flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Use Possessive Pronouns to Talk about Friends, Family

Save News
2022-10-13 22:30:35
Translation suggestions
Use Possessive Pronouns to Talk about Friends, Family
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đoàn Lang
0 0
2022-10-14
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
family
gia đình
audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
report
báo cáo
audio
between
giữa
audio
use
sử dụng
audio
family
gia đình
audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
report
báo cáo
audio
between
giữa
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
into
vào trong
audio
different
khác biệt
audio
often
thường
audio
might
có thể
audio
see
nhìn thấy
audio
same
như nhau
audio
idea
ý tưởng
audio
like
giống
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
second
thứ hai
audio
third
thứ ba
audio
person
người
audio
very
rất
audio
someone
người nào đó
audio
also
Mà còn
audio
put
đặt
audio
important
quan trọng
audio
friend
người bạn
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
program
chương trình
audio
let's
hãy
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
complete
hoàn thành
audio
than
hơn
audio
while
trong khi
audio
answer
trả lời
audio
here
đây
audio
now
Hiện nay
audio
friendly
thân thiện
audio
develop
phát triển
audio
strong
mạnh
audio
find
tìm thấy
audio
easy
dễ
audio
lesson
bài học
audio
because
bởi vì
audio
difficult
khó
audio
article
bài báo
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meaning
ý nghĩa
audio
talk
nói chuyện
audio
take
lấy
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
suggest
gợi ý
audio
meaning
ý nghĩa
audio
talk
nói chuyện
audio
take
lấy
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
suggest
gợi ý
audio
appear
xuất hiện
audio
kind
loại
audio
show
trình diễn
audio
along
dọc theo
audio
possible
khả thi
audio
function
chức năng
audio
specific
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
representative
đại diện
audio
should
nên
audio
point
điểm
audio
subject
chủ thể
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
audio
representative
đại diện
audio
should
nên
audio
point
điểm
audio
subject
chủ thể
audio
such
như là
audio
leave
rời khỏi
audio
those
những thứ kia
audio
practice
luyện tập
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
content
nội dung
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
interest
lãi suất
audio
divide
chia
audio
basic
nền tảng
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
interest
lãi suất
audio
divide
chia
audio
basic
nền tảng
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
term
hạn
audio
singular
số ít
audio
object
sự vật
audio
possession
chiếm hữu
audio
phrase
cụm từ
audio
explore
khám phá
audio
term
hạn
audio
singular
số ít
audio
object
sự vật
audio
possession
chiếm hữu
audio
phrase
cụm từ
audio
explore
khám phá
audio
connection
sự liên quan
audio
dependent
sự phụ thuộc
audio
behalf
thay mặt
audio
sentence
câu
View less

Other articles