flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

More Children's Books Dealing with Violent Events Like Shootings

Save News
2022-10-13 22:30:24
Translation suggestions
More Children's Books Dealing with Violent Events Like Shootings
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Newy Am
0 0
2022-10-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
more
hơn
audio
like
giống
audio
school
trường học
audio
year
năm
audio
than
hơn
audio
demand
yêu cầu
audio
more
hơn
audio
like
giống
audio
school
trường học
audio
year
năm
audio
than
hơn
audio
demand
yêu cầu
audio
young
trẻ
audio
difficult
khó
audio
million
triệu
audio
amount
số lượng
audio
come
đến
audio
book
sách
audio
say
nói
audio
health
sức khỏe
audio
other
khác
audio
part
phần
audio
people
mọi người
audio
seem
có vẻ
audio
second
thứ hai
audio
try
thử
audio
protect
bảo vệ
audio
children
những đứa trẻ
audio
news
tin tức
audio
avoid
tránh xa
audio
big
to lớn
audio
face
khuôn mặt
audio
life
mạng sống
audio
first
Đầu tiên
audio
story
câu chuyện
audio
teacher
giáo viên
audio
someone
người nào đó
audio
after
sau đó
audio
around
xung quanh
audio
country
quốc gia
audio
see
nhìn thấy
audio
rise
tăng lên
audio
help
giúp đỡ
audio
picture
hình ảnh
audio
read
đọc
audio
back
mặt sau
audio
group
nhóm
audio
safe
an toàn
audio
sound
âm thanh
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
support
ủng hộ
audio
july
tháng bảy
audio
outside
ngoài
audio
where
Ở đâu
audio
many
nhiều
audio
event
sự kiện
audio
great
Tuyệt
audio
way
đường
audio
learn
học hỏi
audio
together
cùng nhau
audio
review
ôn tập
audio
speed
tốc độ
audio
increase
tăng
audio
also
Mà còn
audio
happen
xảy ra
audio
little
nhỏ bé
audio
brown
màu nâu
audio
idea
ý tưởng
audio
remember
nhớ
audio
now
Hiện nay
audio
very
rất
audio
might
có thể
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
small
bé nhỏ
audio
into
vào trong
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
topic
chủ đề
audio
as
BẰNG
audio
sales
việc bán hàng
audio
double
gấp đôi
audio
among
giữa
audio
division
phân công
audio
topic
chủ đề
audio
as
BẰNG
audio
sales
việc bán hàng
audio
double
gấp đôi
audio
among
giữa
audio
division
phân công
audio
several
một số
audio
meet
gặp
audio
local
địa phương
audio
directly
trực tiếp
audio
source
nguồn
audio
need
nhu cầu
audio
process
quá trình
audio
community
cộng đồng
audio
even
thậm chí
audio
lead
chỉ huy
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
challenge
thử thách
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
audio
association
sự kết hợp
audio
challenge
thử thách
audio
deal
thỏa thuận
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
play
chơi
audio
association
sự kết hợp
audio
society
xã hội
audio
earlier
trước đó
audio
interest
quan tâm
audio
fall
ngã
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
writer
nhà văn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
medical
y tế
audio
sharply
sắc nét
audio
director
giám đốc
audio
press
nhấn
audio
nature
thiên nhiên
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
medical
y tế
audio
sharply
sắc nét
audio
director
giám đốc
audio
press
nhấn
audio
nature
thiên nhiên
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
lot
nhiều
audio
then
sau đó
audio
graphic
đồ họa
audio
novel
cuốn tiểu thuyết
audio
college
trường cao đẳng
audio
get
lấy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
social
xã hội
audio
scan
quét
audio
depression
trầm cảm
audio
psychology
tâm lý
audio
upset
buồn bã
audio
grief
đau buồn
audio
social
xã hội
audio
scan
quét
audio
depression
trầm cảm
audio
psychology
tâm lý
audio
upset
buồn bã
audio
grief
đau buồn
audio
editorial
biên tập
audio
elementary
tiểu học
audio
hook
cái móc
audio
parade
cuộc diễu hành
audio
dispute
tranh luận
audio
violence
bạo lực
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
disaster
thảm họa
audio
heal
chữa lành
audio
violent
hung bạo
audio
mental
tâm thần
audio
sandy
cát
audio
anxious
lo lắng
View less

Other articles