flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What Does It Mean 'To Push Someone's Buttons'?

Save News
2022-10-08 22:30:42
Translation suggestions
What Does It Mean 'To Push Someone's Buttons'?
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Bảo Vy
0 0
2022-12-04
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mean
nghĩa là
audio
now
Hiện nay
audio
world
thế giới
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
clothes
quần áo
audio
keep
giữ
audio
mean
nghĩa là
audio
now
Hiện nay
audio
world
thế giới
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
clothes
quần áo
audio
keep
giữ
audio
down
xuống
audio
many
nhiều
audio
useful
hữu ích
audio
let's
hãy
audio
young
trẻ
audio
children
những đứa trẻ
audio
like
giống
audio
nothing
Không có gì
audio
there
ở đó
audio
very
rất
audio
know
biết
audio
people
mọi người
audio
too
cũng vậy
audio
however
Tuy nhiên
audio
things
đồ đạc
audio
feel
cảm thấy
audio
find
tìm thấy
audio
example
ví dụ
audio
woman
đàn bà
audio
always
luôn luôn
audio
old
audio
care
quan tâm
audio
after
sau đó
audio
also
Mà còn
audio
happen
xảy ra
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
bring
mang đến
audio
someone
người nào đó
audio
clothing
quần áo
audio
quiet
im lặng
audio
tell
kể
audio
way
đường
audio
use
sử dụng
audio
into
vào trong
audio
fun
vui vẻ
audio
topic
đề tài
audio
usually
thường xuyên
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
want
muốn
audio
hear
nghe
audio
say
nói
audio
between
giữa
audio
where
Ở đâu
audio
cake
bánh ngọt
audio
good
Tốt
audio
eat
ăn
audio
drink
uống
audio
hour
giờ
audio
project
dự án
audio
party
buổi tiệc
audio
just
chỉ
audio
still
vẫn
audio
best
tốt nhất
audio
look
Nhìn
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
end
kết thúc
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
hold
giữ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interview
phỏng vấn
audio
as
BẰNG
audio
operate
vận hành
audio
found
thành lập
audio
talk
nói chuyện
audio
even
thậm chí
audio
interview
phỏng vấn
audio
as
BẰNG
audio
operate
vận hành
audio
found
thành lập
audio
talk
nói chuyện
audio
even
thậm chí
audio
issue
vấn đề
audio
kind
loại
audio
already
đã
audio
otherwise
nếu không thì
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
place
địa điểm
audio
take
lấy
audio
fix
sửa chữa
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attention
chú ý
audio
such
như là
audio
ones
những cái
audio
word
từ
audio
common
chung
audio
well
Tốt
audio
attention
chú ý
audio
such
như là
audio
ones
những cái
audio
word
từ
audio
common
chung
audio
well
Tốt
audio
else
khác
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
poor
nghèo
audio
press
nhấn
audio
physical
thuộc vật chất
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
poor
nghèo
audio
press
nhấn
audio
physical
thuộc vật chất
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
term
hạn
audio
pants
quần dài
audio
upset
buồn bã
audio
sore
đau
audio
trap
cạm bẫy
audio
distress
đau khổ
audio
term
hạn
audio
pants
quần dài
audio
upset
buồn bã
audio
sore
đau
audio
trap
cạm bẫy
audio
distress
đau khổ
audio
fasten
buộc chặt
audio
mouth
miệng
audio
intense
mãnh liệt
audio
catch
nắm lấy
audio
activate
kích hoạt
audio
trigger
cò súng
audio
accidentally
vô tình
audio
conversation
cuộc hội thoại
audio
corner
góc
audio
negative
tiêu cực
audio
escape
bỏ trốn
audio
pleasure
vinh hạnh
View less

Other articles