flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hundreds of Whales Die on New Zealand Beaches

Save News
2022-10-12 22:30:15
Translation suggestions
Hundreds of Whales Die on New Zealand Beaches
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

kien dang
0 0
2022-10-13
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
week
tuần
audio
second
thứ hai
audio
large
lớn
audio
late
muộn
audio
september
tháng 9
audio
new
mới
audio
week
tuần
audio
second
thứ hai
audio
large
lớn
audio
late
muộn
audio
september
tháng 9
audio
home
trang chủ
audio
people
mọi người
audio
help
giúp đỡ
audio
back
mặt sau
audio
water
Nước
audio
many
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
department
phòng
audio
although
mặc dù
audio
still
vẫn
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
project
dự án
audio
event
sự kiện
audio
hard
cứng
audio
try
thử
audio
save
cứu
audio
make
làm
audio
both
cả hai
audio
where
Ở đâu
audio
find
tìm thấy
audio
food
đồ ăn
audio
however
Tuy nhiên
audio
become
trở nên
audio
summer
mùa hè
audio
say
nói
audio
use
sử dụng
audio
system
hệ thống
audio
avoid
tránh xa
audio
level
mức độ
audio
quickly
nhanh
audio
know
biết
audio
beach
bãi biển
audio
great
Tuyệt
audio
understand
hiểu
audio
down
xuống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
into
vào
audio
recent
gần đây
audio
least
ít nhất
audio
option
lựa chọn
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
into
vào
audio
recent
gần đây
audio
least
ít nhất
audio
option
lựa chọn
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
land
đất
audio
cause
gây ra
audio
prevent
ngăn chặn
audio
possible
khả thi
audio
choice
sự lựa chọn
audio
situation
tình huống
audio
process
quá trình
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recycle
tái chế
audio
east
phía đông
audio
others
người khác
audio
natural
tự nhiên
audio
those
những thứ kia
audio
loss
sự mất mát
audio
recycle
tái chế
audio
east
phía đông
audio
others
người khác
audio
natural
tự nhiên
audio
those
những thứ kia
audio
loss
sự mất mát
audio
distance
khoảng cách
audio
common
chung
audio
break
phá vỡ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
audio
through
qua
audio
state
tình trạng
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
form
hình thức
audio
pilot
phi công
audio
conservation
bảo tồn
audio
tough
khó
audio
strand
sợi dây
audio
normally
thông thường
audio
form
hình thức
audio
pilot
phi công
audio
conservation
bảo tồn
audio
tough
khó
audio
strand
sợi dây
audio
normally
thông thường
audio
rescue
giải thoát
audio
presence
sự hiện diện
audio
lose
thua
View less

Other articles