flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

South Korea Plans to Fight KimchiCrisis'

Save News
2022-10-07 22:30:20
Translation suggestions
South Korea Plans to Fight Kimchi ‘Crisis'
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

phamthianh1404
0 0
2022-10-08
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
đồ ăn
audio
main
chủ yếu
audio
part
phần
audio
often
thường
audio
year
năm
audio
more
hơn
audio
food
đồ ăn
audio
main
chủ yếu
audio
part
phần
audio
often
thường
audio
year
năm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
because
bởi vì
audio
small
bé nhỏ
audio
say
nói
audio
change
thay đổi
audio
grow
phát triển
audio
high
cao
audio
there
ở đó
audio
rain
cơn mưa
audio
sell
bán
audio
money
tiền bạc
audio
less
ít hơn
audio
most
hầu hết
audio
just
chỉ
audio
level
mức độ
audio
summer
mùa hè
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
example
ví dụ
audio
now
Hiện nay
audio
people
mọi người
audio
government
chính phủ
audio
build
xây dựng
audio
large
lớn
audio
size
kích cỡ
audio
able
có thể
audio
hold
giữ
audio
million
triệu
audio
ready
sẵn sàng
audio
help
giúp đỡ
audio
buy
mua
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
company
công ty
audio
june
tháng sáu
audio
use
sử dụng
audio
later
sau đó
audio
enough
đủ
audio
result
kết quả
audio
only
chỉ một
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
past
quá khứ
audio
make
làm
audio
daily
hằng ngày
audio
also
Mà còn
audio
percent
phần trăm
audio
problem
vấn đề
audio
third
thứ ba
audio
business
việc kinh doanh
audio
other
khác
audio
new
mới
audio
culture
văn hoá
audio
music
âm nhạc
audio
program
chương trình
audio
game
trò chơi
audio
service
dịch vụ
audio
amount
số lượng
audio
total
tổng cộng
audio
home
trang chủ
audio
many
nhiều
audio
like
giống
audio
share
chia sẻ
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
old
audio
while
trong khi
audio
shopping
mua sắm
audio
same
như nhau
audio
way
đường
audio
august
tháng tám
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
thứ
audio
traditional
truyền thống
audio
usual
thường
audio
over
qua
audio
popular
phổ biến
audio
competition
cuộc thi
audio
things
thứ
audio
traditional
truyền thống
audio
usual
thường
audio
over
qua
audio
popular
phổ biến
audio
competition
cuộc thi
audio
as
BẰNG
audio
market
chợ
audio
local
địa phương
audio
study
học
audio
data
dữ liệu
audio
ever
bao giờ
audio
store
cửa hàng
audio
sales
việc bán hàng
audio
suggest
gợi ý
audio
since
từ
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
ingredient
thành phần
audio
south
phía nam
audio
onto
lên
audio
per
mỗi
audio
interest
quan tâm
audio
ingredient
thành phần
audio
south
phía nam
audio
onto
lên
audio
per
mỗi
audio
interest
quan tâm
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
own
sở hữu
audio
last
cuối cùng
audio
own
sở hữu
audio
last
cuối cùng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
organic
hữu cơ
audio
rural
nông thôn
audio
crisis
khủng hoảng
audio
vegetable
rau quả
audio
crop
mùa vụ
audio
organic
hữu cơ
audio
rural
nông thôn
audio
crisis
khủng hoảng
audio
vegetable
rau quả
audio
crop
mùa vụ
View less

Other articles