flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

From Shining Shoes in Africa to a Seat in Italy's Parliament

Save News
2022-10-14 22:30:11
Translation suggestions
From Shining Shoes in Africa to a Seat in Italy's Parliament
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
seat
ghế
audio
home
trang chủ
audio
country
quốc gia
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
also
Mà còn
audio
seat
ghế
audio
home
trang chủ
audio
country
quốc gia
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
also
Mà còn
audio
dream
audio
cut
cắt
audio
magazine
tạp chí
audio
save
cứu
audio
book
sách
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
old
audio
long
dài
audio
result
kết quả
audio
decision
phán quyết
audio
now
Hiện nay
audio
life
mạng sống
audio
within
ở trong
audio
month
tháng
audio
house
căn nhà
audio
green
màu xanh lá
audio
party
buổi tiệc
audio
government
chính phủ
audio
increase
tăng
audio
try
thử
audio
sure
Chắc chắn
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
october
tháng mười
audio
human
nhân loại
audio
new
mới
audio
only
chỉ một
audio
black
đen
audio
member
thành viên
audio
group
nhóm
audio
want
muốn
audio
just
chỉ
audio
part
phần
audio
everyone
mọi người
audio
both
cả hai
audio
great
Tuyệt
audio
many
nhiều
audio
office
văn phòng
audio
include
bao gồm
audio
station
ga tàu
audio
university
trường đại học
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
personal
riêng tư
audio
young
trẻ
audio
family
gia đình
audio
too
cũng vậy
audio
more
hơn
audio
important
quan trọng
audio
few
một vài
audio
without
không có
audio
improve
cải thiện
audio
farm
nông trại
audio
later
sau đó
audio
policy
chính sách
audio
most
hầu hết
audio
sea
biển
audio
first
Đầu tiên
audio
million
triệu
audio
understand
hiểu
audio
reduce
giảm bớt
audio
monthly
hàng tháng
audio
people
mọi người
audio
program
chương trình
audio
food
đồ ăn
audio
create
tạo nên
audio
better
tốt hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
real
thực tế
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
become
trở nên
audio
very
rất
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
together
cùng nhau
audio
related
có liên quan
audio
opening
khai mạc
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
meet
gặp
audio
together
cùng nhau
audio
related
có liên quan
audio
opening
khai mạc
audio
need
nhu cầu
audio
as
BẰNG
audio
meet
gặp
audio
recognize
nhận ra
audio
field
cánh đồng
audio
already
đã
audio
talk
nói chuyện
audio
temporary
tạm thời
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
extremely
vô cùng
audio
issue
vấn đề
audio
fail
thất bại
audio
average
trung bình
audio
access
truy cập
audio
payment
sự chi trả
audio
energy
năng lượng
audio
decrease
giảm bớt
audio
lead
chỉ huy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
study
học
audio
west
hướng tây
audio
record
ghi
audio
chance
cơ hội
audio
society
xã hội
audio
those
những thứ kia
audio
study
học
audio
west
hướng tây
audio
record
ghi
audio
chance
cơ hội
audio
society
xã hội
audio
those
những thứ kia
audio
north
phía bắc
audio
poor
nghèo
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
deal
thỏa thuận
audio
africa
Châu phi
audio
citizen
công dân
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
audio
deal
thỏa thuận
audio
africa
Châu phi
audio
citizen
công dân
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
audio
gain
nhận được
audio
income
thu nhập
audio
social
xã hội
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
general
chung
audio
ivory
ngà voi
audio
migrant
người di cư
audio
league
liên minh
audio
pull
sự lôi kéo
audio
assistance
hỗ trợ
audio
general
chung
audio
ivory
ngà voi
audio
migrant
người di cư
audio
league
liên minh
audio
pull
sự lôi kéo
audio
assistance
hỗ trợ
audio
upset
buồn bã
audio
rough
thô
audio
conservative
thận trọng
audio
regardless
bất kể
audio
represent
đại diện
audio
gasoline
xăng
audio
politics
chính trị
audio
consideration
xem xét
audio
election
cuộc bầu cử
audio
block
khối
audio
alliance
liên minh
audio
poverty
nghèo
audio
parliament
quốc hội
audio
capital
thủ đô
audio
passport
hộ chiếu
audio
employment
thuê người làm
audio
sociology
xã hội học
audio
mental
tâm thần
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles