flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

SWIFT Releases Plan for Digital Currency

Save News
2022-10-10 22:30:17
Translation suggestions
SWIFT Releases Plan for Digital Currency
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
bank
ngân hàng
audio
result
kết quả
audio
different
khác biệt
audio
into
vào trong
audio
money
tiền bạc
audio
system
hệ thống
audio
bank
ngân hàng
audio
result
kết quả
audio
different
khác biệt
audio
into
vào trong
audio
money
tiền bạc
audio
month
tháng
audio
international
quốc tế
audio
like
giống
audio
around
xung quanh
audio
percent
phần trăm
audio
now
Hiện nay
audio
bicycle
xe đạp
audio
business
việc kinh doanh
audio
main
chủ yếu
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
idea
ý tưởng
audio
only
chỉ một
audio
than
hơn
audio
each
mỗi
audio
believe
tin tưởng
audio
number
con số
audio
much
nhiều
audio
mean
nghĩa là
audio
there
ở đó
audio
more
hơn
audio
however
Tuy nhiên
audio
also
Mà còn
audio
group
nhóm
audio
use
sử dụng
audio
many
nhiều
audio
quickly
nhanh
audio
world
thế giới
audio
trust
lòng tin
audio
information
thông tin
audio
test
Bài kiểm tra
audio
say
nói
audio
good
Tốt
audio
because
bởi vì
audio
after
sau đó
audio
cut
cắt
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
part
phần
audio
know
biết
audio
stop
dừng lại
audio
want
muốn
audio
provide
cung cấp
audio
people
mọi người
audio
fast
nhanh
audio
other
khác
audio
seem
có vẻ
audio
difficult
khó
audio
computer
máy tính
audio
technology
công nghệ
audio
country
quốc gia
audio
things
đồ đạc
audio
way
đường
audio
without
không có
audio
time
thời gian
audio
able
có thể
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quality
chất lượng
audio
traditional
truyền thống
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
quality
chất lượng
audio
traditional
truyền thống
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
once
một lần
audio
place
địa điểm
audio
need
nhu cầu
audio
likely
rất có thể
audio
efficient
có hiệu quả
audio
control
điều khiển
audio
effect
tác dụng
audio
property
tài sản
audio
already
đã
audio
position
chức vụ
audio
based
dựa trên
audio
attention
chú ý
audio
whether
liệu
audio
solution
giải pháp
audio
access
truy cập
audio
possible
khả thi
audio
process
quá trình
audio
energy
năng lượng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fund
quỹ
audio
digital
điện tử
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
network
mạng
audio
point
điểm
audio
rather
hơn là
audio
fund
quỹ
audio
digital
điện tử
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
network
mạng
audio
point
điểm
audio
rather
hơn là
audio
measure
đo lường
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
series
loạt
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
chain
xích
audio
private
riêng tư
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
series
loạt
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
chain
xích
audio
private
riêng tư
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
trade
buôn bán
audio
existing
hiện có
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
currency
tiền tệ
audio
barrier
rào cản
audio
feature
tính năng
audio
innovation
sự đổi mới
audio
additional
thêm vào
audio
get
được
audio
currency
tiền tệ
audio
barrier
rào cản
audio
feature
tính năng
audio
innovation
sự đổi mới
audio
additional
thêm vào
audio
bar
thanh
audio
financial
tài chính
audio
capable
có khả năng
audio
swift
nhanh
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
connection
sự liên quan
audio
privacy
sự riêng tư
audio
secure
chắc chắn
audio
cooperative
hợp tác xã
View less

Other articles