flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Low-price grocers like Aldi are winning as consumers trade down

Save News
2022-10-10 07:31:05
Translation suggestions
Low-price grocers like Aldi are winning as consumers trade down
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

trang pham
0 0
2022-10-10
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
year
năm
audio
september
tháng 9
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
year
năm
audio
september
tháng 9
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
there
ở đó
audio
traffic
giao thông
audio
food
đồ ăn
audio
high
cao
audio
time
thời gian
audio
visitor
du khách
audio
now
Hiện nay
audio
business
việc kinh doanh
audio
require
yêu cầu
audio
lunch
bữa trưa
audio
table
bàn
audio
small
bé nhỏ
audio
group
nhóm
audio
shopping
mua sắm
audio
service
dịch vụ
audio
use
sử dụng
audio
future
tương lai
audio
product
sản phẩm
audio
attract
thu hút
audio
like
giống
audio
down
xuống
audio
way
đường
audio
shop
cửa hàng
audio
great
Tuyệt
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
news
tin tức
audio
sales
việc bán hàng
audio
growth
sự phát triển
audio
across
sang
audio
predict
dự đoán
audio
remain
duy trì
audio
news
tin tức
audio
sales
việc bán hàng
audio
growth
sự phát triển
audio
across
sang
audio
predict
dự đoán
audio
remain
duy trì
audio
merchandise
hàng hóa
audio
even
thậm chí
audio
need
nhu cầu
audio
figure
nhân vật
audio
as
BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
discount
giảm giá
audio
through
bởi vì
audio
grocery
cửa hàng tạp hóa
audio
label
nhãn
audio
discount
giảm giá
audio
through
bởi vì
audio
grocery
cửa hàng tạp hóa
audio
label
nhãn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
brand
thương hiệu
audio
basis
cơ sở
audio
given
được cho
audio
claim
khẳng định
audio
private
riêng tư
audio
intention
chủ đích
audio
brand
thương hiệu
audio
basis
cơ sở
audio
given
được cho
audio
claim
khẳng định
audio
private
riêng tư
audio
intention
chủ đích
audio
enthusiastic
nhiệt tình
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
trade
buôn bán
audio
majority
số đông
audio
roughly
đại khái
audio
slogan
khẩu hiệu
audio
retailer
người bán lẻ
audio
trade
buôn bán
audio
majority
số đông
audio
roughly
đại khái
audio
slogan
khẩu hiệu
audio
retailer
người bán lẻ
View less

Other articles