flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Search for Minerals Increases Interest in Deep-Sea Mining

Save News
2022-11-10 22:30:16
Translation suggestions
Search for Minerals Increases Interest in Deep-Sea Mining
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Phuong Nguyenvan
0 0
2022-11-11
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
search
tìm kiếm
audio
more
hơn
audio
find
tìm thấy
audio
other
khác
audio
sea
biển
audio
environment
môi trường
audio
search
tìm kiếm
audio
more
hơn
audio
find
tìm thấy
audio
other
khác
audio
sea
biển
audio
environment
môi trường
audio
important
quan trọng
audio
government
chính phủ
audio
meeting
cuộc họp
audio
until
cho đến khi
audio
november
tháng mười một
audio
discuss
bàn luận
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
outside
ngoài
audio
while
trong khi
audio
begin
bắt đầu
audio
soon
sớm
audio
before
trước
audio
say
nói
audio
create
tạo nên
audio
water
Nước
audio
also
Mà còn
audio
note
ghi chú
audio
know
biết
audio
learn
học hỏi
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
percent
phần trăm
audio
most
hầu hết
audio
current
hiện hành
audio
activity
hoạt động
audio
large
lớn
audio
between
giữa
audio
demand
yêu cầu
audio
increase
tăng
audio
report
báo cáo
audio
october
tháng mười
audio
because
bởi vì
audio
small
bé nhỏ
audio
island
hòn đảo
audio
car
xe hơi
audio
new
mới
audio
still
vẫn
audio
very
rất
audio
president
chủ tịch
audio
year
năm
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
time
thời gian
audio
want
muốn
audio
move
di chuyển
audio
animal
động vật
audio
life
mạng sống
audio
during
trong lúc
audio
complete
hoàn thành
audio
understand
hiểu
audio
there
ở đó
audio
grow
phát triển
audio
only
chỉ một
audio
every
mọi
audio
million
triệu
audio
include
bao gồm
audio
money
tiền bạc
audio
party
buổi tiệc
audio
might
có thể
audio
look
Nhìn
audio
country
quốc gia
audio
member
thành viên
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
carry
mang
audio
everything
mọi thứ
audio
electricity
điện
audio
action
hoạt động
audio
person
người
audio
responsibility
trách nhiệm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
special
đặc biệt
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
damage
hư hại
audio
issue
vấn đề
audio
independent
độc lập
audio
place
địa điểm
audio
special
đặc biệt
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
damage
hư hại
audio
issue
vấn đề
audio
independent
độc lập
audio
place
địa điểm
audio
need
nhu cầu
audio
region
vùng đất
audio
land
đất
audio
energy
năng lượng
audio
agency
hãng
audio
found
thành lập
audio
leading
dẫn đầu
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
representative
tiêu biểu
audio
possible
khả thi
audio
plant
thực vật
audio
take
lấy
audio
even
thậm chí
audio
function
chức năng
audio
over
qua
audio
law
pháp luật
audio
several
một số
audio
based
dựa trên
audio
tax
thuế
audio
ensure
đảm bảo
audio
license
giấy phép
audio
device
thiết bị
audio
power
quyền lực
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
purpose
mục đích
audio
interest
quan tâm
audio
authority
thẩm quyền
audio
light
ánh sáng
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
purpose
mục đích
audio
interest
quan tâm
audio
authority
thẩm quyền
audio
light
ánh sáng
audio
such
như là
audio
earlier
trước đó
audio
sponsor
nhà tài trợ
audio
recover
hồi phục
audio
convention
quy ước
audio
secretary
thư ký
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
battery
pin
audio
given
được cho
audio
lot
nhiều
audio
gain
nhận được
audio
legal
hợp pháp
audio
live
sống
audio
battery
pin
audio
given
được cho
audio
lot
nhiều
audio
gain
nhận được
audio
legal
hợp pháp
audio
live
sống
audio
global
toàn cầu
audio
private
riêng tư
audio
institute
viện
audio
advanced
trình độ cao
audio
general
tổng quan
audio
work
công việc
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
territory
lãnh thổ
audio
renewable
tái tạo
audio
treaty
hiệp ước
audio
marine
hàng hải
audio
particular
cụ thể
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
territory
lãnh thổ
audio
renewable
tái tạo
audio
treaty
hiệp ước
audio
marine
hàng hải
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
exploration
thăm dò
audio
soil
đất
audio
explore
khám phá
audio
argue
tranh cãi
audio
lodge
nhà nghỉ
audio
faith
sự tin tưởng
View less

Other articles