flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Solomon Islands Signed Pacific Agreement after China References Removed

Save News
2022-10-04 22:30:20
Translation suggestions
Solomon Islands Signed Pacific Agreement after China References Removed
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Trần Thị Vũ Nghĩa
0 0
2022-10-06
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
after
sau đó
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
only
chỉ một
audio
foreign
nước ngoài
audio
after
sau đó
audio
between
giữa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
only
chỉ một
audio
foreign
nước ngoài
audio
tuesday
Thứ ba
audio
put
đặt
audio
where
Ở đâu
audio
choose
chọn
audio
want
muốn
audio
new
mới
audio
comment
bình luận
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
week
tuần
audio
president
chủ tịch
audio
area
khu vực
audio
add
thêm vào
audio
million
triệu
audio
island
hòn đảo
audio
next
Kế tiếp
audio
meeting
cuộc họp
audio
during
trong lúc
audio
final
cuối cùng
audio
like
giống
audio
change
thay đổi
audio
small
bé nhỏ
audio
while
trong khi
audio
mention
đề cập đến
audio
before
trước
audio
both
cả hai
audio
year
năm
audio
there
ở đó
audio
comfortable
thoải mái
audio
able
có thể
audio
find
tìm thấy
audio
later
sau đó
audio
build
xây dựng
audio
report
báo cáo
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
policy
chính sách
audio
information
thông tin
audio
november
tháng mười một
audio
again
lại
audio
march
bước đều
audio
party
buổi tiệc
audio
message
tin nhắn
audio
story
câu chuyện
audio
nation
Quốc gia
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
agreement
hiệp định
audio
sign
dấu hiệu
audio
position
chức vụ
audio
partner
cộng sự
audio
over
qua
audio
make
làm
audio
agreement
hiệp định
audio
sign
dấu hiệu
audio
position
chức vụ
audio
partner
cộng sự
audio
over
qua
audio
growth
sự phát triển
audio
security
bảo vệ
audio
mostly
hầu hết
audio
language
ngôn ngữ
audio
initial
ban đầu
audio
ground
đất
audio
as
BẰNG
audio
relationship
mối quan hệ
audio
local
địa phương
audio
data
dữ liệu
audio
public
công cộng
audio
found
thành lập
audio
along
dọc theo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
speech
bài phát biểu
audio
administration
sự quản lý
audio
natural
tự nhiên
audio
section
phần
audio
others
người khác
audio
earlier
trước đó
audio
speech
bài phát biểu
audio
administration
sự quản lý
audio
natural
tự nhiên
audio
section
phần
audio
others
người khác
audio
earlier
trước đó
audio
common
chung
audio
through
bởi vì
audio
reference
thẩm quyền giải quyết
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
version
phiên bản
audio
last
cuối cùng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
concern
bận tâm
audio
general
tổng quan
audio
then
sau đó
audio
version
phiên bản
audio
last
cuối cùng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
concern
bận tâm
audio
general
tổng quan
audio
then
sau đó
audio
base
căn cứ
audio
institute
viện
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
certain
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
presence
sự hiện diện
audio
draft
bản nháp
audio
influence
ảnh hưởng
audio
physical
thể chất
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
presence
sự hiện diện
audio
draft
bản nháp
audio
influence
ảnh hưởng
audio
unlikely
không thể
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
minister
bộ trưởng
audio
military
quân đội
audio
climate
khí hậu
audio
strategic
chiến lược
View less

Other articles