flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

White-collar workers are feeling the brunt of the Fed's rate hikes. Here's why

Save News
2022-10-11 19:30:17
Translation suggestions
White-collar workers are feeling the brunt of the Fed's rate hikes. Here's why
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Đinh Thuận
0 0
2022-10-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
september
tháng 9
audio
economy
kinh tế
audio
august
tháng tám
audio
month
tháng
audio
between
giữa
audio
service
dịch vụ
audio
september
tháng 9
audio
economy
kinh tế
audio
august
tháng tám
audio
month
tháng
audio
between
giữa
audio
service
dịch vụ
audio
construction
sự thi công
audio
continue
Tiếp tục
audio
more
hơn
audio
real
thực tế
audio
increase
tăng
audio
clear
thông thoáng
audio
than
hơn
audio
first
Đầu tiên
audio
most
hầu hết
audio
home
trang chủ
audio
result
kết quả
audio
still
vẫn
audio
office
văn phòng
audio
new
mới
audio
city
thành phố
audio
close
đóng
audio
friday
Thứ sáu
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
report
báo cáo
audio
analyst
nhà phân tích
audio
survey
sự khảo sát
audio
growth
sự phát triển
audio
quarter
một phần tư
audio
as
BẰNG
audio
report
báo cáo
audio
analyst
nhà phân tích
audio
survey
sự khảo sát
audio
growth
sự phát triển
audio
quarter
một phần tư
audio
as
BẰNG
audio
likely
rất có thể
audio
decline
sự suy sụp
audio
recent
gần đây
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
value
giá trị
audio
data
dữ liệu
audio
reserve
dự trữ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ahead
phía trước
audio
rate
tỷ lệ
audio
interest
quan tâm
audio
point
điểm
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
toward
theo hướng
audio
ahead
phía trước
audio
rate
tỷ lệ
audio
interest
quan tâm
audio
point
điểm
audio
slightly
nhẹ nhàng
audio
toward
theo hướng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
common
chung
audio
sector
lĩnh vực
audio
panel
bảng điều khiển
audio
gain
nhận được
audio
work
công việc
audio
labor
nhân công
audio
common
chung
audio
sector
lĩnh vực
audio
panel
bảng điều khiển
audio
gain
nhận được
audio
work
công việc
audio
labor
nhân công
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sharply
mạnh
audio
inflation
lạm phát
audio
respectively
tương ứng
audio
projection
phép chiếu
audio
epidemic
bệnh dịch
audio
federal
liên bang
audio
sharply
mạnh
audio
inflation
lạm phát
audio
respectively
tương ứng
audio
projection
phép chiếu
audio
epidemic
bệnh dịch
audio
federal
liên bang
audio
financial
tài chính
audio
majority
số đông
audio
proportion
tỷ lệ
audio
statistics
thống kê
audio
employment
thuê người làm
audio
recession
suy thoái kinh tế
audio
likelihood
khả năng xảy ra
audio
fell
rơi
View less

Other articles