flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Energy Costs Close Hungary's Theaters for Winter

Save News
2022-10-09 22:30:27
Translation suggestions
Energy Costs Close Hungary's Theaters for Winter
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
close
đóng
audio
winter
mùa đông
audio
theater
nhà hát
audio
quiet
im lặng
audio
than
hơn
audio
high
cao
audio
close
đóng
audio
winter
mùa đông
audio
theater
nhà hát
audio
quiet
im lặng
audio
than
hơn
audio
high
cao
audio
electricity
điện
audio
hard
cứng
audio
many
nhiều
audio
open
mở
audio
november
tháng mười một
audio
building
xây dựng
audio
decide
quyết định
audio
save
cứu
audio
few
một vài
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
become
trở nên
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
more
hơn
audio
increase
tăng
audio
because
bởi vì
audio
down
xuống
audio
july
tháng bảy
audio
government
chính phủ
audio
also
Mà còn
audio
program
chương trình
audio
water
Nước
audio
result
kết quả
audio
much
nhiều
audio
percent
phần trăm
audio
month
tháng
audio
next
Kế tiếp
audio
use
sử dụng
audio
now
Hiện nay
audio
keep
giữ
audio
inside
bên trong
audio
house
căn nhà
audio
june
tháng sáu
audio
there
ở đó
audio
know
biết
audio
big
to lớn
audio
cut
cắt
audio
number
con số
audio
like
giống
audio
avoid
tránh xa
audio
cancel
Hủy bỏ
audio
dollar
đô la
audio
people
mọi người
audio
too
cũng vậy
audio
able
có thể
audio
come
đến
audio
question
câu hỏi
audio
city
thành phố
audio
area
khu vực
audio
long
dài
audio
bill
hóa đơn
audio
large
lớn
audio
year
năm
audio
around
xung quanh
audio
country
quốc gia
audio
other
khác
audio
very
rất
audio
bad
xấu
audio
life
mạng sống
audio
difficult
khó
audio
organization
tổ chức
audio
money
tiền bạc
audio
quickly
nhanh
audio
level
mức độ
audio
service
dịch vụ
audio
things
đồ đạc
audio
event
sự kiện
audio
person
người
audio
group
nhóm
audio
prepare
chuẩn bị
audio
way
đường
audio
small
bé nhỏ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hold
giữ
audio
energy
năng lượng
audio
likely
rất có thể
audio
across
sang
audio
performance
hiệu suất
audio
even
thậm chí
audio
hold
giữ
audio
energy
năng lượng
audio
likely
rất có thể
audio
across
sang
audio
performance
hiệu suất
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
usual
thường
audio
temporary
tạm thời
audio
situation
tình huống
audio
place
địa điểm
audio
as
BẰNG
audio
supply
cung cấp
audio
popular
phổ biến
audio
payment
sự chi trả
audio
since
từ
audio
among
giữa
audio
effort
cố gắng
audio
public
công cộng
audio
below
dưới
audio
show
trình diễn
audio
normal
Bình thường
audio
need
nhu cầu
audio
against
chống lại
audio
lead
chỉ huy
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
expenses
chi phí
audio
willing
sẵn sàng
audio
entrance
cổng vào
audio
fail
thất bại
audio
affect
ảnh hưởng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
identification
nhận dạng
audio
through
bởi vì
audio
rather
hơn là
audio
pay
chi trả
audio
europe
Châu Âu
audio
greatly
rất nhiều
audio
identification
nhận dạng
audio
through
bởi vì
audio
rather
hơn là
audio
pay
chi trả
audio
europe
Châu Âu
audio
greatly
rất nhiều
audio
emergency
khẩn cấp
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
such
như là
audio
factor
nhân tố
audio
society
xã hội
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
credit
tín dụng
audio
stay
ở lại
audio
state
tình trạng
audio
heat
nhiệt
audio
director
giám đốc
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
credit
tín dụng
audio
stay
ở lại
audio
state
tình trạng
audio
heat
nhiệt
audio
director
giám đốc
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
off
tắt
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
entire
toàn bộ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
institution
tổ chức
audio
opera
opera
audio
inflation
lạm phát
audio
currency
tiền tệ
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
rehearsal
diễn tập
audio
institution
tổ chức
audio
opera
opera
audio
inflation
lạm phát
audio
currency
tiền tệ
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
rehearsal
diễn tập
audio
skyrocket
tăng vọt
audio
utility
tính thiết thực
audio
financial
tài chính
audio
comedy
hài kịch
audio
capital
thủ đô
audio
sense
giác quan
audio
recession
suy thoái kinh tế
audio
contemporary
đồng thời
audio
crisis
khủng hoảng
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles