flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Russia, China Block Plans for Antarctic Ocean Protections

Save News
2022-11-08 22:30:10
Translation suggestions
Russia, China Block Plans for Antarctic Ocean Protections
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

lien pham
0 0
2022-11-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
again
lại
audio
protect
bảo vệ
audio
large
lớn
audio
around
xung quanh
audio
other
khác
audio
action
hoạt động
audio
again
lại
audio
protect
bảo vệ
audio
large
lớn
audio
around
xung quanh
audio
other
khác
audio
action
hoạt động
audio
international
quốc tế
audio
meeting
cuộc họp
audio
future
tương lai
audio
week
tuần
audio
however
Tuy nhiên
audio
good
Tốt
audio
new
mới
audio
country
quốc gia
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
discuss
bàn luận
audio
area
khu vực
audio
than
hơn
audio
nation
Quốc gia
audio
many
nhiều
audio
happy
vui mừng
audio
ability
khả năng
audio
because
bởi vì
audio
group
nhóm
audio
require
yêu cầu
audio
every
mọi
audio
before
trước
audio
find
tìm thấy
audio
best
tốt nhất
audio
information
thông tin
audio
participate
tham gia
audio
department
phòng
audio
request
lời yêu cầu
audio
comment
bình luận
audio
project
dự án
audio
government
chính phủ
audio
organization
tổ chức
audio
small
bé nhỏ
audio
like
giống
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
both
cả hai
audio
always
luôn luôn
audio
hard
cứng
audio
become
trở nên
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
after
sau đó
audio
table
bàn
audio
air
không khí
audio
message
tin nhắn
audio
very
rất
audio
main
chủ yếu
audio
food
đồ ăn
audio
give
đưa cho
audio
part
phần
audio
activity
hoạt động
audio
event
sự kiện
audio
everything
mọi thứ
audio
environment
môi trường
audio
equipment
thiết bị
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
without
không có
audio
agreement
hiệp định
audio
meet
gặp
audio
further
hơn nữa
audio
ground
đất
audio
available
có sẵn
audio
without
không có
audio
agreement
hiệp định
audio
meet
gặp
audio
further
hơn nữa
audio
ground
đất
audio
available
có sẵn
audio
respond
trả lời
audio
local
địa phương
audio
establish
thành lập
audio
method
phương pháp
audio
among
giữa
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
take
lấy
audio
region
vùng đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
function
chức năng
audio
commitment
sự cam kết
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
audio
measure
đo lường
audio
function
chức năng
audio
commitment
sự cam kết
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
common
chung
audio
measure
đo lường
audio
administration
sự quản lý
audio
population
dân số
audio
should
nên
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
others
những người khác
audio
last
cuối cùng
audio
cover
che phủ
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
press
nhấn
audio
others
những người khác
audio
last
cuối cùng
audio
cover
che phủ
audio
state
tình trạng
audio
statement
tuyên bố
audio
press
nhấn
audio
director
giám đốc
audio
work
công việc
audio
commission
nhiệm vụ
audio
right
Phải
audio
particular
cụ thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
basic
cơ bản
audio
conservation
bảo tồn
audio
antarctic
Nam Cực
audio
promise
hứa
audio
proposal
đề xuất
audio
rejection
sự từ chối
audio
basic
cơ bản
audio
conservation
bảo tồn
audio
antarctic
Nam Cực
audio
promise
hứa
audio
proposal
đề xuất
audio
rejection
sự từ chối
audio
marine
hàng hải
audio
block
khối
audio
veto
phủ quyết
audio
blame
đổ tội
audio
definitely
chắc chắn
audio
abuse
lạm dụng
audio
fishery
nghề cá
audio
doubt
nghi ngờ
View less

Other articles