flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What rising interest rates mean for you

Save News
2022-11-07 19:31:22
Translation suggestions
What rising interest rates mean for you
Source: CNN
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

chutrang2003
1 0
2022-11-07
Nguyet Tran
0 0
2022-11-07
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
increase
tăng
audio
january
tháng Giêng
audio
november
tháng mười một
audio
card
thẻ
audio
only
chỉ một
audio
buy
mua
audio
increase
tăng
audio
january
tháng Giêng
audio
november
tháng mười một
audio
card
thẻ
audio
only
chỉ một
audio
buy
mua
audio
april
tháng tư
audio
consider
coi như
audio
much
nhiều
audio
time
thời gian
audio
each
mỗi
audio
month
tháng
audio
best
tốt nhất
audio
ask
hỏi
audio
home
trang chủ
audio
new
mới
audio
small
bé nhỏ
audio
year
năm
audio
environment
môi trường
audio
mean
nghĩa là
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
wednesday
thứ tư
audio
as
BẰNG
audio
average
trung bình
audio
valid
có hiệu lực
audio
transfer
chuyển khoản
audio
possible
khả thi
audio
wednesday
thứ tư
audio
as
BẰNG
audio
average
trung bình
audio
valid
có hiệu lực
audio
transfer
chuyển khoản
audio
possible
khả thi
audio
strategy
chiến lược
audio
fix
sửa chữa
audio
value
giá trị
audio
due
quá hạn
audio
need
nhu cầu
audio
cash
tiền mặt
audio
issue
vấn đề
audio
reserve
dự trữ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
range
phạm vi
audio
rate
tỷ lệ
audio
credit
tín dụng
audio
interest
quan tâm
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
range
phạm vi
audio
rate
tỷ lệ
audio
credit
tín dụng
audio
interest
quan tâm
audio
balance
THĂNG BẰNG
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
chief
trưởng
audio
savings
tiết kiệm
audio
off
tắt
audio
line
đường kẻ
audio
chief
trưởng
audio
savings
tiết kiệm
audio
off
tắt
audio
line
đường kẻ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard

audio
row
hàng
audio
federal
liên bang
audio
bond
trái phiếu
audio
row
hàng
audio
federal
liên bang
audio
bond
trái phiếu
View less

Other articles