flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

UN Discusses Loss and Damage in Climate Talks

Save News
2022-11-09 22:30:23
Translation suggestions
UN Discusses Loss and Damage in Climate Talks
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Vân Thanh
0 0
2022-11-10
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
meeting
cuộc họp
audio
sunday
chủ nhật
audio
vacation
kì nghỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
year
năm
audio
change
thay đổi
audio
meeting
cuộc họp
audio
sunday
chủ nhật
audio
vacation
kì nghỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
year
năm
audio
weather
thời tiết
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
describe
mô tả
audio
human
nhân loại
audio
activity
hoạt động
audio
also
Mà còn
audio
things
đồ đạc
audio
other
khác
audio
help
giúp đỡ
audio
reduce
giảm bớt
audio
amount
số lượng
audio
produce
sản xuất
audio
world
thế giới
audio
spend
tiêu
audio
billion
tỷ
audio
most
hầu hết
audio
money
tiền bạc
audio
limit
giới hạn
audio
green
màu xanh lá
audio
now
Hiện nay
audio
want
muốn
audio
much
nhiều
audio
half
một nửa
audio
future
tương lai
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
support
ủng hộ
audio
both
cả hai
audio
idea
ý tưởng
audio
current
hiện hành
audio
past
quá khứ
audio
high
cao
audio
president
chủ tịch
audio
while
trong khi
audio
say
nói
audio
group
nhóm
audio
people
mọi người
audio
old
audio
after
sau đó
audio
top
đứng đầu
audio
agree
đồng ý
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
way
đường
audio
university
trường đại học
audio
health
sức khỏe
audio
use
sử dụng
audio
because
bởi vì
audio
government
chính phủ
audio
island
hòn đảo
audio
consider
coi như
audio
there
ở đó
audio
percent
phần trăm
audio
price
giá
audio
drop
làm rơi
audio
difficult
khó
audio
area
khu vực
audio
next
Kế tiếp
audio
conference
hội nghị
audio
red
màu đỏ
audio
sea
biển
audio
until
cho đến khi
audio
november
tháng mười một
audio
person
người
audio
company
công ty
audio
result
kết quả
audio
large
lớn
audio
long
dài
audio
time
thời gian
audio
during
trong lúc
audio
very
rất
audio
little
nhỏ bé
audio
rain
cơn mưa
audio
often
thường
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
give
đưa cho
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
damage
hư hại
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
agreement
hiệp định
audio
insurance
bảo hiểm
audio
make
làm
audio
damage
hư hại
audio
as
BẰNG
audio
since
từ
audio
agreement
hiệp định
audio
insurance
bảo hiểm
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
issue
vấn đề
audio
already
đã
audio
replace
thay thế
audio
energy
năng lượng
audio
neither
không
audio
yet
chưa
audio
tax
thuế
audio
leading
dẫn đầu
audio
industrial
công nghiệp
audio
based
dựa trên
audio
among
giữa
audio
willing
sẵn sàng
audio
either
hoặc
audio
sales
việc bán hàng
audio
prevent
ngăn chặn
audio
once
một lần
audio
over
qua
audio
exchange
trao đổi
audio
period
Giai đoạn
audio
distribute
phân phát
audio
place
địa điểm
audio
payment
sự chi trả
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
due
đến hạn
audio
loss
sự mất mát
audio
town
thị trấn
audio
poor
nghèo
audio
those
những thứ kia
audio
aim
mục tiêu
audio
due
đến hạn
audio
loss
sự mất mát
audio
town
thị trấn
audio
poor
nghèo
audio
those
những thứ kia
audio
aim
mục tiêu
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
separate
chia
audio
such
như là
audio
pay
chi trả
audio
loan
khoản vay
audio
risk
rủi ro
audio
should
nên
audio
fuel
nhiên liệu
audio
fall
ngã
audio
secretary
thư ký
audio
subject
chủ thể
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plus
cộng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
official
chính thức
audio
term
thuật ngữ
audio
form
hình thức
audio
africa
Châu phi
audio
plus
cộng
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
official
chính thức
audio
term
thuật ngữ
audio
form
hình thức
audio
africa
Châu phi
audio
global
toàn cầu
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
nature
thiên nhiên
audio
college
trường cao đẳng
audio
professor
giáo sư
audio
right
Phải
audio
progress
tiến triển
audio
last
cuối cùng
audio
entire
toàn bộ
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
legal
hợp pháp
audio
expansion
mở rộng
audio
defend
phòng vệ
audio
inflation
lạm phát
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
drought
hạn hán
audio
legal
hợp pháp
audio
expansion
mở rộng
audio
defend
phòng vệ
audio
inflation
lạm phát
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
drought
hạn hán
audio
widespread
rộng rãi
audio
diplomat
nhà ngoại giao
audio
politics
chính trị
audio
justice
công lý
audio
hunger
đói
audio
promise
hứa
audio
object
sự vật
audio
fossil
hóa thạch
audio
financial
tài chính
audio
debt
món nợ
audio
compensate
đền bù
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles