flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Europe Seeks African Energy Supplies to Replace Russian Natural Gas

Save News
2022-10-13 22:30:15
Translation suggestions
Europe Seeks African Energy Supplies to Replace Russian Natural Gas
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

kien dang
0 0
2022-10-15
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
because
bởi vì
audio
project
dự án
audio
near
gần
audio
time
thời gian
audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
because
bởi vì
audio
project
dự án
audio
near
gần
audio
percent
phần trăm
audio
complete
hoàn thành
audio
hold
giữ
audio
billion
tỷ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
start
bắt đầu
audio
until
cho đến khi
audio
end
kết thúc
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
help
giúp đỡ
audio
reduce
giảm bớt
audio
use
sử dụng
audio
electricity
điện
audio
world
thế giới
audio
meeting
cuộc họp
audio
month
tháng
audio
ready
sẵn sàng
audio
price
giá
audio
where
Ở đâu
audio
july
tháng bảy
audio
after
sau đó
audio
increase
tăng
audio
also
Mà còn
audio
let
cho phép
audio
company
công ty
audio
week
tuần
audio
clear
thông thoáng
audio
president
chủ tịch
audio
benefit
lợi ích
audio
want
muốn
audio
million
triệu
audio
behind
phía sau
audio
provide
cung cấp
audio
make
làm
audio
university
trường đại học
audio
country
quốc gia
audio
shopping
mua sắm
audio
center
trung tâm
audio
air
không khí
audio
bring
mang đến
audio
foreign
nước ngoài
audio
less
ít hơn
audio
home
trang chủ
audio
send
gửi
audio
sea
biển
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
support
ủng hộ
audio
part
phần
audio
different
khác biệt
audio
other
khác
audio
way
đường
audio
useful
hữu ích
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
move
di chuyển
audio
energy
năng lượng
audio
supplies
quân nhu
audio
replace
thay thế
audio
attention
chú ý
audio
field
cánh đồng
audio
move
di chuyển
audio
energy
năng lượng
audio
supplies
quân nhu
audio
replace
thay thế
audio
attention
chú ý
audio
field
cánh đồng
audio
solve
gỡ rối
audio
power
quyền lực
audio
security
bảo vệ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
recent
gần đây
audio
agreement
hiệp định
audio
sales
việc bán hàng
audio
fair
hội chợ
audio
least
ít nhất
audio
process
quá trình
audio
available
có sẵn
audio
annual
hàng năm
audio
market
chợ
audio
even
thậm chí
audio
extremely
vô cùng
audio
below
dưới
audio
region
vùng đất
audio
helpful
hữu ích
audio
reasonable
hợp lý
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
as
như
audio
europe
Châu Âu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
interest
quan tâm
audio
executive
điều hành
audio
as
như
audio
europe
Châu Âu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
interest
quan tâm
audio
executive
điều hành
audio
generate
phát ra
audio
play
chơi
audio
west
hướng Tây
audio
north
phía bắc
audio
deal
thỏa thuận
audio
earlier
trước đó
audio
lack
thiếu
audio
should
nên
audio
huge
to lớn
audio
through
bởi vì
audio
separate
chia
audio
others
người khác
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fuel
nhiên liệu
audio
lot
nhiều
audio
africa
Châu phi
audio
off
tắt
audio
production
sản xuất
audio
timely
kịp thời
audio
fuel
nhiên liệu
audio
lot
nhiều
audio
africa
Châu phi
audio
off
tắt
audio
production
sản xuất
audio
timely
kịp thời
audio
heat
nhiệt
audio
role
vai trò
audio
last
cuối cùng
audio
possibility
khả năng
audio
basic
nền tảng
audio
general
tổng quan
audio
major
lớn lao
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
cubic
khối
audio
vital
thiết yếu
audio
continent
lục địa
audio
internal
nội bộ
audio
currency
tiền tệ
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
cubic
khối
audio
vital
thiết yếu
audio
continent
lục địa
audio
internal
nội bộ
audio
currency
tiền tệ
audio
liquid
chất lỏng
audio
strike
đánh đập
audio
industrialization
công nghiệp hóa
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
additional
thêm vào
audio
lag
tụt hậu
audio
export
xuất khẩu
audio
exploit
khai thác
audio
prime
xuất sắc
audio
exploration
thăm dò
audio
strengthen
tăng cường
audio
crisis
khủng hoảng
audio
legitimate
hợp pháp
audio
assembly
cuộc họp
audio
economics
kinh tế
audio
minister
bộ trưởng
View less

Other articles