flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Bangladesh Opening Coal Power Plant Near Mangrove Forest

Save News
2022-11-10 22:30:11
Translation suggestions
Bangladesh Opening Coal Power Plant Near Mangrove Forest
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
near
gần
audio
soon
sớm
audio
begin
bắt đầu
audio
large
lớn
audio
station
ga tàu
audio
country
quốc gia
audio
near
gần
audio
soon
sớm
audio
begin
bắt đầu
audio
large
lớn
audio
station
ga tàu
audio
country
quốc gia
audio
often
thường
audio
government
chính phủ
audio
new
mới
audio
factory
nhà máy
audio
increase
tăng
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
use
sử dụng
audio
produce
sản xuất
audio
much
nhiều
audio
million
triệu
audio
close
đóng
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
warm
ấm
audio
boat
thuyền
audio
day
ngày
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
area
khu vực
audio
grow
phát triển
audio
people
mọi người
audio
home
trang chủ
audio
most
hầu hết
audio
world
thế giới
audio
because
bởi vì
audio
low
thấp
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
rise
tăng lên
audio
month
tháng
audio
reduce
giảm bớt
audio
total
tổng cộng
audio
percent
phần trăm
audio
october
tháng mười
audio
around
xung quanh
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
long
dài
audio
help
giúp đỡ
audio
receive
nhận được
audio
money
tiền bạc
audio
bank
ngân hàng
audio
report
báo cáo
audio
weather
thời tiết
audio
other
khác
audio
third
thứ ba
audio
international
quốc tế
audio
change
thay đổi
audio
research
nghiên cứu
audio
organization
tổ chức
audio
technology
công nghệ
audio
less
ít hơn
audio
better
tốt hơn
audio
than
hơn
audio
many
nhiều
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
cut
cắt
audio
night
đêm
audio
into
vào trong
audio
body
thân hình
audio
water
Nước
audio
electricity
điện
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sun
mặt trời
audio
opening
khai mạc
audio
power
quyền lực
audio
plant
thực vật
audio
energy
năng lượng
audio
instead
thay vì
audio
sun
mặt trời
audio
opening
khai mạc
audio
power
quyền lực
audio
plant
thực vật
audio
energy
năng lượng
audio
instead
thay vì
audio
as
BẰNG
audio
release
giải phóng
audio
cause
gây ra
audio
over
qua
audio
damage
hư hại
audio
land
đất
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
need
nhu cầu
audio
available
có sẵn
audio
already
đã
audio
based
dựa trên
audio
choice
sự lựa chọn
audio
alternative
thay thế
audio
period
Giai đoạn
audio
material
vật liệu
audio
across
sang
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
option
tùy chọn
audio
should
nên
audio
waste
rác thải
audio
gas
khí đốt
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
option
tùy chọn
audio
should
nên
audio
waste
rác thải
audio
gas
khí đốt
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
deal
thỏa thuận
audio
poor
nghèo
audio
actually
Thực ra
audio
natural
tự nhiên
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
network
mạng
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
director
giám đốc
audio
solar
mặt trời
audio
network
mạng
audio
live
sống
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
director
giám đốc
audio
solar
mặt trời
audio
production
sản xuất
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
press
nhấn
audio
renewable
tái tạo
audio
barrier
rào cản
audio
weaver
thợ dệt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
harmful
có hại
audio
press
nhấn
audio
renewable
tái tạo
audio
barrier
rào cản
audio
weaver
thợ dệt
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
harmful
có hại
audio
adapt
thích nghi
audio
extreme
vô cùng
audio
generation
thế hệ
audio
liquid
chất lỏng
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
planet
hành tinh
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
prime
xuất sắc
audio
exploration
thăm dò
audio
negative
tiêu cực
audio
minister
bộ trưởng
audio
climate
khí hậu
audio
argue
tranh cãi
View less

Other articles