flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Meta Introduces New Virtual Reality Headset

Save News
2022-10-13 22:30:08
Translation suggestions
Meta Introduces New Virtual Reality Headset
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
computer
máy tính
audio
world
thế giới
audio
real
thực tế
audio
conference
hội nghị
audio
tuesday
Thứ ba
audio
new
mới
audio
computer
máy tính
audio
world
thế giới
audio
real
thực tế
audio
conference
hội nghị
audio
tuesday
Thứ ba
audio
october
tháng mười
audio
price
giá
audio
way
đường
audio
picture
hình ảnh
audio
around
xung quanh
audio
product
sản phẩm
audio
important
quan trọng
audio
also
Mà còn
audio
enter
đi vào
audio
money
tiền bạc
audio
year
năm
audio
name
tên
audio
company
công ty
audio
where
Ở đâu
audio
share
chia sẻ
audio
environment
môi trường
audio
project
dự án
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
building
xây dựng
audio
lost
mất
audio
billion
tỷ
audio
far
xa
audio
event
sự kiện
audio
create
tạo nên
audio
see
nhìn thấy
audio
things
đồ đạc
audio
top
đứng đầu
audio
image
hình ảnh
audio
like
giống
audio
wall
tường
audio
table
bàn
audio
technology
công nghệ
audio
than
hơn
audio
back
mặt sau
audio
reduce
giảm bớt
audio
copy
sao chép
audio
eye
mắt
audio
contact
liên hệ
audio
other
khác
audio
use
sử dụng
audio
announce
thông báo
audio
because
bởi vì
audio
believe
tin tưởng
audio
different
khác biệt
audio
each
mỗi
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
able
có thể
audio
before
trước
audio
training
đào tạo
audio
program
chương trình
audio
give
đưa cho
audio
look
Nhìn
audio
past
quá khứ
audio
equipment
thiết bị
audio
now
Hiện nay
audio
say
nói
audio
might
có thể
audio
want
muốn
audio
support
ủng hộ
audio
still
vẫn
audio
make
làm
audio
room
phòng
audio
less
ít hơn
audio
business
việc kinh doanh
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
electronic
điện tử
audio
someone
người nào đó
audio
person
người
audio
group
nhóm
audio
manage
quản lý
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
music
âm nhạc
audio
device
thiết bị
audio
connect
kết nối
audio
available
có sẵn
audio
latest
mới nhất
audio
effort
cố gắng
audio
music
âm nhạc
audio
device
thiết bị
audio
connect
kết nối
audio
available
có sẵn
audio
latest
mới nhất
audio
effort
cố gắng
audio
market
chợ
audio
show
trình diễn
audio
attention
chú ý
audio
experience
kinh nghiệm
audio
division
phân công
audio
launch
phóng
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
over
qua
audio
consumer
người tiêu dùng
audio
kind
loại
audio
productivity
năng suất
audio
creative
sáng tạo
audio
compete
hoàn thành
audio
related
có liên quan
audio
already
đã
audio
appear
xuất hiện
audio
present
hiện tại
audio
head
cái đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
similar
tương tự
audio
offer
lời đề nghị
audio
onto
lên
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
mark
đánh dấu
audio
similar
tương tự
audio
offer
lời đề nghị
audio
onto
lên
audio
chief
người đứng đầu
audio
executive
điều hành
audio
mark
đánh dấu
audio
aim
mục tiêu
audio
digital
điện tử
audio
painting
bức vẽ
audio
version
phiên bản
audio
earlier
trước đó
audio
battery
ắc quy
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
weight
cân nặng
audio
tool
dụng cụ
audio
own
sở hữu
audio
word
từ
audio
such
như là
audio
should
nên
audio
perform
trình diễn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rather
đúng hơn
audio
combine
kết hợp
audio
off
tắt
audio
physical
thuộc vật chất
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
rather
đúng hơn
audio
combine
kết hợp
audio
off
tắt
audio
physical
thuộc vật chất
audio
lot
nhiều
audio
last
cuối cùng
audio
existing
hiện có
audio
social
xã hội
audio
appeal
bắt mắt
audio
complex
tổ hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
virtual
ảo
audio
demonstration
cuộc biểu tình
audio
weaver
thợ dệt
audio
representation
đại diện
audio
category
loại
audio
live
trực tiếp
audio
virtual
ảo
audio
demonstration
cuộc biểu tình
audio
weaver
thợ dệt
audio
representation
đại diện
audio
category
loại
audio
dimensional
chiều
audio
width
chiều rộng
audio
strike
đánh đập
audio
tribe
bộ lạc
audio
additional
thêm vào
audio
replacement
thay thế
audio
imitation
bắt chước
audio
disc
đĩa
audio
interact
tương tác
audio
horizon
chân trời
audio
magic
ảo thuật
audio
quest
nhiệm vụ
audio
capture
chiếm lấy
audio
sense
giác quan
audio
outlook
triển vọng
audio
doubt
nghi ngờ
audio
substitute
thay thế
View less

Other articles