
audio
add
thêm vào
audio
green
màu xanh lá
audio
past
quá khứ
audio
part
phần
audio
university
trường đại học
audio
there
ở đó
audio
because
bởi vì
audio
now
Hiện nay
audio
often
thường
audio
consider
coi như
audio
eat
ăn
audio
just
chỉ
audio
hope
mong
audio
difficult
khó
audio
grow
phát triển
audio
very
rất
audio
cook
đầu bếp
audio
things
đồ đạc
audio
make
làm
audio
product
sản phẩm
audio
suitable
thích hợp
audio
safe
an toàn
audio
draw
vẽ tranh
audio
write
viết
audio
picture
hình ảnh
audio
body
thân hình
audio
begin
bắt đầu
audio
use
sử dụng
audio
different
khác biệt
audio
money
tiền bạc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
business
kinh doanh
audio
traditional
truyền thống
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
least
ít nhất
audio
collection
bộ sưu tập
audio
business
kinh doanh
audio
traditional
truyền thống
audio
as
BẰNG
audio
once
một lần
audio
least
ít nhất
audio
collection
bộ sưu tập
audio
familiar
thân thuộc
audio
dish
món ăn
audio
community
cộng đồng
audio
similar
tương tự
audio
willing
sẵn sàng
audio
owner
người sở hữu
audio
since
từ
audio
even
thậm chí
audio
source
nguồn
audio
land
đất
audio
raise
nâng lên
audio
control
điều khiển
audio
ingredient
nguyên liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
method
phương pháp
audio
favorite
yêu thích
audio
recipe
công thức
audio
those
những thứ kia
audio
piece
cái
audio
oil
dầu
audio
method
phương pháp
audio
favorite
yêu thích
audio
recipe
công thức
audio
those
những thứ kia
audio
piece
cái
audio
oil
dầu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
word
từ
audio
occasionally
thỉnh thoảng
audio
valley
thung lũng
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
state
tình trạng
audio
word
từ
audio
occasionally
thỉnh thoảng
audio
valley
thung lũng
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
state
tình trạng
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
domestic
nội địa
audio
lot
nhiều
audio
income
thu nhập
audio
live
sống
audio
off
tắt
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
manner
cách
audio
harvest
mùa gặt
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
sauce
nước xốt
audio
flavor
hương vị
audio
manner
cách
audio
harvest
mùa gặt
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
sauce
nước xốt
audio
flavor
hương vị
audio
needle
cây kim
audio
bug
sâu bọ
audio
survival
sống sót
audio
resistance
sức chống cự
audio
autonomous
tự trị
audio
protein
chất đạm
audio
tradition
truyền thống
audio
squash
audio
conquest
chinh phục
audio
poverty
nghèo
audio
adopt
nhận nuôi
audio
historian
nhà sử học
audio
cultivate
trồng trọt
View less

Other articles